fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Hướng dẫn soạn thảo mẫu biên bản hủy hợp đồng

Trong môi trường kinh doanh phức tạp hiện nay, việc ký kết và thực hiện các hợp đồng là không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, không phải lúc nào một hợp đồng cũng được thực hiện một cách suôn sẻ và đến hồi kết cũng không phải lúc nào các bên cũng muốn duy trì mối quan hệ hợp tác đó. Đó chính là lúc mà việc lập và thực hiện biên bản hủy hợp đồng trở nên cực kỳ quan trọng.

Tải xuống mẫu biên bản hủy hợp đồng

Việc thực hiện biên bản hủy hợp đồng dẫn đến những hậu quả nào?

Đa số các trường hợp hủy hợp đồng xảy ra khi một hoặc cả hai bên không thể đạt được thỏa thuận như đã cam kết trong hợp đồng trước đó. Việc này thường bắt nguồn từ các nguyên nhân không lường trước được và nằm ngoài khả năng kiểm soát của các bên, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng sau:

  • Khi biên bản hủy hợp đồng được ký kết, hợp đồng trước đó sẽ mất hiệu lực từ thời điểm giao kết. Các bên không còn phải chịu trách nhiệm đối với nhau, và họ phải hoàn thành việc thanh toán các khoản bồi thường thiệt hại và tranh chấp.
  • Sau khi trừ các chi phí hợp lý đã phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng và các chi phí bảo quản tài sản, các bên phải trả lại cho nhau những gì đã nhận được. Trong trường hợp có trách nhiệm chung, việc trả tiền phải diễn ra đồng thời và ở cùng một thời điểm, trừ khi có thỏa thuận khác từ hai phía.
  • Nếu một bên gây thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ theo hợp đồng, bên bị tổn thất được phép yêu cầu bồi thường và hoàn trả đúng trách nhiệm theo quy định trên hợp đồng trước khi ký kết biên bản hủy hợp đồng.
  • Trong trường hợp việc hủy hợp đồng không thuộc vào các trường hợp được quy định trong Bộ luật Dân sự, bên hủy bỏ được xác định là bên vi phạm và phải chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và các luật liên quan khác.

Nội dung cần có trong biên bản hủy hợp đồng

Biên bản hủy hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý pháp lý của các tổ chức tham gia hoạt động kinh doanh. Để đảm bảo tính hợp lệ và pháp lý của nó, mẫu biên bản hủy hợp đồng cần được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật, bao gồm các phần chính sau:

Phần mở đầu:

  • Gồm các thông tin như Quốc hiệu, tên biên bản, và ngày lập biên bản hủy hợp đồng.
  • Thông tin về tên và ngày lập biên bản cần được ghi rõ và chính xác.
Hướng dẫn soạn thảo mẫu biên bản hủy hợp đồng
Hướng dẫn soạn thảo mẫu biên bản hủy hợp đồng

Phần nội dung:

  • Phần này là trọng tâm của biên bản, bao gồm thông tin cá nhân của hai bên, lý do hủy hợp đồng, và lời cam đoan.
  • Các thông tin này cần được trình bày một cách rõ ràng và đầy đủ.

Phần kết thúc:

  • Tại đây, cả hai bên cần xác nhận và cam kết về tính chính xác của thông tin đã được cung cấp bằng cách ký kết và ghi rõ họ và tên.
  • Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ.

Mẫu biên bản hủy hợp đồng mang tính chất pháp lý cao, do đó, các doanh nghiệp cần tuân thủ đúng và đầy đủ các yêu cầu và nội dung cần thiết. Việc thực hiện một biên bản hủy hợp đồng chính xác sẽ giúp quy trình thủ tục được hoàn thành một cách trơn tru và nhanh chóng hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các bên liên quan.

Hướng dẫn soạn thảo mẫu biên bản hủy hợp đồng

Biên bản hủy hợp đồng là một phần không thể thiếu trong quá trình kinh doanh. Việc lập và thực hiện biên bản này không chỉ giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên, đồng thời đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong quá trình kinh doanh.

Việc soạn thảo mẫu biên bản hủy hợp đồng là một quy trình quan trọng đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể soạn thảo một mẫu biên bản hủy hợp đồng:

Bước 1: Phần mở đầu

  • Tiêu đề: Bắt đầu với một tiêu đề rõ ràng và mô tả chính xác nội dung của biên bản, ví dụ: “Biên bản Hủy Hợp Đồng”.
  • Thông tin cơ bản: Ghi rõ các thông tin như tên tổ chức hoặc cá nhân, địa chỉ, mã số thuế (nếu có) của các bên liên quan.
  • Ngày thực hiện: Ghi rõ ngày tháng năm khi biên bản được lập.

Bước 2: Phần nội dung

  • Các bên liên quan: Liệt kê tên và thông tin liên lạc của các bên tham gia hủy hợp đồng, bao gồm cả các đại diện pháp lý nếu có.
  • Lý do hủy hợp đồng: Mô tả chi tiết lý do mà hợp đồng được hủy. Đảm bảo rằng các lý do được ghi rõ, cụ thể và khách quan.
  • Thỏa thuận bồi thường (nếu có): Nếu có bất kỳ thỏa thuận bồi thường nào giữa các bên, đảm bảo rằng chúng được mô tả chi tiết trong biên bản.
  • Cam kết: Tuyên bố từ các bên rằng họ đồng ý với nội dung của biên bản và không có tranh chấp nào sau này.

Bước 3: Phần Kết Thúc

  • Ký tên: Mỗi bên cần ký tên và ghi rõ tên, chức vụ (nếu có), và ngày tháng ký kết.
  • Xác nhận: Các bên cần xác nhận rằng họ đã nhận được một bản sao của biên bản.

Lưu ý:

  • Sử dụng ngôn từ rõ ràng: Sử dụng ngôn từ chính xác và rõ ràng để tránh hiểu nhầm hoặc tranh cãi sau này.
  • Chấp nhận lỗi: Nếu có lỗi hoặc bất kỳ điều gì không rõ ràng, thảo luận và điều chỉnh trước khi ký kết.
  • Thực hiện theo quy định pháp luật: Đảm bảo rằng biên bản được soạn thảo và thực hiện tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.

Khi đã hoàn thành, biên bản cần được lưu trữ cẩn thận và có thể được sử dụng làm bằng chứng trong trường hợp tranh chấp sau này.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Hủy hợp đồng ủy quyền phải đến văn phòng công chứng trước đó đã ký, có đúng không? 

Theo Điều 51 Luật Công chứng 2014, việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch phải tuân thủ các quy định sau:
Đối với các hợp đồng, giao dịch đã được công chứng, chỉ có thể sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ khi có sự thỏa thuận bằng văn bản của tất cả các bên tham gia.
Các thay đổi, bổ sung, hủy bỏ các hợp đồng, giao dịch đã được công chứng phải được thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng nơi thực hiện việc công chứng ban đầu, do chính công chứng viên tiến hành. Trong trường hợp tổ chức hành nghề công chứng đã ngừng hoạt động, chuyển đổi, hoặc giải thể, thì công chứng viên của tổ chức đó đang lưu trữ hồ sơ công chứng sẽ thực hiện các thay đổi, bổ sung, hủy bỏ.
Thủ tục thực hiện các thay đổi, bổ sung, hủy bỏ các hợp đồng, giao dịch đã được công chứng phải tuân thủ quy trình được quy định tại Chương này.
Do đó, nếu bạn và bác của bạn muốn hủy bỏ hợp đồng ủy quyền đã được công chứng, bạn cần đến tổ chức hành nghề công chứng nơi thực hiện công chứng ban đầu và được công chứng viên của tổ chức đó xác nhận hợp đồng này.

Có được đơn phương hủy hợp đồng ủy quyền không?

Theo quy định của Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015, việc đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng ủy quyền được điều chỉnh như sau:
Trong trường hợp hợp đồng ủy quyền có thù lao, bên ủy quyền được phép chấm dứt thực hiện hợp đồng mọi lúc, tuy nhiên, bên này phải thanh toán thù lao cho bên được ủy quyền tương ứng với công việc đã thực hiện và đồng thời bồi thường thiệt hại. Trong trường hợp không có thù lao, bên ủy quyền vẫn có quyền chấm dứt hợp đồng mọi lúc, nhưng phải thông báo trước cho bên được ủy quyền một khoảng thời gian hợp lý.
Bên ủy quyền phải thông báo bằng văn bản cho bên thứ ba biết về việc chấm dứt hợp đồng; nếu không thông báo, thì hợp đồng với bên thứ ba vẫn có hiệu lực, trừ khi bên thứ ba biết hoặc cần phải biết về việc hợp đồng ủy quyền đã bị chấm dứt.
Trong trường hợp hợp đồng ủy quyền không có thù lao, bên được ủy quyền có quyền chấm dứt hợp đồng mọi lúc, nhưng phải thông báo trước cho bên ủy quyền một khoảng thời gian hợp lý. Nếu có thù lao, bên được ủy quyền vẫn có quyền chấm dứt hợp đồng mọi lúc và phải bồi thường thiệt hại cho bên ủy quyền nếu có.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết