Sơ đồ bài viết
Công ty trách nhiệm hữu hạn đặc trưng bởi việc hạn chế trách nhiệm của các thành viên, đồng thời áp đặt giới hạn về số lượng thành viên tham gia. Trong cấu trúc này, mỗi thành viên chỉ phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã cam kết góp vào công ty. Phần vốn cam kết này không chỉ là một yếu tố quan trọng quyết định tính chất và quy mô của công ty trách nhiệm hữu hạn mà còn là một trụ cột quan trọng được thể hiện trong điều lệ của công ty. Trong quá trình thành lập, việc xác định số lượng và giá trị của các phần vốn cam kết này đặt ra một cơ sở vững chắc cho hoạt động kinh doanh trong tương lai. Bài viết sau là nội dung Trình bày bản chất của công ty TNHH, mời bạn đọc tham khảo
Quy định công ty trách nhiệm hữu hạn như thế nào?
Công ty trách nhiệm hữu hạn đa dạng với hai dạng chính là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên. Trong cả hai loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn này, người góp vốn có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Việc góp vốn này không chỉ đơn thuần là một quá trình tài chính, mà còn là cơ hội để họ trở thành thành viên góp vốn của công ty. Mỗi người góp vốn sở hữu một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ của công ty, tùy thuộc vào số lượng và giá trị vốn mà họ đã cam kết đóng góp.
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, đặc trưng bởi sự tổ chức của từ 02 đến 50 thành viên, có thể là tổ chức hoặc cá nhân. Trong cấu trúc này, mỗi thành viên đều phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong giới hạn số vốn mà họ đã cam kết góp vào doanh nghiệp. Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định một số trường hợp ngoại lệ tại Điều 47 để giảm bớt trách nhiệm của thành viên. Quá trình chuyển nhượng phần vốn góp cũng được kiểm soát chặt chẽ theo các điều 51, 52 và 53 của Luật Doanh nghiệp 2020.
Ngược lại, công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là doanh nghiệp mà chỉ có một tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu, được gọi là chủ sở hữu công ty. Trong trường hợp này, chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty, nhưng trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty. Điều này tạo ra một cơ chế linh hoạt, nơi mà chủ sở hữu có trách nhiệm rõ ràng đối với doanh nghiệp, giảm bớt rủi ro cho những thành viên khác và cũng đồng thời bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu trong quá trình quản lý doanh nghiệp.
Trình bày bản chất của công ty TNHH
Công ty TNHH, đó là một dạng công ty đặc biệt nằm ở giữa công ty đối nhân và công ty đối vốn. Nó thừa hưởng những đặc tính tích cực của cả hai loại công ty này. Điều này bao gồm sự quen biết giữa các thành viên, quá trình góp vốn dễ dàng và đơn giản, cũng như việc thành lập và quản lý công ty một cách thuận lợi hơn so với Công ty Cổ phần. Tuy nhiên, sự giống nhau về những đặc tính này cũng làm cho người ta dễ nhầm lẫn giữa Công ty TNHH và Công ty đối nhân. Điều này đặt ra yêu cầu cao về việc phân biệt rõ ràng ngay từ khi đặt tên.
Công ty TNHH được coi là một loại công ty đối vốn (mặc dù một số người nghiên cứu có quan điểm xếp loại nó vào công ty đối nhân), trong đó, mỗi thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ của công ty trong phạm vi số vốn họ đã đóng góp. Trong quá trình phát triển gần đây, công ty TNHH một thành viên đã chiếm vị trí quan trọng tại nhiều quốc gia châu Âu. Luật Doanh nghiệp Việt Nam cũng đã đề cập đến mô hình này, quy định rõ về công ty TNHH một thành viên, nơi một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu. Quá trình thành lập công ty TNHH một chủ đặt trên cơ sở hành vi pháp lý đơn phương của chủ sở hữu, yêu cầu họ chấp nhận những hạn chế và sự giám sát nghiêm ngặt từ pháp luật. Điều này đồng thời là một nỗ lực hướng tới tính minh bạch và sự chắc chắn trong quản lý doanh nghiệp.
Các lưu ý khi thành lập công ty TNHH
Trong quá trình thành lập một công ty TNHH, việc đặt tên đơn vị là một bước quan trọng đòi hỏi sự cẩn trọng và tôn trọng đối với quy định của pháp luật. Cấu trúc tên công ty TNHH thường được xây dựng như sau: “Công ty + Trách nhiệm hữu hạn (hoặc TNHH) + Tên riêng.”
Để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp, tên riêng cần tuân thủ những quy tắc cụ thể, bao gồm việc sử dụng các ký tự tiếng Việt, chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu. Ngoài ra, để tạo nên một tên đẹp và dễ nhớ, chúng ta cần lưu ý rằng tên riêng nên phát âm dễ, rõ ràng và không tạo ra nhầm lẫn với các đơn vị khác. Ý nghĩa của tên riêng cũng nên được xem xét để nó có thể trở thành một thương hiệu mạnh mẽ.
Trong quá trình xây dựng công ty TNHH, vấn đề vốn điều lệ là một khía cạnh quan trọng. Vốn điều lệ là số vốn mà các thành viên cam kết sẽ đóng góp vào công ty trong khoảng thời gian 90 ngày sau khi nhận giấy phép đăng ký doanh nghiệp. Quy định về vốn điều lệ cũng phụ thuộc vào từng ngành nghề, với một số ngành yêu cầu vốn tối thiểu cụ thể.
Việc chọn ngành nghề kinh doanh cũng là một quyết định quan trọng khi thành lập công ty TNHH. Mặc dù hầu hết mọi người đều có tự do đăng ký ngành nghề và kinh doanh, nhưng có một số lưu ý về những ngành nghề bị cấm và những ngành nghề có điều kiện. Chủ doanh nghiệp cần chú ý đáp ứng các điều kiện cụ thể được đặt ra để đảm bảo hoạt động kinh doanh của họ diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
– Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên không được phát hành cổ phần, trừ trường hợp để chuyển đổi thành công ty cổ phần.
– Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên được phát hành trái phiếu theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và quy định khác của pháp luật có liên quan;
Việc phát hành trái phiếu riêng lẻ theo quy định tại Điều 128 và Điều 129 Luật Doanh nghiệp 2020.
Vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khi đăng ký thành lập doanh nghiệp là tổng giá trị tài sản do chủ sở hữu công ty cam kết góp và ghi trong Điều lệ công ty.
– Chủ sở hữu công ty phải góp vốn cho công ty đủ và đúng loại tài sản đã cam kết khi đăng ký thành lập doanh nghiệp trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, không kể thời gian vận chuyển, nhập khẩu tài sản góp vốn, thực hiện thủ tục hành chính để chuyển quyền sở hữu tài sản. Trong thời hạn này, chủ sở hữu công ty có các quyền và nghĩa vụ tương ứng với phần vốn góp đã cam kết.