dang-theo-hoc-lop-dao-tao-nghe-luat-su-co-duoc-lam-tro-giup-vien-phap-ly

Trợ giúp pháp lý là một hoạt động mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, góp phần bảo đảm quyền được tiếp cận công lý của mọi công dân, đặc biệt là những người yếu thế trong xã hội. Trong đó, đội ngũ trợ giúp viên pháp lý giữ vai trò nòng cốt, trực tiếp thực hiện nhiệm vụ tư vấn, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho người được trợ giúp pháp lý. Nghề trợ giúp viên pháp lý không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cần tinh thần trách nhiệm, đạo đức nghề nghiệp và lòng yêu công việc phục vụ cộng đồng. Vậy nếu đang theo học lớp đào tạo nghề luật sư có được làm trợ giúp viên pháp lý không? Cùng phapche.edu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé

Trợ giúp viên pháp lý là ai?

Trợ giúp viên pháp lý (TGPL) là một chức danh chuyên môn được Nhà nước tuyển dụng và bổ nhiệm, hoạt động tại các Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc hệ thống Sở Tư pháp. Vượt qua vai trò của một người làm luật thông thường, Trợ giúp viên pháp lý là lực lượng nòng cốt, thực hiện chính sách quan trọng của Đảng và Nhà nước nhằm đảm bảo quyền tiếp cận công lý cho các đối tượng dễ bị tổn thương, người yếu thế, và các đối tượng chính sách.

Việc trở thành một trợ giúp viên pháp lý không chỉ là con đường nghề nghiệp, mà còn là sự lựa chọn đầy ý nghĩa đối với những người muốn đóng góp cho xã hội bằng tri thức pháp luật của mình. Thông qua hoạt động trợ giúp pháp lý, các trợ giúp viên góp phần xây dựng một nền tư pháp công bằng, nhân đạo và gần gũi với nhân dân. Vì vậy, nghề trợ giúp viên pháp lý xứng đáng được trân trọng và khuyến khích phát triển, nhằm bảo đảm quyền con người và công bằng xã hội trong Nhà nước pháp quyền Việt Nam.

Tiêu chuẩn bổ nhiệm trợ giúp viên pháp lý

Tiêu chuẩn bổ nhiệm trợ giúp viên pháp lý không chỉ là yêu cầu về mặt hình thức mà còn là thước đo về năng lực và cam kết đạo đức nghề nghiệp.

Đầu tiên người đó phải là công dân Việt Nam, thường trú tại Việt Nam. Điều kiện này thể hiện tính pháp lý về quốc tịch và cư trú, nhằm bảo đảm người hành nghề hiểu biết hệ thống pháp luật Việt Nam và có trách nhiệm công dân khi thực hiện nhiệm vụ trợ giúp pháp lý cho người dân trong nước.

Tiêu chuẩn về chuyên môn bắt buộc

Trình độ pháp lý (Cử nhân Luật): Yêu cầu bắt buộc phải có Bằng Cử nhân Luật trở lên. Điều này đảm bảo Trợ giúp viên có nền tảng kiến thức pháp lý vững chắc, đủ khả năng tham gia tố tụng và tư vấn các vụ việc phức tạp ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Đây là sự khác biệt so với các cộng tác viên chỉ cần có trình độ pháp luật nhất định.

Có ít nhất 02 năm công tác pháp luật. Kinh nghiệm thực tiễn giúp trợ giúp viên pháp lý hiểu sâu hơn về quy trình tố tụng, kỹ năng xử lý tình huống và mối quan hệ với các cơ quan tiến hành tố tụng, từ đó thực hiện tốt vai trò bảo vệ quyền lợi cho người dân

Thời gian tập sự trợ giúp pháp lý: Việc tập sự (thường là 12 tháng) là giai đoạn thực hành không thể thiếu. Nó giúp người tập sự làm quen với môi trường hoạt động của Trung tâm Trợ giúp pháp lý, học hỏi kinh nghiệm tham gia tố tụng và thực hiện dịch vụ pháp lý dưới sự hướng dẫn của trợ giúp pháp lý có kinh nghiệm. Điều này đảm bảo chất lượng dịch vụ khi trợ giúp pháp lý chính thức được bổ nhiệm.

Về tiêu chuẩn đạo đức và tư cách pháp lý

Phẩm chất đạo đức : Tiêu chuẩn này mang tính chất chính trị – xã hội. trợ giúp pháp lý phải có phẩm chất đạo đức tốt, trung thành với Tổ quốc, tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Đây là yêu cầu nền tảng cho một chức danh công vụ thực hiện sứ mệnh an sinh xã hội.

Không thuộc trường hợp cấm: Người đề nghị bổ nhiệm không được thuộc các trường hợp bị cấm hành nghề hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đã bị kết án mà chưa được xóa án tích, hoặc đang bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính. Điều này duy trì sự trong sạch và uy tín của hệ thống trợ giúp pháp lý.

dang-theo-hoc-lop-dao-tao-nghe-luat-su-co-duoc-lam-tro-giup-vien-phap-ly

Đang theo học lớp đào tạo nghề luật sư có được làm trợ giúp viên pháp lý?

Người đang theo học lớp đào tạo nghề luật sư chưa đủ điều kiện để được bổ nhiệm làm trợ giúp viên pháp lý theo quy định của Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017. Bởi lẽ, một trong những điều kiện bắt buộc để trở thành trợ giúp viên pháp lý là phải có bằng cử nhân luật và đã được đào tạo nghề luật sư hoặc đã là luật sư. Do đó, trong thời gian đang học lớp đào tạo nghề luật sư, người học chưa đáp ứng đủ tiêu chuẩn này.

Tuy nhiên, nếu đã có bằng cử nhân luật và đáp ứng các điều kiện khác theo quy định, người đó vẫn có thể tham gia hoạt động trợ giúp pháp lý với tư cách là cộng tác viên trợ giúp pháp lý, được phân công hỗ trợ người dân dưới sự hướng dẫn của Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước.

Vai trò của trợ giúp viên pháp lý

Thúc đẩy tuân thủ pháp luật: Bằng việc cung cấp dịch vụ trợ giúp pháp lý, Nhà nước đã tạo ra một cơ chế giúp người dân tin tưởng vào hệ thống pháp luật, sẵn sàng giải quyết tranh chấp thông qua con đường pháp lý thay vì tự giải quyết hoặc sử dụng bạo lực.

Vai trò kiểm soát chất lượng dịch vụ miễn phí

Đảm bảo chất lượng dịch vụ công: trợ giúp pháp lý là người chịu trách nhiệm trực tiếp về chất lượng dịch vụ pháp lý do Nhà nước cung cấp. Sự tận tâm, trung thực và hiệu quả của trợ giúp pháp lý là thước đo hiệu quả của chính sách công về trợ giúp pháp lý.

Trách nhiệm giải trình: Với tư cách là viên chức nhà nước, trợ giúp pháp lý chịu trách nhiệm giải trình về công việc của mình trước Trung tâm trợ giúp pháp lý và Sở Tư pháp. Điều này giúp kiểm soát chất lượng dịch vụ và ngăn chặn hành vi lợi dụng chức vụ để trục lợi.

Tóm lại, Trợ giúp viên pháp lý là chức danh chuyên môn đặc thù, vừa phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về hành nghề luật sư, vừa phải gánh vác sứ mệnh xã hội cao cả là đưa công lý đến với người nghèo và người yếu thế, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau chỉ vì không đủ khả năng tài chính.

Mời bạn xem thêm:

Bài viết này đi sâu phân tích cơ sở pháp lý, tiêu chuẩn chuyên môn, và phạm vi hoạt động của trợ giúp viên theo quy định của Luật Trợ giúp pháp lý 2017, và trả lời cho câu hỏi đang theo học lớp đào tạo nghề luật sư có được làm trợ giúp viên pháp lý không?. Qua bài viết này đã thêm khẳng định rằng Trợ giúp viên là cầu nối không thể thiếu để hiện thực hóa quyền bình đẳng trước pháp luật tại Việt Nam

5/5 - (1 bình chọn)