Sơ đồ bài viết
Trong hoạt động kinh doanh, hầu hết các hợp đồng đều có điều khoản “Phạt vi phạm”. Chủ doanh nghiệp thường an tâm rằng: “Đã ghi phạt 200% giá trị hợp đồng rồi, đối tác chắc chắn không dám làm sai”. Tuy nhiên, thực tế tại Tòa án và Trọng tài thương mại cho thấy một bức tranh khác. Rất nhiều điều khoản phạt vi phạm khi đưa ra giải quyết tranh chấp đã bị tuyên Vô hiệu một phần hoặc Không thể thi hành. Bài viết “Hiểu pháp luật để tránh rủi ro từ điều khoản phạt vi phạm” này của phapche.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu đúng bản chất pháp lý của chế tài này, từ đó biến điều khoản phạt thành “lá chắn thép” thực sự để bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp.
Điều khoản phạt vi phạm là gì?
Trước khi soạn thảo, chúng ta cần thống nhất về khái niệm để tránh nhầm lẫn.
Khái niệm
Theo Bộ luật Dân sự và Luật Thương mại, Phạt vi phạm là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên vi phạm nghĩa vụ phải nộp một khoản tiền cho bên bị vi phạm.
Phân biệt Phạt vi phạm và Bồi thường thiệt hại
Đây là hai chế tài hoàn toàn khác nhau nhưng thường bị doanh nghiệp đánh đồng:
- Phạt vi phạm:
- Mục đích: Răn đe, trừng phạt hành vi sai trái.
- Căn cứ: Phải có thỏa thuận trong hợp đồng thì mới được phạt.
- Mức tiền: Thường bị giới hạn mức trần (Cap) theo luật.
- Bồi thường thiệt hại:
- Mục đích: Bù đắp tổn thất thực tế đã xảy ra.
- Căn cứ: Có thiệt hại thực tế, có hành vi vi phạm, có lỗi và mối quan hệ nhân quả (không cần thỏa thuận trong hợp đồng vẫn có quyền đòi, tuy nhiên nên ghi rõ để dễ xử lý).
- Mức tiền: Bằng giá trị thiệt hại thực tế chứng minh được (không bị giới hạn trần).
Những rủi ro phổ biến từ điều khoản phạt vi phạm
Dưới đây là 4 “cái bẫy” pháp lý mà doanh nghiệp thường mắc phải:
Mức phạt vi phạm vượt trần quy định
Nhiều doanh nghiệp muốn răn đe mạnh nên ghi: “Nếu chậm giao hàng, bên B chịu phạt 50% giá trị hợp đồng”.
- Rủi ro: Điều khoản này trái luật. Luật Thương mại 2005 quy định mức phạt không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm (trừ một số lĩnh vực đặc thù như Xây dựng, Bảo hiểm).
- Hậu quả: Tòa án sẽ tuyên phần vượt quá 8% là vô hiệu. Doanh nghiệp chỉ thu được tối đa 8%, gây hụt hẫng về kỳ vọng tài chính.
Câu chữ mơ hồ, “vô thưởng vô phạt”
Các hợp đồng do người không chuyên soạn thảo thường dùng các từ cảm tính: “Phải bồi thường một khoản hợp lý”, “Phải khắc phục trong thời gian sớm nhất”.
Rủi ro: “Hợp lý” là bao nhiêu? “Sớm nhất” là 1 ngày hay 1 tháng? Khi tranh chấp, bên vi phạm sẽ lách vào sự mơ hồ này để từ chối nộp phạt.

“Quên” quy định quyền yêu cầu bồi thường
Hợp đồng chỉ ghi: “Nếu vi phạm thì chịu phạt 8%”, mà không nhắc gì đến bồi thường thiệt hại.
Rủi ro: Theo Luật Thương mại, nếu các bên không thỏa thuận phạt vi phạm thì bên bị vi phạm chỉ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, nếu có thỏa thuận phạt vi phạm thì các bên có quyền áp dụng cả hai. Để tránh tranh cãi về việc “Liệu phạt 8% đã bao gồm cả bồi thường chưa?”, hợp đồng cần ghi rõ quyền áp dụng song song cả hai chế tài.
Thiếu chứng cứ chứng minh vi phạm
Quy định phạt rất chặt, nhưng khi đối tác giao hàng chậm, nhân viên kho chỉ gọi điện nhắc nhở mà không lập biên bản, không gửi email xác nhận.
Rủi ro: Khi ra Tòa, không có bằng chứng văn bản nào chứng minh hành vi vi phạm đã xảy ra. Doanh nghiệp thua kiện vì thiếu chứng cứ.
Hiểu pháp luật để tránh rủi ro ngay từ khâu soạn thảo
Để điều khoản phạt có giá trị thi hành, doanh nghiệp cần tuân thủ 4 nguyên tắc sau:
Cụ thể hóa hành vi và con số
Thay vì viết chung chung, hãy viết:
- “Nếu Bên B giao hàng chậm quá 03 ngày so với tiến độ…” (Xác định hành vi).
- “…thì phải chịu phạt 0.5% giá trị đơn hàng cho mỗi ngày chậm giao.” (Xác định mức phạt).
Kiểm soát mức phạt “chuẩn” luật (Quy tắc 8%)
- Đối với Hợp đồng Thương mại (B2B): Mức phạt tối đa là 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm.
- Đối với Hợp đồng Xây dựng: Mức phạt tối đa là 12% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm.
- Đối với Hợp đồng Dân sự (không có mục đích lợi nhuận): Các bên có thể thỏa thuận mức phạt, nhưng cần cẩn trọng để không bị coi là lãi suất cao (cho vay nặng lãi) nếu liên quan đến tiền.
Ghi nhận rõ “Quyền lợi kép”
Luôn cài đặt điều khoản:
“Việc áp dụng chế tài phạt vi phạm không làm mất đi quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại của Bên A. Bên B phải chịu phạt vi phạm VÀ bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh.”
Đọc kỹ và Không ký vội
Trước khi đặt bút ký, hãy soi kỹ mục “Phạt vi phạm và Bồi thường thiệt hại”. Nếu bạn là bên cung cấp dịch vụ, hãy cố gắng đàm phán mức phạt thấp hơn hoặc giới hạn trách nhiệm. Nếu bạn là bên mua, hãy đảm bảo mức phạt đủ tính răn đe (trong giới hạn luật).
Kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện hợp đồng
Soạn thảo đúng mới chỉ là 50%. 50% còn lại nằm ở khâu thực thi:
Quy trình nội bộ (SOP) phải chặt chẽ
Bộ phận thực hiện hợp đồng (Sale, Admin, Kỹ thuật) phải nắm rõ các mốc thời gian và tiêu chuẩn chất lượng. Nếu đối tác vi phạm, phải kích hoạt quy trình lập biên bản ngay.
Lưu trữ “vết tích” pháp lý
Mọi trao đổi về lỗi vi phạm, gia hạn thời gian, cam kết khắc phục phải được thực hiện qua Email hoặc Văn bản. Hạn chế thỏa thuận miệng hoặc qua Zalo/tin nhắn cá nhân không chính thức.
Tham vấn pháp lý trước khi “phạt”
Trước khi gửi công văn yêu cầu nộp phạt, hãy tham vấn bộ phận pháp chế hoặc luật sư để:
- Tính toán con số phạt chính xác.
- Kiểm tra xem mình có đang vi phạm nghĩa vụ nào (khiến đối tác có cớ phản bác) hay không.
Doanh nghiệp cần nắm những “vũ khí” pháp luật nào?
Để tự tin đàm phán và xử lý vi phạm, chủ doanh nghiệp và quản lý cần nắm vững các văn bản sau:
- Bộ luật Dân sự 2015: Quy định nền tảng về hợp đồng, phạt và bồi thường (Điều 418).
- Luật Thương mại 2005: Quy định chuyên biệt cho hoạt động thương mại, đặc biệt là quy tắc 8% (Điều 300 – 307).
- Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi): Quy định mức phạt đặc thù trong xây dựng (12%).
Điều khoản phạt vi phạm không được sinh ra để “tận thu” tiền của đối tác, mà để bảo đảm hợp đồng được thực hiện nghiêm túc. Hiểu pháp luật để tránh rủi ro từ điều khoản phạt vi phạm giúp doanh nghiệp:
- Soạn thảo những bản hợp đồng “thép”, có giá trị thực thi cao.
- Tránh được việc bị Tòa án tuyên vô hiệu các điều khoản quan trọng.
- Giữ được vị thế chủ động trong mọi tranh chấp thương mại.
Đừng để sự thiếu hiểu biết biến những cơ hội kinh doanh thành rủi ro pháp lý. Hãy đầu tư nghiêm túc cho việc rà soát hợp đồng ngay từ hôm nay.
Một bản hợp đồng lỏng lẻo chính là “án tử” cho lợi nhuận của doanh nghiệp khi tranh chấp xảy ra. Đừng phó mặc tài sản của mình cho những mẫu hợp đồng copy trên mạng hay sự may rủi của đối tác. Đã đến lúc bạn cần làm chủ cuộc chơi. Khoá học hợp đồng: Thiết kế, Soạn thảo và Rà soát không dạy lý thuyết suông, chúng tôi trang bị cho bạn tư duy chiến lược.
Mời bạn xem thêm:
