fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng dịch vụ tư vấn

Trong môi trường pháp lý phức tạp ngày nay, việc ký kết một hợp đồng dịch vụ tư vấn là một bước quan trọng và không thể thiếu. Mẫu hợp đồng này không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng giữa hai bên: người cung cấp dịch vụ và người sử dụng dịch vụ. iệc ký kết một hợp đồng dịch vụ tư vấn không chỉ mang lại sự chắc chắn pháp lý mà còn tạo ra một nền tảng cho mối quan hệ hợp tác lâu dài và bền vững giữa các bên.

Nội dung mẫu hợp đồng dịch vụ tư vấn

Trong môi trường kinh doanh hiện nay, việc sử dụng dịch vụ tư vấn là điều không thể tránh khỏi đối với nhiều tổ chức và doanh nghiệp. Để đảm bảo mối quan hệ làm việc hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, việc soạn thảo một hợp đồng dịch vụ tư vấn là bước quan trọng và cần thiết. Dưới đây là một hướng dẫn cơ bản về cách soạn thảo mẫu hợp đồng dịch vụ tư vấn:

Thông tin về các bên: Bắt đầu hợp đồng bằng việc cung cấp thông tin chi tiết về cả hai bên tham gia, bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên lạc.

Phạm vi dịch vụ: Mô tả chi tiết về các dịch vụ tư vấn cụ thể mà bên tư vấn sẽ cung cấp cho bên thụ lợi. Đảm bảo rằng phạm vi được mô tả rõ ràng và toàn diện, để tránh hiểu lầm và tranh cãi sau này.

Thời hạn hợp đồng: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp đồng tư vấn. Điều này giúp cả hai bên hiểu rõ về thời gian và cam kết của mình.

Chi ohis và phương thức thanh toán: Mô tả số tiền phí được thanh toán cho dịch vụ tư vấn, cũng như phương thức thanh toán và thời gian thanh toán. Đảm bảo rằng các điều khoản liên quan đến chi phí và thanh toán được ghi rõ và dễ hiểu.

Bảo mật và bảo vệ thông tin: Cam kết bảo mật thông tin và không tiết lộ thông tin nhạy cảm của bên thụ lợi. Điều này đảm bảo rằng thông tin của bên thụ lợi được bảo vệ một cách an toàn và tin cậy.

Thay đổi và huỷ bỏ: Quy định về việc thay đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng. Điều này giúp tránh những tranh chấp không cần thiết và tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong quá trình làm việc.

Pháp luật áp dụng: Xác định pháp luật áp dụng cho hợp đồng và giải quyết tranh chấp. Điều này quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng của hợp đồng.

Trách nhiệm pháp lý: Phân chia trách nhiệm pháp lý giữa các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng. Điều này giúp xác định rõ ràng về trách nhiệm của mỗi bên và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

Thỏa thuận của các bên: Cuối cùng, đảm bảo rằng cả hai bên đều đã đọc, hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng trước khi ký kết.

Việc soạn thảo một hợp đồng dịch vụ tư vấn đòi hỏi sự tỉ mỉ và sự hiểu biết về pháp luật. Trước khi ký kết hợp đồng, luôn nên thảo luận kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của bạn.

Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng dịch vụ tư vấn
Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng dịch vụ tư vấn

Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng dịch vụ tư vấn

Các điều khoản cơ bản cần có trong hợp đồng dịch vụ tư vấn bao gồm những điểm sau đây:

Thông tin của các bên: Mô tả chi tiết về các bên tham gia, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại của khách hàng hoặc người đại diện của khách hàng; tên, địa chỉ, số điện thoại của tổ chức hành nghề luật sư và tên, chức vụ của người đại diện của tổ chức hoặc tên, địa chỉ, số điện thoại của luật sư hành nghề.

Nội dung dịch vụ: Xác định phạm vi công việc mà luật sư và khách hàng đã thỏa thuận, bao gồm bào chữa cho ai, trong giai đoạn nào của vụ án, thuộc vụ án nào; công việc cụ thể mà luật sư sẽ thực hiện.

Thời hạn thực hiện hợp đồng: Xác định thời hạn thực hiện hợp đồng, tùy thuộc vào diễn biến của các giai đoạn tố tụng. Không nên ghi thời hạn cụ thể theo ngày, tháng; thay vào đó, nên ghi theo các giai đoạn quan trọng của tố tụng.

Quyền, nghĩa vụ của các bên: Mô tả rõ các quyền và nghĩa vụ của cả hai bên trong quá trình thực hiện hợp đồng. Đối với luật sư, các quyền và nghĩa vụ sẽ được xác định theo quy định tại bộ luật tố tụng hình sự và không bao gồm việc bảo đảm kết quả của vụ án. Đối với khách hàng, cần cung cấp chính xác các tài liệu và chứng cứ, hỗ trợ thu thập chứng cứ và thanh toán phí dịch vụ đầy đủ và đúng kỳ hạn.

Việc soạn thảo một hợp đồng dịch vụ tư vấn đòi hỏi sự cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết. Trước khi ký kết, cả hai bên nên xem xét kỹ lưỡng và thảo luận với nhau để đảm bảo rằng hợp đồng đáp ứng được mọi yêu cầu và mong đợi của họ.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Chủ thể cung ứng dịch vụ tư vấn?

Các thực thể có thể cung cấp dịch vụ pháp lý bao gồm:
Tổ chức hành nghề luật sư, được tổ chức theo nhiều hình thức khác nhau, bao gồm văn phòng luật sư và công ty luật.
Luật sư hành nghề với tư cách cá nhân, là những luật sư làm việc theo hợp đồng lao động cho các cơ quan, tổ chức không phải là tổ chức hành nghề luật sư.
Văn phòng Thừa phát lại là tổ chức hành nghề của Thừa phát lại, thực hiện các nhiệm vụ được giao theo quy định của Nghị định 08/2020/NĐ-CP và các quy định pháp luật liên quan.
Trọng tài thương mại là một loại hình tổ chức phi chính phủ, có quyền phán quyết như tòa án và quyết định của trọng tài được cưỡng chế thi hành. Đây là cơ quan tài phán, có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp phát sinh trong hoạt động thương mại, được quy định bởi pháp luật.
Khi tiếp nhận vụ việc theo yêu cầu của khách hàng, cả hai bên phải ký Hợp đồng dịch vụ pháp lý, trừ trường hợp Luật sư tham gia tố tụng theo yêu cầu của cơ quan Tiến hành tố tụng và luật sư hành nghề với tư cách cá nhân làm việc theo Hợp đồng lao động cho cơ quan, tổ chức.

Hình thức hợp đồng dịch vụ tư vấn pháp lý?

Luật chỉ công nhận hình thức hợp đồng dịch vụ pháp lý dưới dạng văn bản, và đã loại bỏ các hình thức thỏa thuận thông qua lời nói hoặc hành vi cụ thể.
Trong trường hợp các bên đã thỏa thuận hợp đồng dịch vụ pháp lý bằng lời nói (hay còn gọi là hợp đồng miệng) mà không có văn bản, thì hậu quả sẽ như thế nào?
Theo quy định tại Điều 129 Bộ Luật Dân sự năm 2015, hợp đồng phải tuân thủ điều kiện về hình thức, trừ trường hợp “một bên hoặc các bên đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch, thì theo yêu cầu của một bên hoặc các bên, Tòa án có thể quyết định công nhận hiệu lực của giao dịch đó”.
Do đó, trong trường hợp hợp đồng dịch vụ pháp lý không được lập thành văn bản nhưng đáp ứng các điều kiện sau đây, thì vẫn có thể coi như các bên đã ký hợp đồng dịch vụ pháp lý bằng văn bản:
(i) Một bên đã thực hiện được ít nhất hai phần ba các nghĩa vụ;
(ii) Cả hai bên đã thực hiện được ít nhất hai phần ba các nghĩa vụ (một bên cung cấp dịch vụ tư vấn, một bên thanh toán tiền).
Đối với khách hàng, việc chứng minh đã thực hiện được ít nhất hai phần ba nghĩa vụ không khó, vì dựa trên khoản tiền phí dịch vụ mà các bên đã thỏa thuận và số tiền đã thanh toán, có thể xác định được một con số chính xác. Tuy nhiên, đối với tổ chức hành nghề luật sư cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật, việc xác định đã thực hiện được hai phần ba nghĩa vụ sẽ khó khăn hơn, bởi dịch vụ pháp lý là một lĩnh vực đặc thù, khó định lượng. Điều này chỉ có thể xác định được khi có những căn cứ cụ thể hoặc chứng minh được tổ chức hành nghề luật sư đã hoàn thành nghĩa vụ tư vấn của mình.

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết