Sơ đồ bài viết
Chấm dứt hợp đồng đúng pháp luật là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp lý và điều khoản hợp đồng cụ thể. Điều này không chỉ đảm bảo rằng quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ, mà còn giúp tránh những tranh chấp pháp lý không cần thiết. Sự hiểu biết về cách chấm dứt hợp đồng một cách đúng đắn không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với các quy định và thỏa thuận đã được đặt ra. Tham khảo thêm trong nội dung bài viết sau của ICA nhé!
Các trường hợp chấm dứt hợp đồng năm 2024
Theo Bộ Luật Dân sự 2015 của Việt Nam, có một số trường hợp cơ bản cho phép việc chấm dứt hợp đồng. Những trường hợp này có thể áp dụng cho hầu hết các loại hợp đồng, bao gồm cả hợp đồng thuê ký túc xá. Dưới đây là các trường hợp chính:
Theo thoả thuận của các bên: Hợp đồng có thể được chấm dứt nếu tất cả các bên liên quan đồng ý chấm dứt và đạt được thỏa thuận về điều kiện chấm dứt.
Hết thời hạn hợp đồng: Nếu hợp đồng được ký kết với thời hạn cụ thể và thời hạn này đã đến, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt.
Một hoặc nhiều bên vi phạm hợp đồng: Trong trường hợp một hoặc nhiều bên không tuân thủ các điều khoản của hợp đồng, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu chấm dứt hợp đồng.
Không thể thực hiện hợp đồng: Nếu việc thực hiện hợp đồng trở nên không thể do những thay đổi không lường trước được và không phải do lỗi của bất kỳ bên nào, hợp đồng có thể được chấm dứt.
Điều kiện được quy định trong hợp đồng: Hợp đồng có thể chấm dứt nếu một trong những điều kiện chấm dứt hợp đồng được quy định trước trong hợp đồng đã xảy ra.
Theo quyết định của toà án: Trong một số trường hợp, HĐ có thể bị chấm dứt do quyết định của tòa án, thường là do vi phạm pháp luật hoặc khi có tranh chấp không thể giải quyết.
Do các yếu tố bất khả kháng: HĐ cũng có thể bị chấm dứt do các yếu tố bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hay các thay đổi lớn về pháp luật.
Những trường hợp này là những điều kiện chung theo luật dân sự và cần được xem xét trong bối cảnh cụ thể của từng hợp đồng. Trong trường hợp cụ thể của HĐ ký túc xá, các điều khoản cụ thể trong HĐ cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng và quy trình chấm dứt HĐ.
Cách chấm dứt hợp đồng đúng pháp luật
Chấm dứt HĐ một cách đúng pháp luật đòi hỏi việc tuân thủ các quy định pháp lý và quy trình được xác định trong HĐ cũng như theo luật áp dụng. Dưới đây là các bước cơ bản cần thực hiện:
Kiểm tra hợp đồng: Đầu tiên, bạn cần xem xét kỹ lưỡng hợp đồng để xác định các điều khoản liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng, bao gồm thời hạn thông báo, điều kiện chấm dứt và các khoản phí phạt (nếu có).
Tuân thủ điều khoản hợp đồng: Đảm bảo rằng bạn tuân thủ tất cả các điều khoản của hợp đồng liên quan đến việc chấm dứt HĐ, bao gồm cả thời gian thông báo trước.
Thực hiện thông báo chính thức: Gửi thông báo chấm dứt HĐ đến bên kia bằng văn bản, nêu rõ ngày chấm dứt HĐ và lý do chấm dứt (nếu cần). Thông báo này cần được gửi theo đúng thời hạn quy định trong hợp đồng.
Giải quyết các vấn đề liên quan: Nếu có bất kỳ khoản thanh toán, bồi thường hoặc giao trả tài sản nào liên quan đến việc chấm dứt HĐ, hãy đảm bảo rằng những vấn đề này được xử lý một cách phù hợp.
Lưu trữ tài liệu: Lưu trữ một bản sao của thông báo chấm dứt HĐ và bất kỳ tài liệu liên quan nào, bao gồm cả bằng chứng về việc gửi và nhận thông báo.
Tham khảo ý kiến pháp lý (nếu cần): Nếu có bất kỳ khó khăn hoặc nghi ngờ nào về việc chấm dứt HĐ, hãy xem xét việc tham khảo ý kiến từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.
Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo rằng việc chấm dứt HĐ tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan, như luật lao động, luật kinh doanh hoặc luật dân sự tùy thuộc vào loại HĐ.
Quan trọng nhất, việc chấm dứt HĐ cần được thực hiện một cách minh bạch, công bằng và có trách nhiệm, đảm bảo quyền lợi của cả hai bên theo đúng quy định pháp luật và điều khoản HĐ.
Trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật
Chấm dứt HĐ lao động trái pháp luật có thể xảy ra trong một số tình huống sau, thường liên quan đến việc không tuân thủ các quy định của luật lao động hoặc điều khoản của HĐ:
Chấm dứt HĐ mà không có thông báo trước hoặc không tuân thủ thời hạn thông báo: HĐ lao động thường yêu cầu thông báo trước một thời gian nhất định trước khi chấm dứt, việc không tuân thủ thời gian thông báo này có thể được coi là chấm dứt HĐ trái pháp luật.
Chấm dứt HĐ vì phân biệt đối xử: Chấm dứt HĐ dựa trên các yếu tố như giới, tuổi, tôn giáo, sắc tộc, tình trạng sức khỏe, thai kỳ, hoặc các yếu tố phân biệt đối xử khác là trái pháp luật.
Chấm dứt HĐ mà không có lý do hợp lệ hoặc không chứng minh được lý do: Chấm dứt HĐ lao động cần phải có lý do chính đáng và hợp lý. Nếu không thể cung cấp hoặc chứng minh lý do, hành động này có thể bị xem là vi phạm pháp luật.
Chấm dứt HĐ khi nhân viên đang trong thời gian bảo vệ: Nhân viên đang trong giai đoạn bảo vệ như nghỉ ốm, nghỉ thai sản, hoặc thực hiện nghĩa vụ quân sự không thể bị chấm dứt HĐ một cách hợp pháp.
Chấm dứt HĐ do thực hiện quyền lao động: Chấm dứt HĐ vì nhân viên thực hiện các quyền cơ bản của họ (như tham gia công đoàn, yêu cầu điều kiện làm việc an toàn) cũng được coi là trái pháp luật.
Chấm dứt HĐ mà không tuân thủ quy trình pháp lý đúng đắn: Nếu luật lao động hoặc hợp đồng lao động quy định một quy trình cụ thể cho việc chấm dứt HĐ (ví dụ như cần có sự tham gia của cơ quan lao động hoặc cần thực hiện các thủ tục nhất định), việc không tuân thủ quy trình này có thể dẫn đến việc chấm dứt HĐ trái pháp luật.
Trong các trường hợp như vậy, nhân viên có thể có quyền khởi kiện và yêu cầu bồi thường hoặc tái tuyển dụng. Điều quan trọng là cả nhà tuyển dụng và nhân viên đều cần hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình theo luật lao động và hợp đồng đã ký.
>>> Xem thêm: Khóa học kỹ năng rà soát pháp lý hợp đồng
Mời bạn xem thêm:
- Tổng hợp các loại hợp đồng phổ biến năm 2024
- Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng mua bán
- Tìm hiểu về mẫu phụ lục hợp đồng 2024
Câu hỏi thường gặp:
Người lao động chỉ cần báo trước cho người sử dụng lao động theo thời gian nêu trên thì có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp.
Có nhiều cách để người lao động có thể thông báo đến người sử dụng lao động về việc nghỉ làm đó là trực tiếp bằng lời nói, viết đơn xin nghỉ việc, email xin nghỉ việc,…
Như vậy, theo quy định của Bộ luật Lao động 2019 thì người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần lý do chính đang nếu đã báo trước đúng thời hạn quy định.
Trong trường hợp người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp thuật thì:
Không được chi trả trợ cấp thôi việc
Nếu chấm dứt hợp đồng lao động đúng pháp luật, người lao động sẽ được người sử dụng lao động thanh toán tiền trợ cấp thôi việc theo Điều 46 Bộ luật Lao động 2019 khi làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên, trừ trường hợp người lao động đủ tuổi về hưu. Với mỗi năm làm việc, người lao động được hưởng nửa tháng tiền lương.
Phải bồi thường cho người sử dụng lao động
Khi đơn phương phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, người lao động sẽ phải bồi thường nửa tháng tiền lương và khoản tiền tương ứng với tiền lương trong những ngày không báo trước (nếu vi phạm quy định về thời gian báo trước).
Hoàn trả chi phí đào tạo