fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Công việc kế toán theo quy định pháp luật bao gồm những gì?

Công việc kế toán theo quy định pháp luật bao gồm những gì? Đây là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp và người làm nghề kế toán quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật kế toán ngày càng chặt chẽ và thường xuyên cập nhật. Bài viết dưới đây của Pháp chế ICA sẽ giúp bạn hiểu rõ các nhiệm vụ trọng yếu của kế toán theo quy định pháp luật hiện hành, từ tổ chức ghi sổ, lập báo cáo tài chính đến lưu trữ chứng từ kế toán… nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý.

Công việc kế toán theo quy định pháp luật bao gồm những gì?

Trong quá trình vận hành của một doanh nghiệp hoặc tổ chức, công tác kế toán đóng vai trò then chốt để bảo đảm tính minh bạch, chính xác trong quản lý tài chính. Vậy, công việc kế toán theo quy định pháp luật bao gồm những gì? Câu trả lời được quy định cụ thể tại Điều 4 Luật Kế toán năm 2015, trong đó xác định rõ 4 nhóm nhiệm vụ trọng tâm mà kế toán cần thực hiện. Dưới đây là nội dung chi tiết kèm theo giải thích thực tiễn để bạn đọc dễ hiểu và áp dụng.

1. Thu thập và xử lý thông tin, số liệu kế toán

Kế toán có trách nhiệm thu thập đầy đủ, chính xác các thông tin, số liệu phát sinh liên quan đến hoạt động kinh tế, tài chính của đơn vị như: doanh thu, chi phí, tài sản, nợ phải trả… Việc thu thập này phải đúng chuẩn mực kế toán Việt Nam và chế độ kế toán áp dụng, ví dụ như chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa, hay chế độ kế toán hành chính sự nghiệp.

Sau khi thu thập, kế toán cần xử lý thông tin để ghi nhận vào sổ kế toán theo đúng nguyên tắc như: ghi nhận đúng thời điểm, đúng đối tượng kế toán, đúng giá trị. Việc này là cơ sở để lập các báo cáo tài chính chính xác và kịp thời.

2. Kiểm tra, giám sát tài chính và tài sản

Một nhiệm vụ quan trọng khác là kiểm tra, giám sát các khoản thu chi tài chính, bao gồm cả thu – chi nội bộ và nghĩa vụ thuế với Nhà nước. Kế toán cần đối chiếu chứng từ, kiểm tra quy trình chi tiêu, phát hiện sai lệch, từ đó đảm bảo các khoản chi đúng mục đích, hợp lệ và hợp pháp.

Ngoài ra, kế toán còn giám sát việc quản lý và sử dụng tài sản của đơn vị, đảm bảo tài sản không bị thất thoát hoặc sử dụng sai mục đích. Kế toán đóng vai trò cảnh báo rủi ro và phát hiện dấu hiệu vi phạm về quản lý tài chính ngay từ sớm.

3. Phát hiện và ngăn ngừa hành vi vi phạm pháp luật tài chính, kế toán

Thông qua quá trình theo dõi và kiểm tra sổ sách, chứng từ, kế toán có thể phát hiện kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật về tài chính và kế toán như: lập khống chứng từ, ghi sai bản chất nghiệp vụ, gian lận thuế, chi sai quy định, rút ruột tài sản…

Kế toán có trách nhiệm báo cáo và đề xuất biện pháp xử lý để ngăn chặn, khắc phục hậu quả. Đây là nội dung được nhấn mạnh trong Luật Kế toán nhằm bảo vệ tính minh bạch, trung thực trong hoạt động tài chính.

4. Phân tích số liệu và tham mưu tài chính cho đơn vị

Không chỉ làm công việc ghi chép, kế toán còn thực hiện chức năng phân tích số liệu kế toán để cung cấp thông tin cho lãnh đạo. Qua các báo cáo tài chính, báo cáo dòng tiền, kế toán đưa ra những nhận định về tình hình kinh doanh, khả năng thanh toán, mức độ hiệu quả trong quản lý chi phí…

Từ đó, kế toán có thể tham mưu cho ban lãnh đạo các giải pháp tài chính hợp lý, giúp đưa ra quyết định chính xác về đầu tư, vay vốn, chi tiêu hoặc điều chỉnh chính sách tài chính.

5. Cung cấp thông tin kế toán theo quy định pháp luật

Kế toán có nghĩa vụ cung cấp thông tin, số liệu kế toán cho cơ quan có thẩm quyền như cơ quan thuế, kiểm toán nhà nước, thanh tra tài chính… khi có yêu cầu bằng văn bản. Đồng thời, kế toán cũng cần cung cấp báo cáo định kỳ cho ban lãnh đạo đơn vị và các bên liên quan.

Thông tin được cung cấp phải đảm bảo tính trung thực, khách quan, đầy đủ và đúng thời hạn quy định, nếu không sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật.

Công việc kế toán không chỉ đơn thuần là ghi sổ, mà còn bao gồm nhiều nhiệm vụ quan trọng liên quan đến quản trị tài chính, giám sát, phát hiện sai phạm và tư vấn chiến lược cho đơn vị. Việc nắm vững quy định tại Điều 4 Luật Kế toán 2015 sẽ giúp kế toán viên thực hiện đúng chức năng, tránh rủi ro pháp lý và đóng góp hiệu quả vào sự phát triển bền vững của tổ chức.

Nếu bạn là kế toán mới vào nghề, chủ doanh nghiệp, hoặc đơn vị đang tổ chức lại hệ thống kế toán, việc hiểu rõ các nội dung nêu trên là điều bắt buộc để tuân thủ đúng pháp luật và vận hành hiệu quả.

Công việc kế toán theo quy định pháp luật bao gồm những gì?
Công việc kế toán theo quy định pháp luật bao gồm những gì?

Công việc của kế toán trong trường hợp chia đơn vị kế toán bao gồm những gì?

Trong quá trình tổ chức lại hoạt động của các cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp, tình huống chia tách đơn vị kế toán là một thực tế thường gặp. Khi đó, công tác kế toán đóng vai trò đặc biệt quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và thống nhất về tài chính giữa các bên liên quan. Vậy công việc của kế toán trong trường hợp chia đơn vị kế toán bao gồm những gì? Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 43 Luật Kế toán 2015, dưới đây là những nội dung pháp lý và hướng dẫn áp dụng cụ thể trong thực tiễn.

1. Khóa sổ kế toán, kiểm kê tài sản, xác định nợ và lập báo cáo tài chính

Việc đầu tiên kế toán phải thực hiện khi đơn vị bị chia là khóa sổ kế toán tại thời điểm chia tách. Điều này có nghĩa là tất cả các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh đến thời điểm chia đơn vị đều phải được ghi nhận, đối chiếu và chốt số liệu.

Sau khi khóa sổ, kế toán tiến hành kiểm kê toàn bộ tài sản, bao gồm tài sản cố định, tài sản lưu động, hàng hóa tồn kho, công cụ dụng cụ, tiền mặt, tiền gửi ngân hàng… Đồng thời, cần xác định các khoản nợ chưa thanh toán gồm nợ phải trả và các nghĩa vụ tài chính khác.

Kết quả của các công việc trên sẽ được tổng hợp thành báo cáo tài chính phản ánh tình hình tài chính của đơn vị trước khi chia tách. Đây là cơ sở để thực hiện phân chia tài sản, nợ và mở sổ kế toán cho các đơn vị mới.

2. Phân chia tài sản, nợ và lập biên bản bàn giao

Sau khi đã có báo cáo tài chính và kết quả kiểm kê, kế toán cùng với lãnh đạo đơn vị cần tiến hành phân chia tài sản và các khoản nợ chưa thanh toán cho các đơn vị kế toán mới một cách hợp lý, theo nguyên tắc tài chính và theo quyết định chia tách của cấp có thẩm quyền.

Toàn bộ quá trình phân chia phải được lập biên bản bàn giao chi tiết, trong đó ghi rõ:

  • Danh mục tài sản và nợ được chuyển giao;
  • Giá trị theo sổ kế toán;
  • Thời điểm bàn giao;
  • Các bên ký nhận và xác nhận.

Sau khi lập biên bản, kế toán cần ghi sổ kế toán các nghiệp vụ bàn giao này vào sổ kế toán của đơn vị cũ để đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và minh bạch.

3. Bàn giao tài liệu kế toán cho đơn vị mới

Một nhiệm vụ quan trọng khác là bàn giao toàn bộ tài liệu kế toán có liên quan đến tài sản và nợ chưa thanh toán cho các đơn vị mới. Tài liệu này bao gồm:

  • Chứng từ gốc liên quan đến tài sản và nợ được chuyển giao;
  • Sổ sách kế toán có liên quan;
  • Hồ sơ pháp lý, hợp đồng, biên bản kiểm kê, xác nhận công nợ…

Việc bàn giao phải được thực hiện đầy đủ, có ký nhận và lưu hồ sơ để phục vụ cho việc mở sổ kế toán và vận hành hệ thống kế toán mới tại các đơn vị được tách ra.

4. Công việc của kế toán tại đơn vị mới

Theo khoản 2 Điều 43 Luật Kế toán 2015, đơn vị kế toán mới được thành lập có trách nhiệm mở sổ kế toán căn cứ vào biên bản bàn giao. Kế toán của đơn vị mới sẽ sử dụng các thông tin này để:

  • Ghi nhận số dư ban đầu vào sổ sách;
  • Thiết lập hệ thống tài khoản kế toán mới;
  • Tiếp tục theo dõi, quản lý tài sản, nợ được nhận bàn giao;
  • Thực hiện các báo cáo tài chính định kỳ theo quy định pháp luật.

Việc mở sổ kế toán phải đúng thời điểm nhận bàn giao và đảm bảo tính kế thừa của số liệu đã được kiểm kê và bàn giao từ đơn vị cũ.

Trong trường hợp chia đơn vị kế toán, kế toán đóng vai trò trung tâm trong việc ghi nhận, phân chia và chuyển giao toàn bộ thông tin tài chính, nhằm đảm bảo tính liên tục, minh bạch và tuân thủ pháp luật. Các công việc như khóa sổ, kiểm kê, lập báo cáo tài chính, phân chia tài sản – nợ, lập biên bản bàn giao và mở sổ kế toán mới đều phải thực hiện một cách bài bản, đầy đủ và đúng quy định tại Điều 43 Luật Kế toán 2015.

Việc nắm rõ các yêu cầu pháp lý này là điều kiện bắt buộc đối với kế toán viên và lãnh đạo đơn vị trong quá trình tái cấu trúc tổ chức để tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo hiệu quả quản trị tài chính sau chia tách.

Mời bạn xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết