ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
chap-hanh-vien-trung-cap

Trong hệ thống thi hành án dân sự của Việt Nam, Chấp hành viên là một chức danh quan trọng, trực tiếp tổ chức việc thi hành bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Trong đó, Chấp hành viên trung cấp là một trong ba ngạch chính (sơ cấp, trung cấp và cao cấp), giữ vai trò nòng cốt trong việc bảo đảm công lý được thực thi trên thực tế.

Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về khái niệm, tiêu chuẩn bổ nhiệm, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và vai trò của Chấp hành viên trung cấp trong hệ thống pháp luật Việt Nam.

Chấp hành viên trung cấp là chức vụ gì?

Trong hệ thống Thi hành án dân sự (THADS) và Thi hành án hành chính (THAHC) Việt Nam, Chấp hành viên (CHV) là chức danh cốt lõi, đại diện cho quyền lực Nhà nước trong việc bảo đảm thi hành các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Họ là những người trực tiếp biến “giấy tờ” thành “giá trị” thực tế.

Trong ba cấp độ Chấp hành viên (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp), Chấp hành viên Trung cấp đóng vai trò là “chuyên gia nòng cốt” – người gác cổng quan trọng, trực tiếp chịu trách nhiệm cho những vụ việc có độ phức tạp cao, giá trị tài sản lớn, hoặc có tính chất liên địa phương. Mã số ngạch chính thức của họ là 03.300.

Nếu CHV Sơ cấp tập trung vào những vụ việc đơn giản và tích lũy kinh nghiệm, thì CHV Trung cấp là bước chuyển mình về chất, đòi hỏi không chỉ kinh nghiệm mà còn là tư duy quản lý rủi rokhả năng điều phối chuyên sâu. Họ bảo đảm tính hiệu quả, minh bạch của hệ thống Thi hành án ở cấp độ địa phương và khu vực.

Vai trò của Chấp hành viên trung cấp trong hệ thống pháp luật: Chấp hành viên trung cấp giữ vai trò quan trọng trên nhiều phương diện:

  • Trong thi hành án: trực tiếp bảo đảm bản án, quyết định của Tòa án được thực hiện.
  • Trong xã hội: góp phần bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức.
  • Trong hệ thống pháp luật: củng cố niềm tin của người dân vào công lý và pháp luật.
  • Trong quản lý Nhà nước: giúp duy trì trật tự, kỷ cương, nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về tư pháp.

Quyền hạn của chấp hành viên trung cấp

Quyền hạn của Chấp hành viên trung cấp không chỉ là “công cụ” để thực hiện nhiệm vụ mà còn là ranh giới thể hiện trách nhiệm pháp lý và đạo đức nghề nghiệp. Có thể chia thành 5 nhóm chính sau:

Quyền ra quyết định thi hành án

Chấp hành viên trung cấp có quyền ban hành các quyết định cần thiết để tổ chức thi hành án:

  • Quyết định thi hành án theo đơn yêu cầu hoặc theo thẩm quyền.
  • Quyết định về việc cưỡng chế: kê biên, phong tỏa, giao tài sản, thu hồi tiền.
  • Quyết định đình chỉ hoặc tạm đình chỉ thi hành án trong các trường hợp pháp luật quy định.

Quyền hạn này trao cho Chấp hành viên vị trí trung tâm, bởi mỗi quyết định họ ký ra đều ảnh hưởng trực tiếp đến quyền, nghĩa vụ và tài sản của các bên liên quan.

Quyền xác minh và yêu cầu cung cấp thông tin

Để tổ chức thi hành hiệu quả, Chấp hành viên cần biết rõ tình trạng tài sản, thu nhập của người phải thi hành án. Họ có quyền:

  • Trực tiếp xác minh tại nơi cư trú, nơi làm việc, nơi đăng ký tài sản.
  • Gửi văn bản yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin liên quan.
  • Tiếp cận cơ sở dữ liệu quốc gia và chuyên ngành (đăng ký đất đai, đăng ký kinh doanh, ngân hàng, chứng khoán…) để khai thác thông tin chính xác.

Điểm đáng chú ý là quyền hạn này giúp Chấp hành viên không phụ thuộc hoàn toàn vào lời khai hay thiện chí của đương sự, mà có thể tiếp cận dữ liệu chính thống, tránh gian lận và tẩu tán tài sản.

Quyền áp dụng biện pháp bảo đảm và cưỡng chế

Trong nhiều trường hợp, người phải thi hành án cố tình chây ỳ hoặc tìm cách che giấu tài sản. Lúc đó, Chấp hành viên trung cấp có quyền áp dụng các biện pháp mạnh mẽ hơn:

  • Biện pháp bảo đảm: phong tỏa tài khoản, tạm giữ giấy tờ, tạm dừng chuyển dịch tài sản.
  • Biện pháp cưỡng chế: kê biên tài sản, cưỡng chế thu hồi, cưỡng chế giao tài sản, cưỡng chế phá dỡ công trình…

Đây là quyền hạn có sức nặng lớn, bởi nó tác động trực tiếp đến quyền sở hữu và sử dụng tài sản của cá nhân, tổ chức. Do đó, mỗi quyết định cưỡng chế phải được thực hiện chặt chẽ, đúng thủ tục, có sự giám sát và phối hợp từ nhiều cơ quan.

Quyền phối hợp và yêu cầu hỗ trợ

Chấp hành viên không thể “đơn độc” trong công tác thi hành án. Pháp luật cho phép họ quyền:

  • Yêu cầu Công an, UBND, cơ quan đăng ký, ngân hàng… phối hợp khi cần thiết.
  • Đề nghị chính quyền địa phương hỗ trợ về an ninh, trật tự trong các vụ cưỡng chế lớn.
  • Phối hợp với tổ chức thẩm định, bán đấu giá trong quá trình xử lý tài sản.

Quyền phối hợp giúp Chấp hành viên biến các quyết định pháp lý thành hành động thực tế, hạn chế rủi ro bị chống đối hoặc trì hoãn.

Quyền kiến nghị, đề xuất xử lý vi phạm

Khi phát hiện cá nhân, tổ chức cố tình cản trở, chống đối hoặc có hành vi vi phạm pháp luật trong quá trình thi hành án, Chấp hành viên có quyền:

  • Lập biên bản vi phạm, kiến nghị xử lý hành chính.
  • Chuyển hồ sơ sang cơ quan điều tra để xem xét trách nhiệm hình sự.

Điều này cho thấy, quyền hạn của Chấp hành viên không chỉ dừng ở tổ chức thi hành án, mà còn góp phần bảo đảm tính răn đe, xử lý nghiêm minh đối với hành vi coi thường pháp luật.

Chấp hành viên trung cấp

Tiêu chuẩn và quy trình để trở thành chấp hành viên trung cấp

Việc bổ nhiệm Chấp hành viên trung cấp không chỉ dựa trên thành tích mà là một quy trình chặt chẽ, đòi hỏi sự kiên trì và tích lũy kinh nghiệm thực tiễn. Đây là một lộ trình thăng tiến rõ ràng từ cấp độ Sơ cấp.

Nền tảng Học vấn và kinh nghiệm thực tế

Tiêu chuẩn bắt buộc đầu tiên là nền tảng pháp lý vững chắc với trình độ Cử nhân Luật trở lên. Điều này đảm bảo CHV Trung cấp không chỉ nắm rõ Luật THADS mà còn phải am hiểu sâu rộng các lĩnh vực pháp luật liên quan như Dân sự, Đất đai, Hôn nhân gia đình, và Tố tụng để đối phó với sự đa dạng và phức tạp của các vụ việc.

Rào cản quan trọng nhất chính là kinh nghiệm thực chiến. Công chức muốn dự thi nâng ngạch lên CHV Trung cấp phải có thời gian giữ ngạch Chấp hành viên Sơ cấp từ 05 năm (60 tháng) trở lên. Khoảng thời gian 05 năm này là cần thiết để CHV Sơ cấp “tôi luyện” bản lĩnh, trực tiếp xử lý hàng trăm vụ việc, từ đó tích lũy được:

  • Kỹ năng xác minh tài sản và điều tra thông tin một cách toàn diện.
  • Kinh nghiệm xử lý các tình huống đối phó, chống đối thi hành án phức tạp.
  • Khả năng hòa giải, giáo dục, thuyết phục đương sự trong các tình huống nhạy cảm.

Chứng chỉ và nghiên cứu đề tài khoa học

Để chứng minh năng lực vượt trội, ứng viên CHV Trung cấp phải đáp ứng các tiêu chuẩn về bồi dưỡng và nghiên cứu khoa học. Họ bắt buộc phải có Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ ngạch Chấp hành viên Trung cấp theo chương trình của Bộ Tư pháp.

Đặc biệt, ứng viên còn phải là người đã chủ trì hoặc tham gia xây dựng ít nhất 01 văn bản quy phạm pháp luật hoặc chủ trì/tham gia nghiên cứu 01 đề tài, đề án, sáng kiến cấp Bộ, ngành, cấp tỉnh hoặc cấp cục/chi cục được nghiệm thu và đánh giá đạt yêu cầu. Yêu cầu này cho thấy CHV Trung cấp không chỉ là người thực thi mà còn phải có khả năng tham mưu, tổng hợp, và cải tiến nghiệp vụ ở cấp độ cao hơn. Cuối cùng, việc trúng tuyển kỳ thi tuyển Chấp hành viên Trung cấp là bước xác nhận cuối cùng về kiến thức chuyên sâu và kỹ năng xử lý tình huống thực tế.

Mời bạn xem thêm

Chấp hành viên trung cấp là lực lượng nòng cốt, trực tiếp đưa các bản án, quyết định của Tòa án đi vào cuộc sống. Với chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn quan trọng, họ góp phần bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức và cá nhân. Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, vai trò của Chấp hành viên trung cấp càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì vậy, việc hiểu rõ về chức danh này không chỉ hữu ích cho những người làm công tác pháp luật mà còn giúp mọi công dân nâng cao nhận thức về hệ thống tư pháp Việt Nam.

5/5 - (1 bình chọn)