fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Những lưu ý khi soạn thảo hợp đồng thương mại

Trong bối cảnh cuộc sống ngày nay, các giao dịch kinh doanh và thương mại diễn ra ngày càng tần suất và phức tạp, đặt ra nhiều thách thức không nhỏ cho doanh nghiệp. Sự phát triển này không chỉ mang lại cơ hội mở rộng thị trường mà còn là nguồn đầy thách thức, đặc biệt là từ những rủi ro pháp lý. Nhìn chung, những rủi ro pháp lý thường xuyên xuất hiện trong quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng, tạo ra những hậu quả không nhỏ đối với sự ổn định kinh tế và uy tín của doanh nghiệp. Những thiệt hại nặng nề này không chỉ độc lập về mặt tài chính mà còn liên quan đến danh tiếng và lòng tin của đối tác, khách hàng. Mời quý bạn đọc tham khảo Những lưu ý khi soạn thảo hợp đồng thương mại tại bài viết sau

Hợp đồng thương mại là gì?

Hợp đồng thương mại, như được định nghĩa, đó là một hiệp ước tổ chức giữa các doanh nghiệp hoặc giữa doanh nghiệp và các bên liên quan, nhằm thiết lập, điều chỉnh hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ trong quá trình mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ thương mại và xúc tiến thương mại. Tính chất pháp lý của hợp đồng này đặt ra một hệ thống quy tắc và cam kết giữa các bên, tạo nên cơ sở pháp lý để quản lý và đảm bảo sự hòa thuận trong quá trình kinh doanh.

Trong thực tế, hợp đồng thương mại không chỉ đơn thuần là một tài liệu pháp lý, mà còn là công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các điều kiện kinh doanh, quy định về giá cả, chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng và các điều kiện thanh toán. Việc xây dựng một hợp đồng thương mại chặt chẽ và minh bạch giúp cả hai bên đối tác đạt được sự hiểu biết chung và tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định.

Hơn nữa, hợp đồng thương mại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro pháp lý. Bằng cách mô tả rõ ràng và chi tiết về các điều khoản và điều kiện, hợp đồng giúp đối tác hiểu rõ và thực hiện đúng những cam kết đã đưa ra, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp và mâu thuẫn.

Tổng cộng, hợp đồng thương mại không chỉ là một công cụ pháp lý quan trọng mà còn là nền tảng để tạo ra mối quan hệ kinh doanh bền vững, dựa trên sự minh bạch, công bằng và tôn trọng đối tác. Điều này đồng nghĩa với việc thúc đẩy sự phát triển và thành công của các doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.

Những lưu ý khi soạn thảo hợp đồng thương mại

Những lưu ý khi soạn thảo hợp đồng thương mại

Để giảm thiểu những rủi ro pháp lý tiềm ẩn, việc chú ý và đảm bảo tính chất rõ ràng, minh bạch trong hợp đồng là hết sức quan trọng. Các doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng nội dung của các thỏa thuận, đồng thời nắm vững các điều khoản pháp lý để tránh những hiểu lầm có thể dẫn đến tranh chấp.

Đồng thời, việc tư vấn pháp lý chuyên nghiệp trước khi ký kết hợp đồng cũng là một bước quan trọng để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể nhận được sự hỗ trợ chuyên sâu, giúp họ hiểu rõ hơn về các điều khoản và rủi ro có thể phát sinh, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn và thông tin cho bên đối tác. Những lưu ý khi soạn thảo hợp đồng thương mại như sau:

Trong quá trình lập hợp đồng thương mại, có một số điều khoản cần được lưu ý để đảm bảo sự rõ ràng, công bằng và hiệu quả của hợp đồng.

Đầu tiên, về hình thức hợp đồng, các bên có quyền tự do quyết định hình thức, có thể là lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể. Tuy nhiên, khi pháp luật yêu cầu hợp đồng phải được lập thành văn bản, có công chứng, hoặc đăng ký, doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định đó để hợp đồng có hiệu lực.

Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng cũng rất quan trọng. Các điều kiện như sự tự nguyện, tự do, bình đẳng trong thoả thuận nội dung hợp đồng đòi hỏi sự tuân thủ của cả hai bên. Thỏa thuận này không được vi phạm các quy định của pháp luật và phải tuân thủ đạo đức xã hội.

Các điều kiện về đối tượng của hợp đồng cũng cần được xác định rõ ràng để tránh vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội. Năng lực hành vi dân sự của các bên tham gia ký kết hợp đồng là một yếu tố quan trọng.

Căn cứ ký kết hợp đồng là một phần không thể thiếu. Các bên thường đưa ra các căn cứ như văn bản pháp luật, văn bản uỷ quyền, nhu cầu và khả năng của các bên để làm cơ sở cho thương lượng, ký kết và thực hiện hợp đồng.

Điều khoản “Giải thích thuật ngữ” giúp đảm bảo sự hiểu nhất quán về các khái niệm và thuật ngữ được sử dụng trong hợp đồng, giảm thiểu khả năng xung đột và tranh cãi giữa các bên.

Đối với điều khoản “Đối tượng của hợp đồng,” đối tượng cụ thể của mỗi loại hợp đồng cần được xác định rõ ràng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loại hợp đồng như mua bán hàng hóa, dịch vụ, gia công hàng hóa, và nhiều loại khác.

Điều khoản “Giá cả” và “Thanh toán” cần được thỏa thuận một cách rõ ràng và chi tiết, bao gồm đơn giá, tổng giá trị, đồng tiền thanh toán, phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.

Điều khoản “Phạt vi phạm” là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tuân thủ và trách nhiệm của các bên. Mức phạt cần được thỏa thuận một cách công bằng và hợp lý.

Cuối cùng, điều khoản “Giải quyết tranh chấp” xác định cách giải quyết mọi xung đột và tranh chấp một cách công bằng và hiệu quả, có thể là thông qua tòa án, trọng tài, hoặc các phương thức khác được thỏa thuận.

Mục lục hợp đồng cũng là một yếu tố quan trọng, giúp người đọc nhanh chóng xác định và hiểu rõ nội dung của hợp đồng. Điều này làm tăng tính linh hoạt và dễ quản lý của hợp đồng.

Câu hỏi thường gặp

Nguyên tắc cơ bản của hợp đồng thương mại?

Điều 10 đến Điều 15 của Luật Thương mại năm 2005 quy định 06 nguyên tắc cơ bản khi thực hiện các hoạt động thương mại cũng như khi ký kết và thực hiện hợp đồng thương mại như sau:
Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật của thương nhân trong hoạt động thương mại;
Nguyên tắc tự do, tự nguyện thỏa thuận trong hoạt động thương mại;
Nguyên tắc áp dụng thói quen trong hoạt động thương mại được thiết lập giữa các bên;
Nguyên tắc áp dụng tập quán trong hoạt động thương mại;
Nguyên tắc bảo vệ lợi ích chính đáng của người tiêu dùng;
Nguyên tắc thừa nhận giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu trong hoạt động thương mại.

Chủ thể của hợp đồng thương mại là ai?

Dựa trên quy định của Luật Thương mại, chủ thể của hợp đồng thương mại được xác định chủ yếu là thương nhân. Thương nhân có thể là tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp, cá nhân đang hoạt động thương mại độc lập và có giấy phép kinh doanh, cũng như cá nhân hoặc tổ chức khác mà có hoạt động liên quan đến lĩnh vực thương mại.
Thương nhân, trong ngữ cảnh của hợp đồng thương mại, không chỉ giới hạn ở thương nhân Việt Nam mà còn bao gồm cả thương nhân nước ngoài, đặc biệt trong trường hợp của hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế. Điều này thể hiện tính quốc tế và mở rộng cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp, tạo ra một môi trường thương mại đa dạng và tích cực.
Ngoài ra, nếu nhìn xa hơn, không chỉ thương nhân mà các tổ chức và cá nhân không phải là thương nhân cũng có thể trở thành chủ thể của hợp đồng thương mại trong những trường hợp được quy định cụ thể bởi pháp luật. Điều này có thể bao gồm các tổ chức phi lợi nhuận, các cơ quan chính phủ, hay người tiêu dùng cá nhân khi có liên quan đến các giao dịch thương mại cụ thể.
Từ quan điểm này, chủ thể của hợp đồng thương mại không chỉ giới hạn ở một hình thức cụ thể mà mở rộng ra đến sự đa dạng và linh hoạt, phản ánh tinh thần linh hoạt và sự phát triển của môi trường kinh doanh ngày nay. Điều này cũng thể hiện sự linh hoạt của pháp luật thương mại trong việc đáp ứng và thích ứng với sự đa dạng ngày càng tăng của các doanh nghiệp và chủ thể kinh doanh.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết