Đáp án đề Vật Lí thi tốt nghiệp THPT 2025 – Tất cả các mã đề là tài liệu không thể thiếu dành cho học sinh muốn đối chiếu kết quả bài làm và ôn luyện kiến thức một cách hiệu quả. Đây là các mã đề chính thức thuộc môn Vật Lí trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ nội dung của từng mã đề kèm theo đáp án chi tiết từng câu hỏi, giúp học sinh tự chấm điểm, rút kinh nghiệm và định hướng ôn tập cho các kỳ thi quan trọng tiếp theo.
Đáp án đề Vật Lí thi tốt nghiệp THPT 2025 – Tất cả các mã đề
Mã đề 0201
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.B | 4.D | 5.A | 6.B | 7.B | 8.C | 9.D | 10.B |
11.A | 12.B | 13.D | 14.B | 15.B | 16.B | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0202
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.A | 4.D | 5.C | 6.B | 7.D | 8.B | 9.A | 10.A |
11.B | 12.D | 13.A | 14.A | 15.A | 16.A | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSĐ | SSSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0203
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.A | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.B | 10.B |
11.A | 12.C | 13.C | 14.A | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSĐ | ĐĐSS | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0204
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.D | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.B | 9.A | 10.B |
11.B | 12.B | 13.A | 14.B | 15.A | 16.B | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0205
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.A | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.C | 9.C | 10.B |
11.B | 12.A | 13.B | 14.C | 15.D | 16.C | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0206
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.C | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.D | 13.D | 14.B | 15.D | 16.B | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | SSĐĐ | ĐSSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0207
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.B | 5.A | 6.C | 7.D | 8.A | 9.D | 10.D |
11.B | 12.B | 13.B | 14.B | 15.D | 16.D | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐSĐS | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0208
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.D | 10.C |
11.B | 12.D | 13.D | 14.C | 15.D | 16.D | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSS | SSSĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0209
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.B | 5.B | 6.A | 7.A | 8.A | 9.C | 10.B |
11.D | 12.A | 13.C | 14.B | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐĐS | ĐSSĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0210
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.A | 4.B | 5.A | 6.A | 7.B | 8.C | 9.B | 10.B |
11.B | 12.D | 13.B | 14.D | 15.A | 16.C | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSĐ | SĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0211
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.B | 9.B | 10.A |
11.D | 12.C | 13.C | 14.C | 15.D | 16.C | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | SĐSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0212
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.D | 4.D | 5.B | 6.D | 7.B | 8.A | 9.B | 10.C |
11.C | 12.A | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSS | ĐSĐS | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0213
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.D | 8.D | 9.D | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0214
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.C | 4.A | 5.C | 6.B | 7.B | 8.D | 9.B | 10.B |
11.C | 12.D | 13.D | 14.A | 15.D | 16.D | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐĐS | SĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0215
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.A | 4.A | 5.B | 6.C | 7.B | 8.A | 9.B | 10.D |
11.A | 12.B | 13.A | 14.B | 15.C | 16.C | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0216
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.B | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.B | 9.C | 10.D |
11.B | 12.C | 13.C | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSSS | SĐĐS | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0217
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.C | 4.C | 5.C | 6.D | 7.A | 8.C | 9.A | 10.C |
11.D | 12.C | 13.A | 14.B | 15.A | 16.D | 17.D | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0218
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.D | 4.D | 5.B | 6.C | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
11.C | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.B | 17.A | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐS | ĐSĐS | SĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0219
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.B | 4.D | 5.D | 6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.A |
11.A | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐSSĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0220
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.B | 3.C | 4.B | 5.B | 6.D | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
11.D | 12.D | 13.D | 14.B | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SSĐĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0221
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.B | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.C | 8.C | 9.A | 10.D |
11.C | 12.B | 13.C | 14.B | 15.D | 16.A | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐĐĐ | SĐĐĐ | ĐĐSS | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0222
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.A | 4.C | 5.B | 6.A | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
11.C | 12.C | 13.C | 14.A | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSĐS | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0223
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.D | 4.C | 5.A | 6.D | 7.C | 8.B | 9.A | 10.B |
11.D | 12.A | 13.A | 14.A | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0224
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.B | 4.B | 5.B | 6.A | 7.B | 8.B | 9.A | 10.B |
11.A | 12.D | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐĐĐ | SSSĐ | SĐĐS | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0225
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.A | 6.D | 7.C | 8.A | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.B | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐSSĐ | SĐĐĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0226
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.C | 4.C | 5.A | 6.B | 7.C | 8.D | 9.D | 10.C |
11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSSĐ | ĐĐĐĐ | SĐĐS | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0227
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.D | 4.B | 5.A | 6.D | 7.D | 8.B | 9.C | 10.C |
11.D | 12.D | 13.B | 14.D | 15.C | 16.A | 17.A | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐSĐĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0228
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.D | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.A | 9.B | 10.D |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.A | 16.D | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSSĐ | ĐĐSS | ĐĐĐĐ | ĐSĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0229
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.D | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.A | 9.C | 10.B |
11.B | 12.B | 13.A | 14.A | 15.B | 16.D | 17.A | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | SĐSĐ | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0230
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.D | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.C | 9.A | 10.C |
11.C | 12.C | 13.B | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSSĐ | ĐĐĐĐ | ĐSĐS | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0231
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.B | 4.A | 5.C | 6.C | 7.D | 8.A | 9.B | 10.C |
11.B | 12.B | 13.A | 14.A | 15.B | 16.D | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SĐĐĐ | ĐĐĐĐ | SĐĐS | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0232
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.A | 4.D | 5.C | 6.A | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
11.D | 12.A | 13.A | 14.A | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSSĐ | ĐSSĐ | ĐĐĐĐ | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0233
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.B | 4.C | 5.C | 6.D | 7.A | 8.B | 9.D | 10.A |
11.D | 12.A | 13.A | 14.B | 15.B | 16.B | 17.A | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐĐĐ | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0234
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.C | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.A | 9.B | 10.B |
11.A | 12.C | 13.C | 14.D | 15.D | 16.C | 17.B | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SĐSS | ĐĐĐĐ | SSĐĐ | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0235
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.B | 4.C | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.D | 10.C |
11.D | 12.B | 13.B | 14.C | 15.A | 16.B | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0236
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.C | 4.B | 5.D | 6.D | 7.A | 8.B | 9.B | 10.A |
11.C | 12.B | 13.A | 14.D | 15.D | 16.A | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSĐS | SĐSĐ | ĐĐĐĐ | SSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0237
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.A | 4.D | 5.A | 6.B | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
11.D | 12.B | 13.B | 14.B | 15.C | 16.C | 17.A | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSĐĐ | SĐĐS | ĐĐĐĐ | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0238
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.A | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.C | 9.D | 10.A |
11.B | 12.C | 13.A | 14.A | 15.D | 16.A | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSSĐ | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0239
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D |
11.D | 12.B | 13.A | 14.C | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Đáp án | ĐĐSĐ | SSĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0240
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.B | 6.B | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.C | 12.D | 13.C | 14.B | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSĐS | ĐĐSS | ĐĐSS | ĐĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0241
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.A | 8.A | 9.B | 10.D |
11.C | 12.A | 13.D | 14.B | 15.A | 16.C | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | ĐĐĐĐ | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0242
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.A | 4.A | 5.C | 6.B | 7.A | 8.C | 9.D | 10.C |
11.C | 12.D | 13.B | 14.C | 15.A | 16.D | 17.D | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SĐSS | ĐĐĐĐ | ĐSSĐ | SĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0243
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.C | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.C |
11.D | 12.C | 13.C | 14.D | 15.A | 16.A | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐSĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0244
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.C | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.C |
11.C | 12.B | 13.B | 14.A | 15.A | 16.D | 17.B | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SĐSS | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | SĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mã đề 0245
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.A | 6.A | 7.C | 8.D | 9.C | 10.A |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 |
Mã đề 0246
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.C | 4.B | 5.C | 6.B | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
11.B | 12.A | 13.B | 14.B | 15.B | 16.C | 17.C | 18.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSSĐ | ĐĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐĐSĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
Mã đề 0247
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.B | 4.C | 5.C | 6.C | 7.C | 8.D | 9.A | 10.D |
11.D | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.D | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | ĐSĐS | ĐĐĐS | ĐĐĐS | ĐĐĐĐ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
Mã đề 0248
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.B | 4.D | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.D |
11.B | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.C | 18.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | SSĐS | ĐĐĐĐ | ĐSSĐ | SĐĐS |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Mời bạn xem thêm: