Sơ đồ bài viết
Tư pháp quốc tế là lĩnh vực pháp lý liên quan đến quan hệ pháp lý có yếu tố nước ngoài. Nó tập trung vào việc giải quyết tranh chấp và áp dụng quyền pháp cho các quan hệ pháp lý xuyên quốc gia. Tư pháp quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hệ thống pháp lý toàn cầu và giải quyết các tranh chấp có yếu tố nước ngoài. Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về lĩnh vực này trong bài viết “Ví dụ về đối tượng điều chỉnh của tư pháp quốc tế” của Học viện đào tạo pháp chế ICA nhé!
Ví dụ về đối tượng điều chỉnh của tư pháp quốc tế
Dấu hiệu chủ thể và đối tượng điều chỉnh của tư pháp quốc tế là những yếu tố quan trọng để xác định tính quốc tế của quan hệ đó. Dấu hiệu chủ thể liên quan đến việc có ít nhất một bên tham gia quan hệ là người nước ngoài, trong khi dấu hiệu đối tượng liên quan đến việc đối tượng của quan hệ tồn tại ở nước ngoài.
Thứ nhất, dấu hiệu chủ thể tham gia quan hệ
Ví dụ 1, việc kết hôn giữa nam công dân Việt Nam và nữ công dân Nga hoặc việc nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi bởi nam công dân Hoa Kỳ đều có dấu hiệu chủ thể tham gia quan hệ là người nước ngoài. Trong trường hợp này, quan hệ kết hôn và quan hệ cha mẹ nuôi đều được coi là có yếu tố nước ngoài.
Ví dụ 2, trong quá trình giải quyết tranh chấp tài sản giữa công dân Việt Nam và công dân Anh, yêu cầu xác minh thông tin về công dân Anh tại Bungari thông qua thủ tục ủy thác tư pháp quốc tế đều cho thấy dấu hiệu chủ thể tham gia quan hệ là người nước ngoài. Đối tượng của quan hệ là tranh chấp về quyền sở hữu tài sản tồn tại ở nước ngoài, do đó, quan hệ này được coi là có yếu tố nước ngoài.
Thứ hai, dấu hiệu đối tượng của quan hệ.
Ví dụ về hợp đồng mua bán vải giữa thương nhân Việt Nam và thương nhân Pháp, quan hệ hợp đồng được coi là có yếu tố nước ngoài do hai bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau.
Ví dụ về thừa kế tài sản của bà M tại Hoa Kỳ, dù những người thừa kế là công dân Việt Nam đang cư trú tại Việt Nam, nhưng đối tượng của quan hệ là tài sản tồn tại ở nước ngoài. Do đó, quan hệ thừa kế này được coi là có yếu tố nước ngoài.
Ví dụ về vụ việc tranh chấp tài sản giữa hai công dân Việt Nam tại Việt Nam, dù cả hai bên đều là công dân Việt Nam đang cư trú tại Việt Nam, tài sản tranh chấp là ngôi biệt thự tại Anh, do đó, quan hệ này cũng được coi là có yếu tố nước ngoài.
Những dấu hiệu chủ thể và đối tượng này giúp xác định tính quốc tế của quan hệ pháp lý và có thể ảnh hưởng đến việc áp dụng các quy định và quyền lợi tương ứng trong lĩnh vực pháp lý.
Thứ ba, dấu hiệu về căn cứ làm phát sinh, thay đổi, thực hiện hay chấm dứt quan hệ.
Ví dụ quan hệ kết hôn giữa hai công dân Việt Nam tại Bờ Biển Ngà có dấu hiệu căn cứ làm phát sinh ở nước ngoài. Việc kết hôn được thực hiện trước cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Bờ Biển Ngà, và do đó, căn cứ để phát sinh và thực hiện quan hệ này xảy ra ở nước ngoài.
Trong trường hợp hai doanh nghiệp của Việt Nam kí kết hợp đồng mua bán hàng hoá tại Lào nhưng hợp đồng được thực hiện hoàn toàn tại Việt Nam, căn cứ để thực hiện quan hệ này xảy ra tại Việt Nam. Dù việc kí kết hợp đồng đã xảy ra ở Lào, nhưng việc thực hiện hợp đồng và các hoạt động liên quan diễn ra tại Việt Nam. Tuy nhiên, quan hệ này vẫn được xem như có yếu tố nước ngoài do căn cứ ban đầu làm phát sinh quan hệ xảy ra ở Lào.
Dấu hiệu căn cứ làm phát sinh, thay đổi, thực hiện hay chấm dứt quan hệ là một yếu tố quan trọng khác để xác định tính quốc tế của quan hệ pháp lý.
Phương pháp điều chỉnh của tư pháp quốc tế
Tư pháp quốc tế sử dụng một số phương pháp điều chỉnh khác nhau để giải quyết tranh chấp và áp dụng quyền pháp cho các quan hệ có yếu tố nước ngoài. Dưới đây là một số phương pháp điều chỉnh chính trong lĩnh vực này:
- Lựa chọn luật áp dụng (Choice of law): Phương pháp này cho phép các bên trong một quan hệ pháp lý quyết định áp dụng luật của quốc gia nào cho quan hệ đó. Các bên có thể thỏa thuận trước đó trong hợp đồng hoặc sử dụng các nguyên tắc của tư pháp quốc tế để xác định luật áp dụng.
- Nguyên tắc lựa chọn quốc gia (Choice of forum): Phương pháp này liên quan đến việc quyết định xem tranh chấp sẽ được giải quyết tại quốc gia nào. Bằng cách lựa chọn một quốc gia cụ thể, các bên có thể quyết định áp dụng luật của quốc gia đó và sử dụng hệ thống tư pháp của quốc gia đó để giải quyết vụ việc.
- Nguyên tắc lựa chọn thẩm quyền (Choice of jurisdiction): Phương pháp này liên quan đến việc quyết định xem tranh chấp sẽ được giải quyết bởi hệ thống tư pháp của quốc gia nào. Các bên có thể thỏa thuận trước đó trong hợp đồng hoặc sử dụng các quy định của quốc gia để xác định thẩm quyền giải quyết vụ việc.
- Nguyên tắc đa thẩm quyền (Forum shopping): Phương pháp này cho phép các bên lựa chọn giải quyết tranh chấp tại một quốc gia có quy định pháp lý thuận lợi hơn cho mình. Bằng cách chọn một quốc gia có quy định pháp lý thuận lợi hoặc hệ thống tư pháp chuyên biệt, các bên có thể tìm kiếm sự bảo vệ và lợi ích tốt nhất cho mình.
- Nguyên tắc lựa chọn pháp luật (Choice of law clause): Đây là một phương pháp thông qua việc đưa một điều khoản vào hợp đồng, xác định luật áp dụng cho mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng đó. Điều khoản này thường được gọi là “lựa chọn pháp luật” (choice of law clause) và có thể giúp xác định luật áp dụng mà không cần phải thỏa thuận trong từng vụ việc cụ thể.
Các phương pháp điều chỉnh này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau để giải quyết các tranh chấp có yếu tố nước ngoài và áp dụng quyền pháp quốc tế. Quyết định về việc sử dụng phương pháp nào phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể của từng trường hợp và các quy định của quốc gia liên quan.
Câu hỏi thường gặp:
Thứ nhất, các cá nhân tham gia trong tư pháp quốc tế là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài,
Thứ hai, chủ thể là pháp nhân, không chỉ bao gồm các pháp nhân được thành lập theo quy định của Việt Nam mà còn bao gồm cả những pháp nhân được thành lập theo quy định của nước ngoài.
Thứ ba, chủ thể là các quốc gia.
Cá nhân, tổ chức phải có đầy đủ năng lực chủ thể (năng lực pháp luật và năng lực hành vi) theo quy định của pháp luật.
Cá nhân, tổ chức đó phải tham gia vào quan hệ xã hội do tư pháp điều chỉnh.