Sơ đồ bài viết
Tặng tài sản là hành động chuyển giao quyền sở hữu của một tài sản từ một bên (người tặng) sang bên khác (người được tặng). Hành động này thường được thực hiện thông qua việc ký kết hợp đồng tặng, trong đó người tặng thể hiện ý định chuyển giao tài sản mà không đòi hỏi bất kỳ đền bù nào từ người được tặng. Cùng Học viện đào tạo pháp chế ICA tìm hiểu về quy định về hợp đồng tặng cho tài sản
Quy định về hợp đồng tặng tài sản như thế nào? Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng tặng cho tài sản
Quá trình tặng tài sản là quá trình truyền đạt quyền sở hữu của một tài sản từ một bên (người tặng) sang một bên khác (người được tặng). Thường, hành động này được thực hiện thông qua việc ký kết một hợp đồng tặng, trong đó người tặng rõ ràng thể hiện ý định chuyển giao tài sản mà không yêu cầu bất kỳ đền bù nào từ phía người được tặng.
Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên tặng chuyển giao tài sản mình sở hữu cho bên được tặng mà không yêu cầu đền bù. Bên được tặng cũng phải đồng ý nhận tài sản đó.
Tài sản, theo quy định, bao gồm nhiều loại, trong đó bất động sản và động sản là hai khái niệm chính. Bất động sản bao gồm đất đai, nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất đai, và các tài sản khác gắn liền với bất động sản theo quy định của pháp luật. Đồng thời, bất động sản cũng có thể là những tài sản khác được quy định theo luật.
Đối lập với bất động sản, động sản là những tài sản không phải là bất động sản, bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Cả hai loại tài sản này đều có thể tồn tại hiện tại hoặc hình thành trong tương lai, tùy thuộc vào điều kiện và quy định của các giao dịch và thỏa thuận cụ thể.
Theo Điều 458 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng cho động sản sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm bên được tặng cho nhận tài sản, trừ khi có thỏa thuận khác được đưa ra.
Đối với động sản mà luật yêu cầu đăng ký quyền sở hữu, quy trình đăng ký sẽ là yếu tố quyết định thời điểm hiệu lực của hợp đồng. Do đó, hợp đồng tặng cho động sản sẽ có hiệu lực từ thời điểm bên đăng ký xác nhận quyền sở hữu. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến đăng ký, nhằm đảm bảo tính chính xác và pháp lý trong việc chuyển giao quyền sở hữu của động sản. Thỏa thuận cụ thể và rõ ràng trong hợp đồng là yếu tố quan trọng để tránh những hiểu lầm và tranh chấp sau này.
Quy định tặng cho bất động sản như thế nào?
Quy trình tặng tài sản thường được quy định và điều chỉnh bởi các quy định của pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực Dân sự. Hợp đồng tặng thường cần tuân theo các nguyên tắc về tính hợp pháp và minh bạch, và đôi khi yêu cầu sự công chứng hoặc đăng ký, tùy thuộc vào loại tài sản và quy định của khu vực địa lý cụ thể.
Theo quy định tại Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015, quy trình tặng bất động sản đòi hỏi sự tuân thủ các quy định cụ thể. Để hợp đồng tặng bất động sản có giá trị pháp lý, nó phải được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực hoặc phải được đăng ký, đặc biệt là khi bất động sản cần phải đăng ký quyền sở hữu theo quy định của luật.
Hiệu lực của hợp đồng tặng cho bất động sản phụ thuộc vào quy định về thời điểm. Nếu bất động sản đó phải được đăng ký quyền sở hữu, thì hợp đồng chỉ có hiệu lực khi đã được đăng ký. Trong trường hợp bất động sản không yêu cầu đăng ký quyền sở hữu, thì hợp đồng tặng cho sẽ có hiệu lực ngay từ thời điểm chuyển giao tài sản. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ các quy định và thủ tục pháp lý để đảm bảo tính chính xác và pháp lý cho các giao dịch liên quan đến bất động sản.
Quy định tặng cho tài sản có điều kiện như thế nào?
Tặng cho tài sản có điều kiện là hình thức chuyển giao quyền sở hữu của một tài sản từ bên tặng cho bên được tặng, nhưng đi kèm với các điều kiện hoặc yêu cầu cụ thể mà bên được tặng phải thực hiện để đạt được quyền sở hữu hoặc để hợp đồng tặng có hiệu lực. Quy định cụ thể về tặng tài sản có điều kiện thường được xác định trong các hợp đồng và tuân theo quy định của pháp luật. Điều kiện có thể là các yêu cầu về hành động cụ thể, như việc thực hiện một dự án, duy trì một tình trạng cụ thể, hoặc thậm chí là việc thay đổi quyền lợi tài sản theo một cách nhất định.
Theo quy định tại Điều 462 của Bộ luật Dân sự 2015, việc tặng cho tài sản có điều kiện được quy định cụ thể như sau:
Bên tặng cho có quyền đặt ra một hoặc nhiều điều kiện mà bên được tặng cho phải thực hiện trước hoặc sau khi tài sản được tặng. Tuy nhiên, các điều kiện này phải tuân theo quy định của luật và không vi phạm đạo đức xã hội.
Trong trường hợp bên tặng cho đặt ra điều kiện phải thực hiện nghĩa vụ trước khi tặng, nếu bên được tặng cho đã hoàn thành nghĩa vụ mà bên tặng cho yêu cầu mà không nhận tài sản, thì bên tặng cho có trách nhiệm thanh toán nghĩa vụ mà bên được tặng cho đã thực hiện.
Nếu điều kiện đặt ra là bên được tặng cho phải thực hiện nghĩa vụ sau khi đã nhận tài sản, và nếu bên được tặng cho không thực hiện nghĩa vụ đó, bên tặng cho có quyền đòi lại tài sản và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì sự công bằng và tính minh bạch trong các giao dịch tặng tài sản có điều kiện.
Câu hỏi thường gặp
Theo quy định tại Điều 457 Bộ luật dân sự 2015 quy định về hợp đồng tặng cho tài sản như sau:
Hợp đồng tặng cho tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên tặng cho giao tài sản của mình và chuyển quyền sở hữu cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù, bên được tặng cho đồng ý nhận.
Theo quy định tại Điều 458 Bộ luật dân sự 2015 quy định về tặng cho động sản như sau:
– Hợp đồng tặng cho động sản có hiệu lực kể từ thời điểm bên được tặng cho nhận tài sản, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
– Đối với động sản mà luật có quy định đăng ký quyền sở hữu thì hợp đồng tặng cho có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký.
Theo quy định tại Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về tài sản như sau:
– Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.
– Tài sản bao gồm bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai.