Sơ đồ bài viết
Trong đời sống xã hội, mọi hành vi vi phạm pháp luật đều có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nhất định. Tuy nhiên, không phải cứ có sai phạm là cơ quan nhà nước được quyền xử phạt tùy tiện. Vậy cơ sở để truy cứu trách nhiệm pháp lý là gì? Đây là câu hỏi cốt lõi để xác định ranh giới giữa việc thực thi công lý và sự lạm quyền, đảm bảo tính minh bạch và công bằng của hệ thống pháp luật.
Bài viết dưới đây của Phapche.edu.vn sẽ phân tích chi tiết các căn cứ thực tế và pháp lý, cùng các yếu tố cấu thành bắt buộc để một chủ thể phải gánh chịu trách nhiệm trước pháp luật.
Cơ sở truy cứu trách nhiệm pháp lý là gì?
Truy cứu trách nhiệm pháp lý là hoạt động thể hiện quyền lực nhà nước, do cơ quan nhà nước hay người có thẩm quyền thực hiện, nhằm áp dụng các biện pháp cưỡng chế đối với chủ thể vi phạm pháp luật.
Khác với các hình thức xử lý nội bộ (kỷ luật công ty), phê phán đạo đức (dư luận xã hội), truy cứu trách nhiệm theo pháp luật mang tính bắt buộc và cưỡng chế cao nhất. Nó không dựa trên cảm tính mà phải dựa trên những cơ sở khoa học và quy định văn bản cụ thể. Việc xác định đúng cơ sở truy cứu giúp tránh oan sai và bỏ lọt tội phạm.
Hai cơ sở chính để truy cứu trách nhiệm pháp lý
Để một cá nhân hay tổ chức bị xử lý, cơ quan chức năng phải chứng minh được sự tồn tại song song của hai nhóm cơ sở sau:
Cơ sở thực tế (Yếu tố nền tảng xảy ra trong đời sống)
Đây là những gì thực sự đã diễn ra trên thực tế. Cơ sở thực tế để truy cứu trách nhiệm pháp lý bao gồm:
- Hành vi vi phạm pháp luật: Phải có một hành động cụ thể (ví dụ: đánh người, trộm cắp) hoặc không hành động (ví dụ: không cứu người gặp nạn, không nộp thuế) trái với quy định.
- Có hậu quả hoặc nguy cơ: Hành vi đó đã gây ra thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại cho xã hội.
Ví dụ: Anh A vượt đèn đỏ (hành vi thực tế) và bị Cảnh sát giao thông dừng xe. Hành vi vượt đèn đỏ chính là cơ sở thực tế.
Cơ sở pháp lý (Yếu tố được quy định trong luật)
Chỉ có hành vi thực tế là chưa đủ. Hành vi đó phải được pháp luật quy định là vi phạm. Cơ sở pháp lý truy cứu trách nhiệm pháp lý là các văn bản quy phạm pháp luật như Bộ luật Hình sự, Bộ luật Dân sự, Luật Xử lý vi phạm hành chính…
Đây là biểu hiện của nguyên tắc pháp chế: “Không có luật thì không có tội” (Nullum crimen, nulla poena sine lege). Cơ quan nhà nước không được tự ý đặt ra hình phạt nếu pháp luật chưa quy định hành vi đó là vi phạm.

Các yếu tố cấu thành khi truy cứu trách nhiệm pháp lý
Để trả lời đầy đủ cho câu hỏi cơ sở để truy cứu trách nhiệm pháp lý là gì, chúng ta cần xem xét 4 yếu tố cấu thành bắt buộc (Cấu thành vi phạm pháp luật). Nếu thiếu một trong bốn yếu tố này, trách nhiệm pháp lý sẽ không phát sinh.
Mặt khách quan của vi phạm
Là những biểu hiện bên ngoài của vi phạm, bao gồm:
- Hành vi trái pháp luật: Hành động hoặc không hành động xâm hại đến các quan hệ xã hội được bảo vệ.
- Hậu quả: Thiệt hại về vật chất, thể chất hoặc tinh thần.
- Mối quan hệ nhân quả: Phải chứng minh được hành vi là nguyên nhân trực tiếp gây ra hậu quả.
- Điều kiện khác: Thời gian, địa điểm, công cụ, phương tiện phạm tội (thường quan trọng trong hình sự).
Mặt chủ quan của vi phạm
Là trạng thái tâm lý bên trong của người vi phạm, bao gồm:
- Lỗi: Có thể là lỗi cố ý (biết sai mà vẫn làm) hoặc lỗi vô ý (do cẩu thả hoặc quá tự tin). Lỗi là yếu tố cấu thành trách nhiệm pháp lý quan trọng nhất để xác định mức độ xử phạt.
- Động cơ: Cái thúc đẩy người đó thực hiện hành vi.
- Mục đích: Kết quả mà người vi phạm mong muốn đạt được.
Chủ thể vi phạm
Là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hành vi vi phạm. Để trở thành điều kiện truy cứu trách nhiệm pháp lý, chủ thể phải:
- Đạt độ tuổi chịu trách nhiệm pháp lý theo quy định (ví dụ: đủ 16 tuổi chịu mọi trách nhiệm hình sự, hành chính).
- Có năng lực trách nhiệm hành vi (không mắc bệnh tâm thần hoặc mất khả năng nhận thức).
Khách thể bị xâm phạm
Là những quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ nhưng bị hành vi vi phạm xâm hại. Ví dụ: Hành vi trộm cắp xe máy xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản; hành vi vượt đèn đỏ xâm phạm đến trật tự an toàn giao thông.
Khi nào cơ quan nhà nước có thể truy cứu trách nhiệm pháp lý?
Cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Công an, Tòa án, Viện kiểm sát, Thanh tra…) chỉ được tiến hành truy cứu khi:
- Hành vi của đối tượng thỏa mãn đầy đủ 4 yếu tố cấu thành nêu trên.
- Có đầy đủ chứng cứ chứng minh hành vi vi phạm đã xảy ra trên thực tế.
- Vụ việc còn trong thời hiệu truy cứu trách nhiệm pháp lý (chưa hết thời hạn xử lý theo luật định).
- Thuộc đúng thẩm quyền giải quyết của cơ quan đó.
Mục đích của việc truy cứu trách nhiệm pháp lý
Việc xác định rõ cơ sở để truy cứu trách nhiệm pháp lý là gì không chỉ để trừng phạt, mà còn hướng tới các mục đích nhân văn hơn:
- Bảo vệ pháp chế: Đảm bảo pháp luật được thực thi nghiêm minh, duy trì trật tự xã hội.
- Giáo dục và răn đe: Cảnh tỉnh người vi phạm và phòng ngừa chung cho toàn xã hội.
- Khôi phục quyền lợi: Buộc người vi phạm bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả trả lại công bằng cho người bị hại (trong dân sự).
Tóm lại, cơ sở để truy cứu trách nhiệm pháp lý là gì? Đó là sự tổng hòa của cơ sở thực tế (hành vi vi phạm có thật) và cơ sở pháp lý (quy định của luật), được cụ thể hóa thông qua 4 yếu tố cấu thành: Chủ thể, Khách thể, Mặt chủ quan và Mặt khách quan.
Việc hiểu rõ các cơ sở này giúp mỗi công dân tự bảo vệ quyền lợi của mình, đồng thời giúp các cơ quan thực thi pháp luật hoạt động chính xác, công bằng và minh bạch.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Không. Có những trường hợp hành vi trái luật nhưng được loại trừ trách nhiệm như: Phòng vệ chính đáng, tình thế cấp thiết, hoặc sự kiện bất khả kháng.
Có thể. Đối với một số vi phạm hành chính hoặc tội phạm hình sự cấu thành hình thức (ví dụ: tàng trữ trái phép vũ khí, đua xe trái phép), chỉ cần có hành vi nguy hiểm là đã đủ cơ sở xử lý mà không cần đợi hậu quả vật chất xảy ra.
Theo pháp luật Việt Nam, người dưới 14 tuổi không bị truy cứu trách nhiệm hình sự và không bị xử phạt hành chính. Tuy nhiên, cha mẹ hoặc người giám hộ có thể phải chịu trách nhiệm dân sự (bồi thường) cho hành vi của trẻ
Mời bạn xem thêm:
