fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Đáp án đề Vật Lí thi tốt nghiệp THPT 2025 - Tất cả các mã đề

Đáp án đề Vật Lí thi tốt nghiệp THPT 2025 – Tất cả các mã đề là tài liệu không thể thiếu dành cho học sinh muốn đối chiếu kết quả bài làm và ôn luyện kiến thức một cách hiệu quả. Đây là các mã đề chính thức thuộc môn Vật Lí trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ nội dung của từng mã đề kèm theo đáp án chi tiết từng câu hỏi, giúp học sinh tự chấm điểm, rút kinh nghiệm và định hướng ôn tập cho các kỳ thi quan trọng tiếp theo.

Đáp án đề Vật Lí thi tốt nghiệp THPT 2025 – Tất cả các mã đề

Mã đề 0201

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.D3.B4.D5.A6.B7.B8.C9.D10.B
11.A12.B13.D14.B15.B16.B17.D18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSĐĐSĐSĐĐĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0202

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.C3.A4.D5.C6.B7.D8.B9.A10.A
11.B12.D13.A14.A15.A16.A17.C18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSSSĐĐSĐSĐSSSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0203

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.A3.A4.D5.D6.A7.A8.D9.B10.B
11.A12.C13.C14.A15.A16.A17.A18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐĐSĐĐĐSSSĐĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0204

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.A3.D4.B5.D6.B7.B8.B9.A10.B
11.B12.B13.A14.B15.A16.B17.D18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSSĐĐSĐSĐĐSSĐĐĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0205

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.A3.A4.A5.A6.A7.B8.C9.C10.B
11.B12.A13.B14.C15.D16.C17.A18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSĐSĐĐĐĐSSĐĐĐSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0206

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.D3.C4.A5.D6.D7.D8.C9.C10.C
11.D12.D13.D14.B15.D16.B17.B18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSSĐSSĐĐĐSSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0207

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.B3.A4.B5.A6.C7.D8.A9.D10.D
11.B12.B13.B14.B15.D16.D17.A18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSSĐĐĐĐSĐSSĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0208

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.D3.A4.C5.D6.D7.B8.B9.D10.C
11.B12.D13.D14.C15.D16.D17.B18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐĐSSSSSĐĐĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0209

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.B3.A4.B5.B6.A7.A8.A9.C10.B
11.D12.A13.C14.B15.A16.D17.A18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSĐĐĐĐSĐSSĐĐĐSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0210

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.B3.A4.B5.A6.A7.B8.C9.B10.B
11.B12.D13.B14.D15.A16.C17.C18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSSSĐĐSĐSĐSĐSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0211

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.D3.D4.B5.D6.A7.D8.B9.B10.A
11.D12.C13.C14.C15.D16.C17.D18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSSĐĐĐSĐSĐSĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0212

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.D3.D4.D5.B6.D7.B8.A9.B10.C
11.C12.A13.D14.B15.B16.A17.D18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSSSĐSĐSĐSĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0213

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.D3.A4.D5.C6.D7.D8.D9.D10.C
11.C12.C13.D14.B15.C16.B17.B18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSĐĐSĐSĐĐĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0214

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.A3.C4.A5.C6.B7.B8.D9.B10.B
11.C12.D13.D14.A15.D16.D17.B18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSSSĐĐSĐĐSSĐSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0215

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.B3.A4.A5.B6.C7.B8.A9.B10.D
11.A12.B13.A14.B15.C16.C17.D18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐSSĐĐSĐĐĐSĐSĐĐSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0216

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.D3.B4.B5.D6.B7.B8.B9.C10.D
11.B12.C13.C14.A15.C16.D17.C18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSĐĐSSSSĐĐSĐĐSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0217

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.B3.C4.C5.C6.D7.A8.C9.A10.C
11.D12.C13.A14.B15.A16.D17.D18.A

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSSĐĐĐSĐSĐĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0218

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.B3.D4.D5.B6.C7.A8.B9.A10.C
11.C12.A13.A14.C15.D16.B17.A18.A

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSSĐĐSĐSĐSSĐSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0219

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.B3.B4.D5.D6.C7.A8.C9.A10.A
11.A12.A13.A14.C15.B16.B17.C18.A

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐSSĐĐĐSSSĐSĐĐSĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0220

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.B3.C4.B5.B6.D7.A8.D9.B10.A
11.D12.D13.D14.B15.B16.C17.B18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSSĐĐSĐĐSSĐĐĐĐSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0221

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.B3.A4.D5.C6.D7.C8.C9.A10.D
11.C12.B13.C14.B15.D16.A17.D18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐĐĐSĐĐĐĐĐSSĐĐĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0222

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.A3.A4.C5.B6.A7.A8.B9.A10.C
11.C12.C13.C14.A15.B16.C17.D18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSĐSĐĐSSĐSSĐĐĐĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0223

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.B3.D4.C5.A6.D7.C8.B9.A10.B
11.D12.A13.A14.A15.C16.D17.B18.A

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐĐĐĐSĐSĐĐĐĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0224

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.C3.B4.B5.B6.A7.B8.B9.A10.B
11.A12.D13.A14.C15.B16.B17.C18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐĐĐSSSĐSĐĐSĐĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0225

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.C3.A4.B5.A6.D7.C8.A9.A10.D
11.B12.A13.B14.D15.C16.A17.C18.A

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐSSĐSĐĐĐĐĐĐĐĐĐSS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0226

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.A3.C4.C5.A6.B7.C8.D9.D10.C
11.C12.D13.A14.B15.C16.B17.B18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSSĐĐĐĐĐSĐĐSĐSĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0227

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.D3.D4.B5.A6.D7.D8.B9.C10.C
11.D12.D13.B14.D15.C16.A17.A18.A

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSĐĐĐĐĐĐSĐĐSĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0228

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.B3.D4.A5.C6.A7.C8.A9.B10.D
11.C12.C13.D14.B15.A16.D17.C18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSSĐĐĐSSĐĐĐĐĐSĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0229

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.A3.D4.A5.A6.C7.B8.A9.C10.B
11.B12.B13.A14.A15.B16.D17.A18.A

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐĐĐSĐSĐSĐSĐĐSĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0230

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.B3.D4.A5.D6.D7.D8.C9.A10.C
11.C12.C13.B14.A15.C16.D17.C18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSSĐĐĐĐĐĐSĐSSĐĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0231

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.D3.B4.A5.C6.C7.D8.A9.B10.C
11.B12.B13.A14.A15.B16.D17.D18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSĐĐĐĐĐĐĐSĐĐSĐĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0232

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.A3.A4.D5.C6.A7.C8.D9.C10.D
11.D12.A13.A14.A15.A16.D17.A18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSSĐĐSSĐĐĐĐĐSSĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0233

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.C3.B4.C5.C6.D7.A8.B9.D10.A
11.D12.A13.A14.B15.B16.B17.A18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSSĐĐĐĐĐSĐĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0234

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.A3.C4.D5.D6.A7.A8.A9.B10.B
11.A12.C13.C14.D15.D16.C17.B18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSĐSSĐĐĐĐSSĐĐĐSĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0235

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.A3.B4.C5.D6.A7.A8.D9.D10.C
11.D12.B13.B14.C15.A16.B17.D18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐSĐĐĐĐĐĐĐSSĐĐĐĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0236

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.D3.C4.B5.D6.D7.A8.B9.B10.A
11.C12.B13.A14.D15.D16.A17.D18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSĐSSĐSĐĐĐĐĐSSĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0237

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.A3.A4.D5.A6.B7.A8.D9.B10.A
11.D12.B13.B14.B15.C16.C17.A18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSĐĐSĐĐSĐĐĐĐSĐĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0238

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.C3.A4.A5.C6.A7.C8.C9.D10.A
11.B12.C13.A14.A15.D16.A17.D18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSSĐĐĐĐĐSĐSĐĐĐĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0239

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.C2.D3.A4.C5.D6.C7.B8.D9.B10.D
11.D12.B13.A14.C15.C16.D17.B18.A

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSĐSSĐĐĐĐSĐĐĐĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0240

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.C3.A4.D5.B6.B7.B8.C9.A10.D
11.C12.D13.C14.B15.B16.C17.D18.B

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSĐSĐĐSSĐĐSSĐĐĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mã đề 0241

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.D3.A4.D5.C6.D7.A8.A9.B10.D
11.C12.A13.D14.B15.A16.C17.D18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSĐSĐĐĐĐĐĐĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0242

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.D3.A4.A5.C6.B7.A8.C9.D10.C
11.C12.D13.B14.C15.A16.D17.D18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSĐSSĐĐĐĐĐSSĐSĐĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0243

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.A3.C4.A5.A6.A7.B8.D9.A10.C
11.D12.C13.C14.D15.A16.A17.C18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐSSĐĐĐSĐĐĐĐĐĐSĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0244

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.A3.B4.A5.C6.B7.C8.B9.C10.C
11.C12.B13.B14.A15.A16.D17.B18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSĐSSĐĐĐĐSĐSĐSĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Đáp án đề Vật Lí thi tốt nghiệp THPT 2025 - Tất cả các mã đề
Đáp án đề Vật Lí thi tốt nghiệp THPT 2025 – Tất cả các mã đề

Mã đề 0245

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.D2.C3.A4.D5.A6.A7.C8.D9.C10.A
11.C12.C13.D14.B15.B16.A17.C18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSĐSĐSĐSĐĐĐĐĐĐĐĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200

Mã đề 0246

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.B2.A3.C4.B5.C6.B7.C8.D9.C10.D
11.B12.A13.B14.B15.B16.C17.C18.D

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSSĐĐĐĐĐĐSSĐĐĐSĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800

Mã đề 0247

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.D3.B4.C5.C6.C7.C8.D9.A10.D
11.D12.C13.D14.C15.D16.B17.D18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánĐSĐSĐĐĐSĐĐĐSĐĐĐĐ

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000

Mã đề 0248

Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

1.A2.A3.B4.D5.A6.A7.B8.D9.A10.D
11.B12.C13.D14.C15.D16.B17.C18.C

Phần II: Trắc nghiệm đúng sai

Câu1234
Đáp ánSSĐSĐĐĐĐĐSSĐSĐĐS

Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Mời bạn xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.