Sơ đồ bài viết
Khi một cá nhân qua đời, sẽ phát sinh vấn đề thừa kế – quá trình chuyển nhượng tài sản và quyền lợi của người đã mất cho người thừa kế theo quy định pháp luật. Pháp luật hiện hành đề cập đến hai hình thức thừa kế chính là thừa kế theo pháp luật và thừa kế theo di chúc. Đặc biệt, thừa kế theo di chúc đã tồn tại từ lâu đời và không còn xa lạ trong thực tiễn. Dưới đây là nội dung Phân tích những nội dung chính của thừa kế theo di chúc, mời bạn đọc tham khảo
Căn cứ pháp lý
Bộ luật Dân sự năm 2015
Di chúc được hiểu là gì?
Di chúc là một cách thức hình thành khi một cá nhân có ý định sẽ để lại tài sản của mình cho người khác sau khi họ qua đời. Đó là sự thể hiện rõ ràng và chính thức về ý chí của người lập đối với khối tài sản mà họ sở hữu. Theo Điều 646 của Bộ luật dân sự năm 2005, di chúc được định nghĩa là “sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.”
Và quy định về khái niệm di chúc này đã được kế thừa và giữ nguyên tại Điều 624 của Bộ luật dân sự năm 2015. Di chúc đó chính là sự thể hiện rõ ràng và chính thức về ý chí của cá nhân mà không phải là của bất cứ chủ thể nào khác. Điều này đồng nghĩa với việc di chúc là sự thể hiện đơn phương và riêng tư của mỗi cá nhân. Người lập di chúc hoàn toàn tự quyết định chuyển giao một phần hoặc toàn bộ tài sản của mình cho người được họ xác định trong di chúc.
Di chúc chính là phương tiện quan trọng để phản ánh ý chí của người sở hữu tài sản trong việc định đoạt tài sản của họ và ủy thác cho người khác hưởng lợi sau khi người lập di chúc qua đời. Việc lập di chúc được thực hiện với mục đích chuyển giao tài sản của mình – di sản, cho người được chỉ định trong di chúc. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi và minh bạch cho việc thừa kế, tránh các tranh chấp và xung đột có thể xảy ra sau này.
Với quyền tự do quyết định và ủy quyền thông qua di chúc, người lập di chúc có khả năng tùy ý quyết định về việc phân chia tài sản và quyền lợi cho người thừa kế của mình, đồng thời đảm bảo rằng ý chí của họ sẽ được thực hiện một cách chính xác và theo đúng ý muốn.
Thừa kế theo di chúc được hiểu là như thế nào?
Theo quy định của Bộ luật dân sự, thừa kế theo di chúc là quá trình dịch chuyển tài sản của người đã mất cho người còn sống, được thực hiện theo những quyết định và ý chí mà người đó đã thể hiện trong di chúc trước khi qua đời. Điều này có nghĩa là cá nhân có quyền lập di chúc để tự do quyết định về việc sắp xếp và phân chia tài sản của mình sau khi không còn sống.
Việc lập di chúc đóng vai trò quan trọng trong việc định đoạt tài sản của người sau khi mất, và nó được coi là một cách để thể hiện ý chí và mong muốn của người đó đối với tài sản của mình. Di chúc có thể bao gồm việc xác định người thừa kế cụ thể, quyền lợi và phần thừa kế mà từng người sẽ nhận được. Điều này giúp tránh tranh chấp và xung đột giữa các thừa kế sau này.
Phân tích những nội dung chính của thừa kế theo di chúc
Nội dung cơ bản của thừa kế theo di chúc là quyết định người thừa kế và phân chia tài sản, quyền tài sản, cũng như giao nghĩa vụ tài sản cho những người thừa kế. Người lập di chúc, là cá nhân có đủ năng lực hành vi dân sự, được quyền thực hiện những quyết định sau:
1. Chỉ định người thừa kế: Người lập di chúc có quyền xác định những người sẽ thừa kế tài sản của mình sau khi qua đời. Họ có thể chọn người thừa kế cụ thể hoặc xác định các nhóm người thừa kế.
2. Truất quyền hưởng di sản của người thừa kế: Người lập di chúc cũng có quyền loại trừ hoặc hạn chế quyền thừa kế của một số người thừa kế nếu họ muốn.
3. Phân định phần di sản cho từng người thừa kế: Người lập di chúc có thể xác định một phần tài sản cụ thể để trao cho từng người thừa kế.
4. Dành một phần tài sản trong khối Di sản thừa kế để làm di tặng, thờ cúng: Người lập di chúc cũng có thể quyết định dành một phần tài sản để tặng cho từ thiện, các tổ chức, hoặc các mục đích thần học, tôn giáo.
5. Giao nghĩa vụ cho người thừa kế trong phạm vi di sản: Ngoài việc trao quyền thừa kế, di chúc cũng có thể xác định các nghĩa vụ và trách nhiệm mà người thừa kế phải tuân thủ khi thừa kế tài sản.
6. Chỉ định người giữ giữ, người quản lý di sản, người phân chia di sản: Người lập di chúc có thể chỉ định các người thừa kế khác để giữ, quản lý và phân chia di sản cho các người thừa kế.
7. Sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ di chúc: Người lập di chúc có quyền thay đổi nội dung di chúc bất cứ lúc nào trong suốt cuộc sống của mình, miễn là nó tuân thủ quy định của pháp luật và được thực hiện đúng quy trình pháp lý.
Tuy nhiên, để di chúc được coi là hợp pháp, người lập di chúc phải đáp ứng các điều kiện sau:
1. Người lập di chúc phải có trí óc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc và không bị lừa dối, đe dọa hoặc ép buộc khi lập di chúc.
2. Nội dung di chúc không được vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội. Hình thức di chúc cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
Các điều kiện này giúp đảm bảo tính công bằng và hợp pháp của di chúc, tránh các tranh chấp sau này. Nếu người lập di chúc là người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi, hoặc người bị hạn chế về thể chất, hoặc không biết chữ, di chúc phải có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ và phải có công chứng hoặc chứng thực.
Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Di chúc miệng cũng có hiệu lực hợp pháp, miễn là người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước ít nhất hai người làm chứng, và những người làm chứng này ghi chép lại và ký tên hoặc điểm chỉ sau khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí. Tuy nhiên, di chúc miệng phải được công chứng hoặc chứng thực trong thời hạn năm ngày kể từ ngày người lập di chúc bằng miệng thể hiện ý chí cuối cùng.
Nếu vợ và chồng muốn lập di chúc chung để định đoạt tài sản chung, họ cũng có quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ di chúc chung bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, việc sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ di chúc chung phải được sự đồng ý của cả hai người. Trong trường hợp một người đã mất, người còn lại chỉ có quyền sửa đổi, bổ sung di chúc
liên quan đến phần tài sản của bản thân mình. Di chúc chung của vợ và chồng có hiệu lực từ thời điểm người sau cùng trong hai người chết hoặc tại thời điểm vợ và chồng cùng chết.
Đối với những người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi, con chưa thành niên, con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động, cha, mẹ, vợ, chồng vẫn được hưởng phần di sản với quy định bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật nếu di sản được chia theo quy định của pháp luật. Điều này áp dụng trong trường hợp họ không được người lập di chúc cho hưởng di sản hoặc chỉ cho hưởng một phần di sản ít hơn hai phần ba suất đó. Trừ khi họ từ chối nhận di sản hoặc họ không có quyền hưởng di sản theo quy định. Quy trình khai nhận di sản thừa kế được thực hiện theo quy định của pháp luật về thừa kế.
Học viện pháp chế ICA gửi đến bạn đọc nội dung “Phân tích những nội dung chính của thừa kế theo di chúc“. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn đọc
Câu hỏi thường gặp
Điều 628 Bộ luật dân sự 2015 quy định về di chúc bằng văn bản như sau:
– Di chúc bằng văn bản bao gồm:
Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng.
Di chúc bằng văn bản có người làm chứng.
Di chúc bằng văn bản có công chứng.
Tại Điều 630 của Bộ luật dân sự năm 2015, để di chúc được coi là hợp pháp, cần phải đáp ứng đủ các điều kiện sau:
Người lập di chúc phải minh mẫn, tức là họ phải có khả năng hiểu rõ và suy nghĩ một cách hợp lý, sáng suốt trong khi lập di chúc.
Người lập di chúc không bị lừa dối, đe doạ hoặc cưỡng ép trong quá trình lập di chúc.
Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
Hình thức di chúc cũng không được trái quy định của luật.