Hiểu pháp luật để tránh rủi ro khi thử việc

“Thử việc” – hai chữ tưởng chừng đơn giản nhưng lại là giai đoạn nhạy cảm và dễ phát sinh tranh chấp nhất trong quan hệ lao động. Bạn có chắc mình đã hiểu đúng về quyền lợi của mình trong giai đoạn này, hay đang chấp nhận những “luật ngầm” bất lợi? Nằm trong chuỗi bài “Hiểu pháp luật để tránh rủi ro”, bài viết hôm nay sẽ đi sâu vào các quy định của Bộ luật Lao động 2019 về thử việc. Hiểu pháp luật để tránh rủi ro khi thử việc không chỉ giúp bạn bảo vệ túi tiền, mà còn giúp bạn giữ thế chủ động khi đàm phán với nhà tuyển dụng.

Vì sao cần hiểu pháp luật khi thử việc?

Thực tế cho thấy, thử việc là giai đoạn “vùng trũng” về thông tin pháp lý. Nhiều người lao động (NLĐ), đặc biệt là các bạn trẻ mới ra trường, thường có tâm lý “cần việc” nên dễ dàng chấp nhận mọi điều kiện doanh nghiệp đưa ra.

Những rủi ro thường gặp nhất bao gồm:

  • Bị doanh nghiệp kéo dài thời gian thử việc vô thời hạn.
  • Nhận mức lương “bèo bọt”, thấp hơn nhiều so với quy định.
  • Bị sa thải sau thử việc mà không có lý do chính đáng hoặc không được báo trước.

Việc hiểu pháp luật để tránh rủi ro khi thử việc là tấm khiên bảo vệ bạn khỏi sự lạm dụng sức lao động, đồng thời giúp bạn tự tin đàm phán một mức đãi ngộ xứng đáng ngay từ những ngày đầu tiên.

Căn cứ pháp lý điều chỉnh thử việc

Mọi thông tin trong bài viết này đều dựa trên các văn bản pháp luật hiện hành cao nhất tại Việt Nam:

  • Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 (có hiệu lực từ 01/01/2021).
  • Các Nghị định và văn bản hướng dẫn thi hành liên quan.

Nguyên tắc cốt lõi của luật là: Thử việc phải minh bạch, có thời hạn cụ thể và không được làm mất đi những quyền lợi cơ bản của con người.

Quy định pháp luật quan trọng về thử việc cần nắm rõ

Để không bị thiệt thòi, hãy “ghim” ngay 4 quy định vàng dưới đây:

Hợp đồng thử việc: Đừng bao giờ thỏa thuận miệng

Theo Bộ luật Lao động 2019, việc thử việc phải được thỏa thuận bằng văn bản. Bạn và công ty có thể lựa chọn một trong hai hình thức:

  1. Giao kết Hợp đồng thử việc riêng biệt.
  2. Thỏa thuận nội dung thử việc ngay trong Hợp đồng lao động.
Hiểu pháp luật để tránh rủi ro khi thử việc
Hiểu pháp luật để tránh rủi ro khi thử việc

Nội dung bắt buộc phải có trong hợp đồng:

  • Công việc cụ thể cần làm trong thời gian thử.
  • Thời gian thử việc (bắt đầu và kết thúc).
  • Mức lương thử việc.
  • Quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.

Lưu ý quan trọng:

  • Không áp dụng thử việc đối với hợp đồng lao động có thời hạn dưới 01 tháng.
  • Mỗi công việc chỉ được thử việc duy nhất 01 lần. (Trừ trường hợp thử việc cho vị trí quản lý doanh nghiệp có thể có quy định riêng, nhưng với nhân viên thông thường, quy tắc là 1 lần).

Thời gian thử việc tối đa: Doanh nghiệp không được tùy tiện

Luật quy định trần thời gian thử việc rất rõ ràng dựa trên trình độ chuyên môn và tính chất công việc:

  • Tối đa 180 ngày: Đối với công việc người quản lý doanh nghiệp (theo quy định của Luật Doanh nghiệp).
  • Tối đa 60 ngày: Đối với công việc yêu cầu trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ Cao đẳng trở lên.
  • Tối đa 30 ngày: Đối với công việc yêu cầu trình độ Trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ.
  • Tối đa 06 ngày làm việc: Đối với các công việc khác.

Bài học: Nếu bạn làm công việc văn phòng bình thường, yêu cầu đại học, thời gian thử việc tối đa là 02 tháng (60 ngày). Mọi yêu cầu thử việc 3-4 tháng đều là trái luật.

Tiền lương thử việc: Con số 85%

Đây là vấn đề nhạy cảm nhất. Luật quy định tiền lương của NLĐ trong thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận nhưng ít nhất phải bằng 85% mức lương của công việc đó.

  • Ví dụ: Lương chính thức là 10 triệu đồng, thì lương thử việc tối thiểu phải là 8.5 triệu đồng.
  • Doanh nghiệp phải trả lương đầy đủ, đúng hạn, không được lấy lý do “đang thử thách” để chậm lương.

Chế độ trong thời gian thử việc

Đừng nghĩ thử việc là “làm không công” hoặc không có quyền lợi:

  • Ngày nghỉ: Bạn vẫn được hưởng nguyên lương vào các ngày Lễ, Tết, và có quyền nghỉ việc riêng theo quy định.
  • Bảo hiểm xã hội (BHXH):
    • Nếu nội dung thử việc được ghi trong Hợp đồng lao động (tức là ký HĐLĐ ngay từ đầu), doanh nghiệp bắt buộc phải đóng BHXH, BHYT, BHTN cho bạn.
    • Nếu ký Hợp đồng thử việc riêng biệt: Theo luật, hợp đồng thử việc không thuộc đối tượng bắt buộc tham gia BHXH bắt buộc. Tuy nhiên, nếu thời gian thử việc/hợp đồng từ 01 tháng trở lên, NLĐ vẫn có quyền được bảo đảm các quyền lợi cơ bản hoặc thỏa thuận để được chi trả khoản tiền tương đương BHXH vào lương (tùy chính sách công ty nhưng cần nắm rõ để đàm phán).

Những rủi ro pháp lý thường gặp & Cách phòng tránh

Các rủi ro phổ biến

  • Thử việc “liên hoàn”: Hết 2 tháng thử việc, công ty lại yêu cầu ký tiếp hợp đồng cộng tác viên hoặc học việc để né tránh ký chính thức.
  • Lương thấp: Trả lương thử việc chỉ bằng 50-70% lương chính thức.
  • “Bùng” bảo hiểm: Ký HĐLĐ bao gồm thử việc nhưng không đóng bảo hiểm tháng đầu.
  • Đuổi việc bất ngờ: Chấm dứt thử việc ngay lập tức mà không có thông báo kết quả.

Cách phòng tránh rủi ro hiệu quả

Để hiểu pháp luật để tránh rủi ro khi thử việc, bạn cần hành động ngay từ lúc nhận Offer:

  • Yêu cầu văn bản: Luôn yêu cầu ký hợp đồng thử việc hoặc thư mời làm việc (Offer Letter) có xác nhận rõ ràng.
  • Đọc kỹ điều khoản: Soi kỹ mục Thời gian, Mức lương (nhớ quy tắc 85%), và Tiêu chí đánh giá. Nếu điều khoản mơ hồ (ví dụ: “lương thỏa thuận sau”), hãy yêu cầu làm rõ ngay.
  • Lưu giữ bằng chứng: Giữ lại bản cứng hợp đồng, email trao đổi, bảng chấm công, phiếu lương. Đây là “vũ khí” bảo vệ bạn nếu có tranh chấp.
  • Chủ động hỏi: Khi sắp hết hạn thử việc (trước khoảng 3-5 ngày), hãy chủ động email hỏi nhân sự về kết quả và kế hoạch ký hợp đồng chính thức.

Quy định pháp luật khi kết thúc thời gian thử việc

Khi thời hạn thử việc kết thúc, doanh nghiệp có trách nhiệm phải thông báo kết quả cho NLĐ.

Trường hợp đạt yêu cầu

  • Doanh nghiệp phải ký kết Hợp đồng lao động (nếu trước đó ký Hợp đồng thử việc).
  • Hoặc tiếp tục thực hiện Hợp đồng lao động đã giao kết (nếu thử việc nằm trong HĐLĐ).
  • Tuyệt đối không được: Yêu cầu NLĐ thử việc lại lần 2 cho cùng một vị trí công việc đó.

Trường hợp không đạt yêu cầu

  • Doanh nghiệp có quyền chấm dứt thỏa thuận thử việc.
  • Trong thời gian thử việc, mỗi bên có quyền hủy bỏ thỏa thuận thử việc mà không cần báo trước và không phải bồi thường (trừ khi có thỏa thuận khác).
  • Quyền lợi của bạn: Phải được thanh toán đủ tiền lương cho những ngày đã làm thực tế.

Xử lý khi doanh nghiệp vi phạm quy định thử việc

Nếu bạn phát hiện mình bị xâm phạm quyền lợi (lương thấp hơn 85%, thử việc quá hạn…), hãy thực hiện các bước sau:

  1. Trao đổi trực tiếp: Gửi email hoặc gặp bộ phận Nhân sự/Quản lý để khiếu nại dựa trên các điều khoản hợp đồng và Luật Lao động.
  2. Khiếu nại: Nếu không được giải quyết, bạn có quyền khiếu nại đến Chánh Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  3. Hòa giải viên lao động: Yêu cầu Hòa giải viên lao động giải quyết tranh chấp.

Thử việc không phải là “vùng xám pháp lý” để doanh nghiệp muốn làm gì thì làm. Đó là quan hệ hợp tác bình đẳng được pháp luật bảo vệ. Hiểu pháp luật để tránh rủi ro khi thử việc chính là bước đầu tiên để bạn xây dựng một sự nghiệp bền vững. Hãy nhớ kỹ:

  • Giấy trắng mực đen (Hợp đồng).
  • Đúng thời gian (Tối đa 30 hoặc 60 ngày).
  • Đúng lương (Tối thiểu 85%).
  • Rõ ràng kết quả (Đạt hay không đạt).

Hy vọng bài viết này giúp bạn an tâm hơn trên hành trình tìm kiếm công việc mơ ước. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo trong chuỗi “Hiểu pháp luật để tránh rủi ro” để trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Mời bạn xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)