Sơ đồ bài viết
Hợp đồng dân sự là một dạng của giao dịch dân sự, được quy định tại Bộ luật Dân sự 2015. Đây là sự thoả thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự giữa họ. Trong hợp đồng dân sự, các bên đều có quyền tự do thỏa thuận về nội dung và điều kiện của giao dịch, miễn sao đáp ứng các yêu cầu pháp lý và không vi phạm quyền và lợi ích của bất kỳ bên nào. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết nội dung Hợp đồng dân sự là gì?, mời bạn đọc tham khảo
Căn cứ pháp lý
Bộ luật Dân sự năm 2015
Hợp đồng dân sự là gì?
Căn cứ vào Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng được định nghĩa như một sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.
Điều này cho thấy hợp đồng là một thoả thuận pháp lý giữa các bên, trong đó các bên đồng ý với nhau về các quyền và nghĩa vụ pháp lý cụ thể. Hợp đồng có thể được hình thành khi các bên thỏa thuận với nhau về việc thực hiện một giao dịch cụ thể, thay đổi một điều khoản trong hợp đồng hiện có hoặc chấm dứt một hợp đồng tồn tại.
Trong hợp đồng, các bên cam kết tuân thủ các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận và phải tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến việc thực hiện hợp đồng. Hợp đồng có thể có tính chất bắt buộc và phải được thực hiện một cách trung thực và tôn trọng quyền lợi của các bên.
Các yếu tố cơ bản của hợp đồng bao gồm sự đồng ý của các bên, sự thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ, sự đủ năng lực hợp pháp của các bên, và sự thực hiện đúng đắn và trung thực của các điều khoản hợp đồng. Một khi các bên đã đạt được thỏa thuận và ký kết hợp đồng, họ phải tuân thủ cam kết của mình và chịu trách nhiệm pháp lý đối với việc thực hiện hợp đồng một cách chính xác và đúng thời hạn.
Tóm lại, hợp đồng là một sự thỏa thuận quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự, cho phép các bên đạt được sự thống nhất về quyền và nghĩa vụ, từ đó tạo nên cơ sở pháp lý cho các giao dịch và hoạt động trong xã hội.
Có những loại hợp đồng dân sự nào hiện nay?
Điều 402 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về các loại hợp đồng chủ yếu như sau:
(1) Hợp đồng song vụ: Đây là loại hợp đồng mà trong đó cả hai bên đều có nghĩa vụ phải thực hiện đối với nhau. Hai bên cam kết tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng và phải thực hiện đúng đắn các quyền và nghĩa vụ đã thỏa thuận.
(2) Hợp đồng đơn vụ: Đây là loại hợp đồng mà chỉ một bên có nghĩa vụ thực hiện, trong khi bên còn lại không phải thực hiện nghĩa vụ gì. Trong trường hợp này, bên có nghĩa vụ sẽ phải thực hiện đầy đủ các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận.
(3) Hợp đồng chính: Đây là loại hợp đồng mà hiệu lực của nó không phụ thuộc vào hợp đồng phụ. Điều này có nghĩa là hợp đồng chính tồn tại độc lập và không bị ảnh hưởng bởi việc thực hiện hay chấm dứt các hợp đồng phụ khác.
(4) Hợp đồng phụ: Đây là loại hợp đồng mà hiệu lực của nó phụ thuộc vào hợp đồng chính. Điều này có nghĩa là hiệu lực và tính khả thi của hợp đồng phụ sẽ bị ảnh hưởng bởi việc thực hiện hay chấm dứt hợp đồng chính.
(5) Hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba: Đây là loại hợp đồng mà các bên cam kết phải thực hiện nghĩa vụ và người thứ ba được hưởng lợi ích từ việc thực hiện nghĩa vụ đó. Người thứ ba trong trường hợp này không phải là bên hợp đồng, nhưng được hưởng lợi ích trực tiếp từ việc thực hiện hợp đồng.
(6) Hợp đồng có điều kiện: Đây là loại hợp đồng mà việc thực hiện và hiệu lực phụ thuộc vào việc phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt một sự kiện nhất định. Các điều kiện này được quy định trước trong hợp đồng và có vai trò quan trọng trong việc xác định tính pháp lý của hợp đồng.
Hợp đồng dân sự có những nội dung gì?
Tại Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về hợp đồng cho phép các bên thỏa thuận về các nội dung sau đây:
- Đối tượng của hợp đồng: Các bên có quyền thỏa thuận về đối tượng của hợp đồng, tức là những gì sẽ được giao kết và thực hiện trong hợp đồng. Đối tượng có thể là hàng hóa, dịch vụ, quyền lợi hoặc tài sản.
- Số lượng, chất lượng: Trong hợp đồng, các bên có thể thỏa thuận về số lượng và chất lượng của đối tượng trong hợp đồng. Điều này giúp xác định rõ ràng và cụ thể những gì được cam kết và phải thực hiện.
- Giá, phương thức thanh toán: Giá và phương thức thanh toán là một phần quan trọng trong hợp đồng. Các bên có thể đồng ý về giá của đối tượng và cách thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, chuyển khoản, trả góp, hoặc các phương thức thanh toán khác.
- Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng: Các yếu tố này xác định thời gian, địa điểm, và cách thức thực hiện hợp đồng. Thỏa thuận rõ ràng về những yếu tố này giúp đảm bảo hợp đồng được thực hiện đúng đắn và đúng thời hạn.
- Quyền, nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của mỗi bên. Điều này giúp đảm bảo các bên hiểu rõ trách nhiệm và quyền lợi của mình trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng: Điều khoản này quy định về trách nhiệm của các bên trong trường hợp có vi phạm hợp đồng. Trách nhiệm này có thể là việc bồi thường thiệt hại, đền bù hoặc các biện pháp khắc phục hậu quả của vi phạm.
- Phương thức giải quyết tranh chấp: Hợp đồng có thể chứa điều khoản về phương thức giải quyết tranh chấp nếu có xảy ra xung đột giữa các bên. Các phương thức này có thể bao gồm thương lượng, trọng tài hoặc giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền.
Lưu ý rằng, các bên trong hợp đồng có quyền thỏa thuận về nội dung trong hợp đồng để đáp ứng những đòi hỏi cụ thể của giao dịch và đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các bên tham gia. Tuy nhiên, các điều khoản trong hợp đồng phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và không vi phạm quyền và lợi ích của bất kỳ bên nào.
Trên đây là nội dung “Hợp đồng dân sự là gì?“. Học viện đào tạo pháp chế ICA hy vọng bài viết mang lại nhiều thông tin hữu ích.
Câu hỏi thường gặp
Điều 399 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về địa điểm giao kết hợp đồng như sau:
” Địa điểm giao kết hợp đồng do các bên thỏa thuận; nếu không có thỏa thuận thì địa điểm giao kết hợp đồng là nơi cư trú của cá nhân hoặc trụ sở của pháp nhân đã đưa ra đề nghị giao kết hợp đồng”
Căn cứ Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hiệu lực của hợp đồng như sau:
– Hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan có quy định khác.
– Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên phải thực hiện quyền và nghĩa vụ đối với nhau theo cam kết. Hợp đồng chỉ có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật.