Bài giảng môn học Luật hình sự 2 chương XIII

Làm thế nào để định tội danh chính xác và phân biệt ranh giới giữa vi phạm hành chính với tội phạm hình sự trong lĩnh vực quản lý nhà nước? Câu trả lời sẽ có trong bài giảng môn học Luật hình sự 2 chương XIII được hệ thống hóa bởi phapche.edu.vn. Chúng tôi cung cấp cái nhìn toàn diện về các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính, từ cấu trúc pháp lý, mức độ nghiêm trọng đến chế tài xử phạt, giúp bạn nắm vững công cụ pháp lý để bảo vệ trật tự công cộng và kỷ cương hành chính.

Tham khảo trọn bộ bài giảng môn học Luật hình sự 2: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-luat-hinh-su-2?ref=lnpc

Bài giảng môn học Luật hình sự 2 chương XIII

Vấn đề 13: Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính

I. Khái niệm chung

Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính là những hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm đến hoạt động đúng đắn, bình thường của Nhà nước và xã hội trong lĩnh vực quản lý hành chính nhà nước.

II. Các tội phạm cụ thể

1. Tội chống người thi hành công vụ (Điều 257)

Vấn đề: Tội chống người thi hành công vụ

(Căn cứ: Điều 330 – BLHS 2015)

Khách thể của tội phạm

  • Xâm phạm sự hoạt động bình thường, đúng đắn của cơ quan Nhà nước, tổ chức xã hội.
  • Xâm phạm đến việc thực hiện nhiệm vụ của người đang thi hành công vụ.

Mặt khách quan của tội phạm

Hành vi khách quan là hành vi chống lại người thi hành công vụ bằng các hình thức:

  1. Dùng vũ lực: Hành động tác động vật lý (đấm, đá, xô đẩy, trói…) nhằm ngăn cản người thi hành công vụ.
  2. Đe dọa dùng vũ lực: Dùng lời nói hoặc cử chỉ uy hiếp tinh thần, làm cho người thi hành công vụ sợ hãi phải chấm dứt việc thực hiện công vụ.
  3. Dùng thủ đoạn khác:
    • Cưỡng ép người thi hành công vụ thực hiện hành vi trái pháp luật.
    • Hô hoán, la hét, đập phá gây rối trật tự để cản trở.
    • Tự lột quần áo, ăn vạ, tự gây thương tích cho mình để vu khống hoặc gây sức ép buộc người thi hành công vụ buông tha.

LƯU Ý ĐẶC BIỆT (Về chuyển hóa tội danh):

  • Hành vi dùng vũ lực ở tội này không được gây chết người hoặc không được gây thương tích đáng kể.
  • Nếu quá trình chống người thi hành công vụ mà gây hậu quả nghiêm trọng về tính mạng, sức khỏe, tội danh sẽ thay đổi (vì khách thể xâm phạm là tính mạng, sức khỏe quan trọng hơn khách thể trật tự hành chính):
    • Nếu gây chết người thì Xử lý về Tội giết người (Điều 123).
    • Nếu gây thương tích (đủ yếu tố cấu thành) thì Xử lý về Tội cố ý gây thương tích (Điều 134).

Chủ thể của tội phạm

Chủ thể thường: Bất kỳ người nào có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định.

Mặt chủ quan của tội phạm

  • Lỗi: Cố ý trực tiếp.
  • Mục đích: Cản trở người thi hành công vụ thực hiện nhiệm vụ.
Bài giảng môn học Luật hình sự 2 chương XIII
Bài giảng môn học Luật hình sự 2 chương XIII

2. Tội xuất cảnh, nhập cảnh trái phép; tội ở lại nước ngoài hoặc ở lại Việt Nam trái phép (Điều 274)

Hành vi khách quan: Gồm một trong các hành vi sau đây:

  • Xuất cảnh trái phép: Ra khỏi biên giới lãnh thổ Việt Nam mà không có giấy tờ hợp lệ hoặc không làm thủ tục đúng quy định.
  • Nhập cảnh trái phép: Vào lãnh thổ Việt Nam mà không có giấy tờ hợp lệ hoặc trốn tránh sự kiểm soát.
  • Ở lại Việt Nam trái phép: Người nước ngoài, người không quốc tịch đã hết hạn visa/thời hạn cư trú nhưng không xuất cảnh, trốn tránh cơ quan chức năng để ở lại.

Điều kiện truy cứu trách nhiệm hình sự (Quan trọng): Khác với luật cũ, BLHS 2015 quy định điều kiện tiên quyết: Người thực hiện hành vi này phải là người đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.

Nghĩa là: Lần đầu vi phạm chỉ bị phạt hành chính. Nếu đã bị phạt tiền/cảnh cáo rồi mà vẫn cố tình vi phạm tiếp thì mới xử lý hình sự.

Mặt chủ quan:

  • Lỗi: Cố ý.
  • Mục đích: Vì động cơ cá nhân (lao động, buôn bán, trốn nợ, đoàn tụ gia đình…) nhưng không nhằm mục đích chống chính quyền.

Đây là phần trọng tâm để phân định ranh giới giữa tội phạm hình sự thông thường (xâm phạm trật tự quản lý hành chính) và tội phạm đặc biệt nguy hiểm (xâm phạm an ninh quốc gia).

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở Mục đích phạm tội (Động cơ):

Tiêu chí so sánhTội vi phạm quy định về xuất, nhập cảnh (Điều 347)Tội trốn đi nước ngoài hoặc trốn ở lại nước ngoài nhằm chống chính quyền nhân dân (Điều 121)
Nhóm tội danhCác tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính (Chương XXII).Các tội xâm phạm an ninh quốc gia (Chương XIII).
Hành viXuất cảnh, nhập cảnh, ở lại trái phép.Trốn đi nước ngoài hoặc trốn ở lại nước ngoài.
Mục đích (Yếu tố định tội)Động cơ kinh tế, đời sống, cá nhân (tìm việc làm, trốn nợ, thăm thân…). Không có mục đích chính trị.Có mục đích chính trị rõ ràng: Nhằm chống lại Nhà nước CHXHCN Việt Nam (liên hệ với các tổ chức phản động, tham gia chống phá…).
Tính chất nguy hiểmXâm phạm trật tự quản lý biên giới và cư trú của Nhà nước.Xâm phạm sự vững mạnh của chính quyền nhân dân và an ninh đối ngoại.
Hình phạtNhẹ hơn (Phạt tiền hoặc phạt tù cao nhất đến 03 năm).Rất nặng (Phạt tù từ 03 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân).

Tình huống: cô A làm nhân viên phục vụ ở nhà hàng, có vay tiền chủ nhà hàng B, không trả được nợ. Chủ nhà hàng B ép cô A phải bán dâm để trả nợ, cô này không chịu, chủ nhà hàng gọi một số thanh niên C,D,E đến để đánh đập, ép buộc cô A bán dâm. Hỏi B, C, D, E có phạm tội gì không ?

Trong tình huống này, chủ nhà hàng B đã dùng việc cho vay nợ và đe dọa, đánh đập thông qua người khác để ép buộc cô A bán dâm. Hành vi này cấu thành tội cưỡng bức mại dâm theo Điều 143 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Đây là hành vi phạm tội với tình tiết tăng nặng vì có tổ chức và dùng vũ lực.

Các thanh niên C, D, E tham gia đánh đập, đe dọa nhằm ép A bán dâm, nên họ bị xem là đồng phạm theo Điều 17 BLHS và phải chịu trách nhiệm hình sự về tội cưỡng bức mại dâm cùng với B.

Trường hợp khác: Nếu B không bắt A bán dâm cho người khác mà ép A quan hệ tình dục trực tiếp với mình để trừ nợ, thì hành vi của B cấu thành tội cưỡng dâm theo Điều 143 BLHS.

Tóm lại:

  • B phạm tội cưỡng bức mại dâm, trường hợp ép A quan hệ với B thì là tội cưỡng dâm.
  • C, D, E là đồng phạm và cùng chịu trách nhiệm hình sự.

Tình huống: Mượn điện thoại của người khác rồi đi mất, không trả.

Hành vi mượn điện thoại rồi bỏ đi không trả có thể bị xử lý theo 2 tội danh khác nhau, tùy vào ý định và hành vi tại thời điểm mượn tài sản:

Trường hợp 1: Có thủ đoạn gian dối ngay từ đầu

Nếu người mượn giả vờ mượn nhưng thực chất có ý định chiếm đoạt từ trước, ví dụ: nói dối về mục đích sử dụng, thông tin cá nhân giả, mượn rồi lập tức bỏ trốn… Khi đó hành vi cấu thành Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Điều 174 BLHS 2015 (sửa đổi 2017).

Trường hợp 2: Ban đầu chỉ là mượn hợp pháp, sau đó mới nảy sinh ý định chiếm đoạt

Nếu lúc mượn không có gian dối, nhưng sau đó không trả, bỏ trốn, bán điện thoại hoặc cố tình không trả, thì hành vi này cấu thành Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản theo Điều 175 BLHS 2015 (sửa đổi 2017).

Kết luận:

  • Có gian dối từ đầu → Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
  • Mượn hợp pháp rồi bỏ trốn hoặc không trả → Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.

Kết thúc Chương XIII, chúng ta đã cùng nhau làm rõ những vấn đề pháp lý mấu chốt liên quan đến các tội danh xâm phạm trật tự quản lý hành chính. Để củng cố kiến thức và tiếp cận các bài tập tình huống thực tế, mời các bạn tiếp tục theo dõi các chuyên đề nâng cao khác trên hệ thống của Học viện pháp chế ICA. Sự am hiểu sâu sắc về môn học Luật hình sự sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn trên con đường hành nghề luật sau này.

Mời bạn xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)