14 quyền hạn của Luật sư trong vụ án hình sự

Trong tố tụng hình sự, người bị buộc tội thường ở thế yếu và hạn chế về kiến thức pháp lý. Chính vì vậy, sự tham gia của Luật sư được ví như “tấm khiên” bảo vệ công lý. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, có 14 quyền hạn của Luật sư trong vụ án hình sự được pháp luật ghi nhận nhằm đảm bảo nguyên tắc tranh tụng bình đẳng và tránh oan sai. Bài viết dưới đây của phapche.edu.vn sẽ phân tích chi tiết 14 quyền hạn này để người dân hiểu rõ hơn về vai trò của người bào chữa.

Cơ sở pháp lý và ý nghĩa

Các quyền của Luật sư (người bào chữa) được quy định cụ thể tại Điều 73 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 và Luật Luật sư. Việc nắm rõ 14 quyền hạn của Luật sư trong vụ án hình sự không chỉ giúp Luật sư thực hiện tốt chức năng nghề nghiệp mà còn giúp thân chủ (bị can, bị cáo) an tâm rằng quyền lợi của mình đang được bảo vệ tối đa.

Chi tiết 14 quyền hạn của Luật sư trong vụ án hình sự

Để dễ theo dõi, chúng ta có thể chia các quyền này theo tiến trình của vụ án và tính chất hoạt động:

Nhóm quyền trong giai đoạn điều tra và gặp gỡ

1. Quyền gặp và hỏi người bị buộc tội

Luật sư có quyền gặp bị can, bị cáo, người bị tạm giữ, tạm giam để trao đổi thông tin, tư vấn pháp lý và trấn an tâm lý. Đặc biệt, quyền này không bị giới hạn số lần và thời gian gặp, miễn là tuân thủ quy định nội quy của cơ sở giam giữ.

2. Có mặt khi hỏi cung, lấy lời khai

Đây là quyền quan trọng nhất để chống lại việc ép cung, mớm cung. Luật sư được có mặt khi cơ quan điều tra lấy lời khai. Trong một số trường hợp được Điều tra viên đồng ý, Luật sư được trực tiếp đặt câu hỏi cho thân chủ của mình.

3. Tham gia các hoạt động điều tra Luật sư không chỉ ngồi nghe mà còn được tham gia trực tiếp vào các hoạt động như:

  • Đối chất (khi lời khai mâu thuẫn).
  • Nhận dạng người hoặc vật.
  • Nhận dạng giọng nói.
  • Khám nghiệm hiện trường (trong trường hợp cần thiết).

4. Quyền được thông báo trước

Cơ quan điều tra có trách nhiệm phải thông báo trước cho Luật sư về thời gian, địa điểm tiến hành các hoạt động tố tụng (như hỏi cung, thực nghiệm hiện trường…) để Luật sư sắp xếp tham gia.

5. Xem và ghi chép biên bản tố tụng

Sau mỗi buổi hỏi cung hoặc hoạt động điều tra mà mình tham gia, Luật sư có quyền đọc lại biên bản, yêu cầu sửa đổi/bổ sung nếu ghi chép chưa đúng và được sao chụp, ghi chép lại nội dung đó để làm tư liệu bào chữa.

14 quyền hạn của Luật sư trong vụ án hình sự
14 quyền hạn của Luật sư trong vụ án hình sự

Nhóm quyền về thu thập chứng cứ và kiểm soát tố tụng

6. Yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng

Nếu phát hiện Điều tra viên, Kiểm sát viên hoặc Thẩm phán có dấu hiệu không khách quan, vi phạm pháp luật hoặc có xung đột lợi ích (ví dụ: là người nhà của bị hại), Luật sư có quyền đề nghị thay đổi những người này.

7. Yêu cầu tiến hành hoạt động tố tụng

Luật sư có quyền chủ động đề nghị cơ quan điều tra triệu tập thêm nhân chứng, người biết việc hoặc thực hiện thêm các hoạt động điều tra khác để làm sáng tỏ vụ án.

8. Thu thập và cung cấp chứng cứ

Luật sư có quyền tự mình đi thu thập chứng cứ, đồ vật, tài liệu liên quan và cung cấp cho cơ quan có thẩm quyền để minh oan hoặc giảm nhẹ tội cho thân chủ.

9. Trình bày quan điểm pháp lý

Trong suốt quá trình từ điều tra đến truy tố, Luật sư được quyền gửi văn bản kiến nghị, phân tích, đánh giá chứng cứ và đưa ra quan điểm bảo vệ quyền lợi cho thân chủ tới Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát.

10. Yêu cầu giám định hoặc định giá lại

Nếu nhận thấy kết quả giám định thương tích, tâm thần hoặc định giá tài sản chưa chính xác, thiếu khách quan, Luật sư có quyền yêu cầu giám định lại hoặc định giá lại tài sản.

11. Đọc và sao chụp hồ sơ vụ án

Sau khi kết thúc điều tra, Luật sư có quyền tiếp cận toàn bộ hồ sơ vụ án. Đây là giai đoạn Luật sư nghiên cứu kỹ lưỡng các bút lục để xây dựng phương án tranh tụng tại tòa.

Nhóm quyền tại phiên tòa và sau xét xử

12. Hỏi và tranh luận tại phiên tòa

Tại tòa án, Luật sư có quyền:

  • Đặt câu hỏi trực tiếp với bị cáo, bị hại, người làm chứng để làm rõ sự thật.
  • Tranh luận bình đẳng với Kiểm sát viên (Viện kiểm sát) để bảo vệ quan điểm bào chữa.

13. Khiếu nại quyết định tố tụng

Luật sư có quyền khiếu nại các quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền nếu nhận thấy có vi phạm pháp luật xâm phạm đến quyền lợi của thân chủ.

14. Kháng cáo bản án

Thông thường, quyền kháng cáo thuộc về bị cáo. Tuy nhiên, Luật sư có quyền kháng cáo thay cho thân chủ trong trường hợp bị cáo là:

  • Người dưới 18 tuổi.
  • Người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất.

Vai trò thiết yếu của Luật sư trong vụ án hình sự

Việc pháp luật quy định 14 quyền hạn của Luật sư trong vụ án hình sự nhằm khẳng định vai trò không thể thiếu của họ:

  • Giảm thiểu oan sai: Sự tham gia sớm của luật sư giúp ngăn chặn các vi phạm tố tụng ngay từ đầu.
  • Tìm ra tình tiết giảm nhẹ: Luật sư có chuyên môn để khai thác các tình tiết có lợi mà bị can, bị cáo có thể bỏ sót.
  • Đảm bảo sự công bằng: Tạo ra thế cân bằng giữa bên buộc tội (Viện kiểm sát) và bên gỡ tội (Luật sư – Bị cáo).
  • Hỗ trợ tâm lý: Giúp người bị buộc tội ổn định tinh thần để khai báo thành khẩn, chính xác.

14 quyền hạn của Luật sư trong vụ án hình sự là công cụ pháp lý sắc bén để bảo vệ quyền con người và sự thật khách quan. Đối với người dân, khi vướng vào vòng lao lý, việc mời Luật sư tham gia càng sớm càng tốt (ngay từ khi bị mời lên làm việc hoặc bị tạm giữ) là cách tốt nhất để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý không đáng có.

Mời bạn xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)