
Sơ đồ bài viết
Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền tư pháp, bảo vệ công lý, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Công chức trong hệ thống Tòa án nhân dân là những người được tuyển dụng, bổ nhiệm vào làm việc trong hệ thống Tòa án theo quy định của Luật Cán bộ, công chức. Họ đảm nhận vai trò thực hiện nhiệm vụ xét xử, hỗ trợ tư pháp và quản lý hành chính, bảo đảm hoạt động của Tòa án diễn ra đúng pháp luật, công bằng và minh bạch.
Đội ngũ công chức Tòa án được tổ chức chặt chẽ thành các nhóm chức danh chuyên biệt, từ những người nắm giữ quyền xét xử tối cao như Thẩm phán, đến đội ngũ hỗ trợ nghiệp vụ như Thư ký, Thẩm tra viên và các công chức quản lý hành chính. Việc hiểu rõ cơ cấu chức danh này là căn cứ quan trọng để người dân nắm được quy trình tố tụng và các vị trí chịu trách nhiệm trong hệ thống Tòa án.
Các chức danh công chức chính trong Tòa án nhân dân
Các chức danh này đóng vai trò nòng cốt, trực tiếp thực hiện chức năng xét xử và hỗ trợ tư pháp.
Thẩm phán
Thẩm phán là chức danh tư pháp quan trọng nhất. Đây là người được bổ nhiệm theo quy định của pháp luật để thực hiện quyền xét xử các vụ án hình sự, dân sự, hành chính, kinh tế, lao động và các vụ việc khác thuộc thẩm quyền của Tòa án.
Hệ thống phân cấp Thẩm phán: Việc phân cấp Thẩm phán được thực hiện căn cứ vào trình độ chuyên môn, năng lực và thâm niên công tác, bao gồm:
- Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao: Thực hiện nhiệm vụ xét xử ở cấp cao nhất, tham gia Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.
- Thẩm phán cao cấp: Thường làm việc tại Tòa án nhân dân cấp cao, xét xử phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm.
- Thẩm phán trung cấp: Thường làm việc tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
- Thẩm phán sơ cấp: Thường làm việc tại Tòa án nhân dân cấp huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.
Nhiệm vụ chính: Nghiên cứu hồ sơ, tổ chức phiên tòa, ra bản án, quyết định theo đúng quy định của pháp luật, bảo đảm nguyên tắc xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.
Thư ký Tòa án
Thư ký Tòa án là công chức tư pháp có vai trò hỗ trợ trực tiếp cho Thẩm phán trong công tác chuẩn bị xét xử và tiến hành tố tụng.
Nhiệm vụ chính:
- Ghi biên bản phiên tòa, phiên họp.
- Lập hồ sơ vụ án, thực hiện các thủ tục tống đạt, thông báo văn bản tố tụng.
- Hỗ trợ Thẩm phán tổng hợp, sắp xếp tài liệu, phối hợp với các bên đương sự trong quá trình giải quyết vụ án.
Thẩm tra viên
Thẩm tra viên là chức danh chuyên môn nghiệp vụ trong Tòa án, thực hiện nhiệm vụ giúp Thẩm phán, Chánh án nghiên cứu hồ sơ, kiểm tra chứng cứ và chuẩn bị nội dung liên quan đến việc giải quyết vụ án.
Phân loại theo cấp độ chuyên môn:
- Thẩm tra viên sơ cấp (Thẩm tra viên): Đảm nhận các công việc nghiên cứu, tổng hợp hồ sơ cơ bản.
- Thẩm tra viên chính: Có kinh nghiệm và chuyên môn sâu hơn, được giao các vụ việc phức tạp hơn.
- Thẩm tra viên cao cấp: Chức danh cao nhất, thường làm việc tại Tòa án nhân dân tối cao hoặc Tòa án nhân dân cấp cao, thực hiện thẩm tra các vụ án có tính chất phức tạp, liên quan đến giám đốc thẩm, tái thẩm.

Các chức vụ lãnh đạo và quản lý trong hệ thống Tòa án
Các chức vụ này chịu trách nhiệm điều hành, quản lý hành chính và giám sát nghiệp vụ, đảm bảo hoạt động Tòa án diễn ra đồng bộ và hiệu quả.
Chánh án Tòa án nhân dân
Chánh án Tòa án nhân dân là người đứng đầu Tòa án ở từng cấp (Tối cao, cấp cao, cấp tỉnh, cấp huyện).
Thẩm quyền: Điều hành toàn bộ hoạt động của Tòa án cấp mình, phân công Thẩm phán xét xử, tổ chức giám sát và chịu trách nhiệm trước cơ quan cấp trên và Quốc hội (đối với Chánh án Tòa án nhân dân tối cao) về hoạt động của Tòa án.
Phó Chánh án Tòa án nhân dân
Phó Chánh án là người giúp Chánh án thực hiện công tác quản lý, giám sát và điều hành nghiệp vụ. Phó Chánh án có quyền thay mặt Chánh án khi được ủy quyền hoặc khi Chánh án vắng mặt.
Chánh tòa và Phó Chánh tòa chuyên trách
Tại các Tòa án có cơ cấu nhiều tòa chuyên môn (như Tòa Hình sự, Tòa Dân sự, Tòa Hành chính, Tòa Kinh tế, Tòa Lao động, Tòa Gia đình và Người chưa thành niên), chức danh Chánh tòa và Phó Chánh tòa chuyên trách được thành lập.
Vai trò: Đứng đầu và phụ trách chuyên môn xét xử của từng tòa chuyên môn, tổ chức phân công Thẩm phán, và đánh giá hiệu quả hoạt động nghiệp vụ của bộ phận mình.
Các chức danh hành chính, nghiệp vụ và hỗ trợ khác
Bên cạnh đội ngũ công chức tư pháp trực tiếp xét xử, Tòa án còn có các công chức hỗ trợ quan trọng, giúp duy trì hoạt động thông suốt của bộ máy.
Công chức hành chính
Đây là đội ngũ làm việc tại các phòng, ban chức năng của Tòa án như Văn phòng, Phòng Tổ chức – Cán bộ, Phòng Kế hoạch – Tài chính, Văn thư lưu trữ.
Nhiệm vụ: Thực hiện các công việc quản lý hành chính, nhân sự, tài chính, văn thư, hậu cần để đảm bảo điều kiện làm việc và hoạt động quản lý – điều hành cho toàn bộ hệ thống Tòa án.
Công chức chuyên môn khác
Bao gồm các chức danh phụ trách kỹ thuật, thống kê, Công nghệ thông tin (CNTT), quản lý hồ sơ, công tác thi đua – khen thưởng, truyền thông.
Vai trò: Bảo đảm hạ tầng kỹ thuật, cung cấp số liệu thống kê chính xác về hoạt động xét xử, và thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ chuyên môn khác phục vụ công tác cải cách tư pháp và chuyển đổi số.
Cơ cấu hệ thống Tòa án nhân dân và phân bổ công chức
Hệ thống Tòa án nhân dân được tổ chức thành bốn cấp (hoặc ba cấp xét xử chính), và sự phân bổ công chức cũng khác nhau ở mỗi cấp.
Tòa án nhân dân tối cao
- Cơ quan cao nhất: Là cơ quan xét xử cao nhất của Nhà nước Việt Nam.
- Cơ cấu: Bao gồm Ủy ban Thẩm phán, các Tòa chuyên trách, các đơn vị sự nghiệp (Viện Khoa học Tòa án, Tạp chí Tòa án, Trường cán bộ Tòa án…).
- Đội ngũ công chức: Tập trung các chức danh cấp cao nhất như Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Thẩm tra viên cao cấp, Thư ký Tòa án cấp trung ương, và đội ngũ công chức quản lý hành chính cấp cao.
Tòa án nhân dân cấp cao
- Chức năng: Thực hiện xét xử phúc thẩm các bản án của Tòa án nhân dân cấp tỉnh; xét xử giám đốc thẩm, tái thẩm các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật theo quy định.
- Chức danh: Thẩm phán cao cấp, Chánh tòa, Phó Chánh tòa chuyên trách, Thư ký và Phó Chánh án cấp cao.
Tòa án nhân dân cấp tỉnh
- Chức năng: Xét xử sơ thẩm và phúc thẩm đối với các vụ án thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật tố tụng.
- Chức danh: Thẩm phán trung cấp, Thư ký, Thẩm tra viên, và công chức hành chính quản lý cấp tỉnh.
Tòa án nhân dân cấp huyện
- Chức năng: Là cấp cơ sở, trực tiếp giải quyết và xét xử sơ thẩm phần lớn các vụ án dân sự, hình sự, hành chính thông thường.
- Chức danh: Thẩm phán sơ cấp, Thư ký, và đội ngũ công chức hành chính, hỗ trợ.
Vai trò của đội ngũ công chức trong Tòa án nhân dân
Đội ngũ công chức Tòa án là nhân tố then chốt bảo đảm công lý được thực thi:
- Bảo đảm công bằng, minh bạch: Thẩm phán và các công chức tư pháp khác chịu trách nhiệm thực hiện hoạt động xét xử một cách độc lập, khách quan, và đúng pháp luật.
- Thực hiện chức năng bảo vệ công lý: Thông qua hoạt động chuyên môn, các công chức Tòa án bảo vệ quyền con người, quyền công dân, và lợi ích hợp pháp của Nhà nước.
- Đóng góp vào cải cách tư pháp: Công chức Tòa án là lực lượng nòng cốt trong việc thực hiện các nghị quyết về cải cách tư pháp, xây dựng hệ thống tư pháp chuyên nghiệp, hiện đại, và liêm chính, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số của ngành.
Hệ thống Công chức trong hệ thống Tòa án nhân dân là bộ phận nòng cốt, duy trì và thực thi công lý. Mỗi chức danh, từ Thẩm phán mang trọng trách xét xử, Thư ký hỗ trợ tố tụng, đến đội ngũ hành chính đảm bảo vận hành, đều có vai trò riêng biệt và không thể thiếu.
Việc hiểu rõ cơ cấu, chức năng, và nhiệm vụ của các công chức này không chỉ giúp người dân nắm rõ quy trình xét xử mà còn góp phần tăng cường sự giám sát và tin tưởng vào hoạt động của hệ thống Tòa án Việt Nam.
Mời bạn xem thêm: