Sơ đồ bài viết
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng bao gồm việc đảm bảo thanh toán tiền nợ, thực hiện các công việc hoặc dịch vụ cụ thể, và có thể bao gồm cả việc đền bù thiệt hại nếu có vi phạm hợp đồng. Sự hiện diện của một người bảo lãnh không chỉ giúp tăng cường lòng tin giữa các bên mà còn góp phần đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong thực thi hợp đồng. Để tìm hiểu thêm bạn đọc có thể tham khảo bài viết “Tìm hiểu về bảo lãnh thực hiện hợp đồng” của ICA nhé!
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng là gì?
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng là một cam kết pháp lý mà theo đó, một bên thứ ba (người bảo lãnh) đảm bảo rằng một trong các bên tham gia hợp đồng (người được bảo lãnh) sẽ thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định của hợp đồng. Nếu người được bảo lãnh không thể hoàn thành nghĩa vụ của mình, người bảo lãnh sẽ chịu trách nhiệm thực hiện hoặc bồi thường thiệt hại.
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại hoặc xây dựng, nhằm tăng cường sự tin cậy và giảm thiểu rủi ro cho bên nhận hợp đồng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những giao dịch có giá trị lớn hoặc có độ rủi ro cao, nơi mà việc không thực hiện hợp đồng có thể gây ra thiệt hại nặng nề.
Bảo lãnh thực hiện HĐ bao gồm các yếu tố chính sau:
- Người Bảo Lãnh: Thông thường là một tổ chức tài chính hoặc ngân hàng, cam kết bảo lãnh việc thực hiện hợp đồng.
- Người Được Bảo Lãnh: Là bên trong hợp đồng có nghĩa vụ được bảo lãnh.
- Bên Nhận Bảo Lãnh: Thường là bên thụ hưởng của hợp đồng, người sẽ nhận được sự bảo đảm từ người bảo lãnh nếu người được bảo lãnh không thể hoàn thành nghĩa vụ của mình.
Sự hiện diện của bảo lãnh thực hiện HĐ giúp tạo dựng niềm tin và sự yên tâm cho các bên tham gia, đồng thời đảm bảo rằng hợp đồng sẽ được thực hiện một cách hiệu quả.
Tìm hiểu về bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Phạm vi bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Theo Điều 336 của Bộ luật Dân sự 2015, phạm vi của bảo lãnh trong thực hiện HĐ được quy định cụ thể như sau:
- Người bảo lãnh có thể đảm nhận trách nhiệm cho một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của bên được bảo lãnh.
- Nghĩa vụ của người bảo lãnh không chỉ bao gồm khoản nợ gốc mà còn bao gồm tiền lãi phát sinh, các khoản phạt, bồi thường thiệt hại, và lãi trên số tiền thanh toán chậm, trừ khi có thỏa thuận riêng.
- Các bên liên quan có thể đồng ý sử dụng tài sản làm biện pháp bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
- Trong trường hợp nghĩa vụ được bảo lãnh là những nghĩa vụ sẽ phát sinh trong tương lai, phạm vi bảo lãnh không bao gồm các nghĩa vụ phát sinh sau khi cá nhân bảo lãnh qua đời hoặc tổ chức pháp nhân bảo lãnh ngừng tồn tại.
Những quy định này nhằm đảm bảo rằng mọi yếu tố của việc bảo lãnh thực hiện HĐ được hiểu rõ và thực hiện một cách chính xác, cung cấp sự bảo vệ và sự yên tâm cho các bên liên quan trong giao dịch.
Nghĩa vụ bảo lãnh
Nghĩa vụ bảo lãnh trong pháp luật và HĐ thường liên quan đến một cam kết pháp lý mà theo đó một bên thứ ba, hay còn gọi là người bảo lãnh, đồng ý đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ hoặc khoản nợ của một bên trong HĐ, thường là người được bảo lãnh. Dưới đây là những đặc điểm chính của nghĩa vụ bảo lãnh:
Đảm đảm thực hiện nghĩa vụ: Người bảo lãnh cam kết với bên thứ ba (thường là người cho vay hoặc bên nhận HĐ) rằng họ sẽ thực hiện nghĩa vụ HĐ nếu người được bảo lãnh không thể hoặc không chịu thực hiện.
Phạm vi bảo lãnh: Nghĩa vụ bảo lãnh có thể bao gồm toàn bộ hoặc một phần nghĩa vụ của người được bảo lãnh. Phạm vi bảo lãnh phụ thuộc vào điều khoản cụ thể trong hợp đồng bảo lãnh.
Ngoài khoản nợ gốc, nghĩa vụ bảo lãnh cũng có thể bao gồm việc thanh toán lãi suất, phí phạt, tiền bồi thường thiệt hại và lãi suất trên số tiền thanh toán chậm.
Thời hạn bảo lãnh: Nghĩa vụ bảo lãnh có thể giới hạn trong một khoảng thời gian nhất định hoặc có hiệu lực cho đến khi người được bảo lãnh hoàn thành nghĩa vụ của mình.
Bảo lãnh có điều kiện hoặc vô điều kiện: Bảo lãnh có thể được xác lập với hoặc không có điều kiện. Bảo lãnh vô điều kiện đồng nghĩa với việc người bảo lãnh phải thanh toán ngay khi người được bảo lãnh vi phạm nghĩa vụ, không cần xác minh hoặc điều tra thêm.
Khả năng hợp pháp hoá thanh toán: Trong trường hợp người được bảo lãnh không thể hoàn thành nghĩa vụ, người bảo lãnh phải thực hiện các khoản thanh toán thay thế.
Những điểm này cung cấp một cái nhìn tổng quan về nghĩa vụ bảo lãnh, một yếu tố quan trọng trong nhiều giao dịch thương mại và tài chính.
Quy trình bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Quy trình bảo lãnh hợp đồng thường bao gồm các bước sau, nhằm đảm bảo rằng bảo lãnh được thực hiện một cách chính xác và pháp lý:
Xác định nhu cầu bảo lãnh: Đầu tiên, cần xác định nhu cầu bảo lãnh trong hợp đồng. Điều này thường xuất phát từ yêu cầu của bên nhận hợp đồng hoặc là một điều kiện tiên quyết trong giao dịch.
Lựa chọn người bảo lãnh: Chọn người bảo lãnh phù hợp, thường là một tổ chức tài chính, ngân hàng hoặc một tổ chức bảo lãnh chuyên nghiệp.
Thỏa thuận điều khoản bảo lãnh: Thực hiện thỏa thuận giữa ba bên liên quan: bên được bảo lãnh, bên nhận bảo lãnh và người bảo lãnh. Điều này bao gồm việc xác định phạm vi, điều kiện và thời hạn của bảo lãnh.
Soạn thảo hợp đồng bảo lãnh: Soạn thảo hợp đồng bảo lãnh, nêu rõ các nghĩa vụ, quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên.
Xác nhận và ký kết hợp đồng bảo lãnh: Tất cả các bên liên quan xem xét, xác nhận và ký kết hợp đồng bảo lãnh.
Thực hiện các nghĩa vụ theo HĐ bảo lãnh: Người bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ của mình theo điều khoản đã thỏa thuận, bao gồm việc can thiệp để đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ nếu bên được bảo lãnh không thể thực hiện.
Giải quyết kết thúc bảo lãnh: Khi nghĩa vụ được bảo lãnh hoàn thành hoặc HĐ bảo lãnh đáo hạn, quá trình bảo lãnh kết thúc và các bên liên quan thực hiện các thủ tục cần thiết để chấm dứt bảo lãnh.
Quy trình này đảm bảo rằng bảo lãnh được thực hiện một cách minh bạch và chính xác, đồng thời bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của tất cả các bên liên quan.
>>> Xem thêm: Khoá học soạn thảo hợp đồng
Mời bạn xem thêm:
- Khi nào hợp đồng vô hiệu?
- Chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?
- Cách chấm dứt hợp đồng đúng pháp luật
Câu hỏi thường gặp:
Hiện nay, tỷ lệ mức phí bão lãnh thực hiện hợp đồnglà do các bên tự thỏa thuận.
Bên bảo lãnh được nhận một số tiền được xem là thù lao nếu bên bảo lãnh và bên được bảo lãnh có thỏa thuận về điều này dựa trên quy định tại Điều 337 Bộ luật Dân sự 2015.
Về mặt quy định thì công ty tài chính vẫn được quyền thực hiện bảo lãnh ngân hàng. Tuy nhiên, để được thực hiện việc bảo lãnh thì công ty tài chính phải đảm bảo các yêu cầu như với các Ngân hàng.