Sơ đồ bài viết
Trong hoạt động kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam, việc nắm vững hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là điều bắt buộc để đảm bảo việc lập, trình bày và kiểm toán báo cáo tài chính theo đúng quy định pháp luật. Vậy hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) gồm những gì, được xây dựng dựa trên cơ sở nào và áp dụng ra sao trong thực tiễn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ cấu trúc của VAS, nội dung từng chuẩn mực và những điều cần lưu ý khi vận dụng.
Chuẩn mực kế toán là gì?
Chuẩn mực kế toán là những quy tắc, nguyên tắc và phương pháp cơ bản được sử dụng để ghi chép, tổng hợp và trình bày thông tin trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Về cơ bản, nó đảm bảo rằng các báo cáo tài chính được lập một cách nhất quán, trung thực và minh bạch.
Theo Luật Kế toán 2015, chuẩn mực kế toán do Bộ Tài chính Việt Nam ban hành dựa trên chuẩn mực kế toán quốc tế, nhưng có điều chỉnh để phù hợp với điều kiện kinh tế của Việt Nam.
Các loại chuẩn mực kế toán phổ biến ở Việt Nam
Hiện nay, có hai hệ thống chuẩn mực kế toán chính đang được áp dụng tại Việt Nam:
- Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS): Đây là hệ thống chuẩn mực do Bộ Tài chính ban hành, được xây dựng dựa trên các chuẩn mực quốc tế (IAS/IFRS) nhưng đã được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh kinh tế – xã hội trong nước.
- Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IFRS): Đây là hệ thống chuẩn mực được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành. Tại Việt Nam, IFRS thường được áp dụng cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc các công ty niêm yết muốn nâng cao tính minh bạch và hội nhập quốc tế.
Lợi ích của việc áp dụng chuẩn mực kế toán
Việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp:
- Tăng tính minh bạch và đáng tin cậy: Thông tin kế toán trở nên chính xác, trung thực, giúp người dùng dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định.
- Nâng cao hiệu quả quản lý: Giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp nắm rõ tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
- Thuận lợi trong giao dịch và đầu tư: Báo cáo tài chính minh bạch, đáng tin cậy giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn, tiếp cận các khoản vay ngân hàng hoặc thu hút các nhà đầu tư.
- Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo doanh nghiệp luôn hoạt động đúng theo các quy định của pháp luật về kế toán và tài chính.
Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) gồm những gì?
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS)
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) bao gồm tổng cộng 26 chuẩn mực do Bộ Tài chính ban hành, chia thành 5 đợt cụ thể như sau:
Đợt 1 (Quyết định 149/2001/QĐ-BTC)
- VAS 02: Hàng tồn kho
- VAS 03: Tài sản cố định hữu hình
- VAS 04: Tài sản cố định vô hình
- VAS 14: Doanh thu và thu nhập khác
Đợt 2 (Quyết định 165/2002/QĐ-BTC)
- VAS 01: Chuẩn mực chung
- VAS 06: Thuê tài sản
- VAS 10: Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái
- VAS 15: Hợp đồng xây dựng
- VAS 16: Chi phí đi vay
- VAS 24: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Đợt 3 (Quyết định 234/2003/QĐ-BTC)
- VAS 05: Bất động sản đầu tư
- VAS 07: Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết
- VAS 08: Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh
- VAS 21: Trình bày báo cáo tài chính
- VAS 25: Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con
- VAS 26: Thông tin về các bên liên quan
Đợt 4 (Quyết định 12/2005/QĐ-BTC)
- VAS 17: Thuế thu nhập doanh nghiệp
- VAS 22: Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự
- VAS 23: Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- VAS 27: Báo cáo tài chính giữa niên độ
- VAS 28: Báo cáo bộ phận
- VAS 29: Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và các sai sót
Đợt 5 (Quyết định 100/2005/QĐ-BTC)
- VAS 11: Hợp nhất kinh doanh
- VAS 18: Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng
- VAS 19: Hợp đồng bảo hiểm
- VAS 30: Lãi trên cổ phiếu
Nguyên tắc soạn thảo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS)
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cốt lõi sau:
Dựa trên chuẩn mực quốc tế: VAS được xây dựng dựa trên các chuẩn mực kế toán quốc tế do IASC (Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) công bố. Điều này giúp hệ thống kế toán của Việt Nam hội nhập với tiêu chuẩn toàn cầu.
Phù hợp với Việt Nam: Các chuẩn mực được điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm của nền kinh tế thị trường, hệ thống pháp luật cũng như trình độ và kinh nghiệm thực tế của các kế toán viên Việt Nam.
Đơn giản và rõ ràng: Chuẩn mực được soạn thảo một cách đơn giản, dễ hiểu và tuân thủ các quy định về văn bản pháp luật của Việt Nam. Cấu trúc mỗi chuẩn mực gồm hai phần chính:
- Quy định chung: Nêu rõ mục đích, nội dung cơ bản, phạm vi áp dụng và giải thích các thuật ngữ chính.
- Nội dung chuẩn mực: Trình bày chi tiết các quy định, được chia thành từng đoạn và đánh số liên tục.
Tạo sự thống nhất: VAS cung cấp một hệ thống quan điểm và hướng dẫn thống nhất, giúp các kế toán viên có cơ sở chung để xử lý các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh một cách chuẩn xác và nhất quán.
Mời bạn xem thêm: