fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Khái niệm, đối tượng và phương pháp nghiên cứu của tâm lý học tư pháp

Khái niệm, đối tượng và phương pháp nghiên cứu của tâm lý học tư pháp là những nội dung quan trọng giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa tâm lý học và lĩnh vực pháp luật. Tâm lý học tư pháp không chỉ nghiên cứu hành vi, tâm lý của các cá nhân liên quan đến hoạt động pháp lý mà còn tìm hiểu cách áp dụng các phương pháp khoa học để giải quyết các vấn đề trong thực tiễn tư pháp. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về khái niệm, đối tượng và phương pháp nghiên cứu của tâm lý học tư pháp, giúp bạn nắm vững kiến thức cần thiết trong lĩnh vực đầy thách thức và hấp dẫn này.

Tham khảo trọn bộ bài giảng môn học Tâm lý học đại cương: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-tam-ly-hoc-dai-cuong?ref=lnpc

Khái niệm, đối tượng và phương pháp nghiên cứu của tâm lý học tư pháp

Đối tượng nghiên cứu của tâm lý học tư pháp

Tâm lý học tư pháp tập trung nghiên cứu các khía cạnh tâm lý đặc thù liên quan đến hoạt động giải quyết vụ án hình sự và giáo dục, cải tạo người phạm tội. Không dừng lại ở việc nghiên cứu tâm lý con người nói chung, lĩnh vực này đi sâu vào các hiện tượng, cấu trúc, và phương pháp tác động tâm lý trong bối cảnh tư pháp. Cụ thể, đối tượng nghiên cứu của tâm lý học tư pháp bao gồm:

1. Cấu trúc tâm lý hoạt động tư pháp

Cấu trúc tâm lý hoạt động tư pháp là hệ thống các hoạt động tâm lý có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, nhằm đạt mục tiêu chung của tố tụng hình sự. Các hoạt động này diễn ra xuyên suốt quá trình xử lý vụ án hình sự, từ giai đoạn điều tra, xét xử đến giáo dục và cải tạo người phạm tội. Ví dụ:

  • Hoạt động nhận thức: Điều tra viên nhận thức hiện trường để xác định dấu hiệu tội phạm.
  • Hoạt động giao tiếp: Tiến hành thẩm vấn hoặc trao đổi với bị can và người liên quan.
  • Hoạt động tổ chức: Phân công nhiệm vụ trong từng giai đoạn tố tụng.

Việc nghiên cứu cấu trúc tâm lý giúp hiểu rõ vai trò của các hoạt động tâm lý trong từng giai đoạn tố tụng khác nhau, góp phần nâng cao hiệu quả và sự chính xác trong quá trình xử lý vụ án.

2. Các hiện tượng, đặc điểm và quy luật tâm lý của các chủ thể tham gia tố tụng

Nghiên cứu tâm lý của hai nhóm chủ thể chính:

  • Người tiến hành tố tụng (điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán): Tìm hiểu tâm lý của họ khi thực hiện các chức năng đối trọng như buộc tội hay tìm kiếm chứng cứ buộc tội. Ví dụ, tâm lý dồn ép bị can khai nhận khi đối mặt với áp lực thời hạn điều tra.
  • Người tham gia tố tụng (bị can, nhân chứng, đương sự): Hiểu rõ trạng thái tâm lý như lo lắng, hồi hộp, hoặc sợ hãi. Ví dụ, bị can có thể có thái độ thăm dò hoặc im lặng để tự bảo vệ.

Nghiên cứu các biểu hiện tâm lý tiêu cực và tìm cách khắc phục là bước quan trọng để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra công bằng, đúng đắn.

3. Phương pháp tác động tâm lý trong hoạt động tư pháp

Các phương pháp tâm lý được sử dụng nhằm nhận thức sự thật khách quan và giải quyết vụ án hiệu quả hơn, bao gồm:

  • Khích lệ và động viên: Giúp bị can hoặc người làm chứng trấn tĩnh và hợp tác. Ví dụ: Tạo không gian thoải mái, giảm bớt áp lực tâm lý.
  • Bảo đảm an toàn tâm lý: Xóa bỏ lo ngại bị trả thù của người làm chứng bằng các cam kết bảo vệ.
  • Tác động tích cực đến tâm lý: Giải quyết các tình huống như sự căng thẳng hoặc tâm lý tiêu cực ở cả người tiến hành và người tham gia tố tụng.
Khái niệm, đối tượng và phương pháp nghiên cứu của tâm lý học tư pháp
Khái niệm, đối tượng và phương pháp nghiên cứu của tâm lý học tư pháp

Phương pháp luận & phương pháp nghiên cứu của Tâm lý học tư pháp

a) Phương pháp luận của Tâm lý học tư pháp

Phương pháp luận là nền tảng lý thuyết định hướng cho các nghiên cứu khoa học. Trong tâm lý học tư pháp, hai phương pháp luận cơ bản là Chủ nghĩa duy vật biện chứng và Chủ nghĩa duy vật lịch sử.

1. Vai trò của Chủ nghĩa duy vật biện chứng:

  • Định hướng nghiên cứu khách quan về tâm lý con người: Nghiên cứu tâm lý phải dựa trên thực tế khách quan, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan.
  • Định hướng nghiên cứu toàn diện: Đánh giá con người trong mối quan hệ tổng hòa giữa gia đình, xã hội, và các tác động xung quanh. Ví dụ, nghiên cứu về người phạm tội cần xem xét cả các mối quan hệ xã hội và gia đình để tìm hướng cải tạo phù hợp.
  • Định hướng nghiên cứu con người ở trạng thái “động”: Con người luôn thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh, do đó nghiên cứu cần linh hoạt để hiểu rõ những biến động này.

2. Vai trò của Chủ nghĩa duy vật lịch sử:

  • Con người là sản phẩm của lịch sử, giai cấp và văn hóa: Tâm lý và hành vi của con người bị ảnh hưởng bởi bối cảnh lịch sử, tôn giáo, truyền thống, và các điều kiện xã hội cụ thể.
  • Bản chất con người có thể thay đổi: Những thay đổi trong điều kiện lịch sử và xã hội có thể làm biến đổi ý thức và hành động của con người. Ví dụ, sự thay đổi chính sách pháp luật có thể ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của công dân.

b) Các phương pháp nghiên cứu cụ thể của Tâm lý học tư pháp

Tâm lý học tư pháp sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu đa dạng từ các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học. Các phương pháp này được ứng dụng để khám phá các khía cạnh tâm lý của cá nhân và nhóm trong bối cảnh tư pháp.

1. Phương pháp quan sát:

Quan sát hành vi và thái độ của cá nhân trong các tình huống thực tế, có tổ chức, mục tiêu rõ ràng. Ví dụ: Quan sát biểu hiện của bị can khi bị thẩm vấn để đánh giá trạng thái tâm lý.

2. Phương pháp đàm thoại (phỏng vấn):

Sử dụng giao tiếp trực tiếp để thu thập thông tin tâm lý cá nhân. Đàm thoại kết hợp quan sát giúp làm rõ những biểu hiện tâm lý tiềm ẩn.

3. Phương pháp thực nghiệm:

Nghiên cứu trong điều kiện tự nhiên hoặc giả lập để kiểm chứng các giả thuyết tâm lý. Ví dụ: Sắp xếp tình huống để quan sát phản ứng tâm lý của nghi phạm.

4. Phương pháp phiếu điều tra:

Thu thập thông tin qua bảng câu hỏi nhằm khám phá quan điểm và tâm lý của cá nhân. Tuy nhiên, kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi sự không trung thực của người trả lời.

5. Phương pháp nghiên cứu tiểu sử:

Phân tích tài liệu về tiểu sử cá nhân như nhật ký, hồ sơ lý lịch, hoặc báo cáo từ cơ quan nhà nước để hiểu rõ hơn về tâm lý và hành vi của họ.

6. Phương pháp nghiên cứu hồ sơ, tài liệu:

Nghiên cứu tài liệu liên quan đến tội phạm và người phạm tội, bao gồm báo cáo khoa học, hồ sơ pháp lý để tìm hiểu đặc điểm tâm lý. Ví dụ: Phân tích hồ sơ vụ án để phác thảo tâm lý người phạm tội.

7. Phương pháp nghiên cứu sản phẩm hoạt động:

Đánh giá tâm lý qua kết quả hoạt động của cá nhân. Ví dụ: Phân tích chữ viết, lời khai, hoặc hiện trường vụ án để phác họa chân dung tâm lý của đối tượng.

8. Phương pháp giám định:

Sử dụng kết luận của các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan như giám định tâm thần, pháp y để hỗ trợ điều tra và xét xử.

9. Phương pháp nghiên cứu nhóm, tập thể:

Phân tích tâm lý cá nhân thông qua nhóm xã hội mà họ thuộc về. Ví dụ: Tìm hiểu mối quan hệ của đối tượng với đồng nghiệp hoặc bạn bè để làm rõ động cơ hành vi.

Nhiệm vụ của Tâm lý học tư pháp

Tâm lý học tư pháp đảm nhận những nhiệm vụ quan trọng trong việc nghiên cứu và ứng dụng các khía cạnh tâm lý vào hoạt động tư pháp. Các nhiệm vụ này được chia thành nhiệm vụ chungnhiệm vụ cụ thể, đảm bảo phục vụ toàn diện cho quá trình điều tra, xét xử, và cải tạo người phạm tội.

Nhiệm vụ chung

Các nhiệm vụ chung mang tính bao quát, ảnh hưởng xuyên suốt các giai đoạn của hoạt động tố tụng:

  1. Nghiên cứu các điều kiện và đặc điểm tâm lý của hoạt động tư pháp: Làm rõ cấu trúc tâm lý trong hoạt động tư pháp, bao gồm các yếu tố, thành phần và mối quan hệ giữa chúng.
  2. Nghiên cứu nhân cách: Phân tích đặc điểm tâm lý và hành vi của các chủ thể tham gia tố tụng.
  3. Làm rõ quy luật hình thành tâm lý tiêu cực: Nghiên cứu cách các đặc điểm tâm lý tiêu cực phát triển ở người phạm tội và mối liên hệ với lối sống, hành vi của họ.
  4. Xây dựng quy trình và nguyên tắc: Đưa ra các quy trình và nguyên tắc sử dụng phương pháp tác động tâm lý hiệu quả trong hoạt động tư pháp.

Nhiệm vụ cụ thể

Nhiệm vụ cụ thể tập trung vào các vấn đề nảy sinh tại từng giai đoạn và biện pháp tố tụng nhất định:

  • Ví dụ:
    • Làm rõ cấu trúc tâm lý trong giai đoạn điều tra, bao gồm cách thức thu thập lời khai từ người phạm tội và nhân chứng.
    • Nghiên cứu đặc điểm tâm lý của quá trình tranh luận tại phiên tòa, giúp nâng cao hiệu quả xét xử.

Mời bạn xem thêm:

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết