Sơ đồ bài viết
Khi tìm đến dịch vụ pháp lý, câu hỏi đầu tiên mà hầu hết khách hàng quan tâm là: “Mức thù lao của Luật sư được tính dựa trên căn cứ nào?“. Tuy nhiên, không giống như mua một món hàng có giá niêm yết, thù lao luật sư thường biến động và không có một con số cố định cho mọi trường hợp. Tại sao cùng một vụ việc, văn phòng này báo giá 10 triệu nhưng văn phòng khác lại là 50 triệu? Bài viết dưới đây của phapche.edu.vn sẽ phân tích rõ các căn cứ tính thù lao luật sư để bạn hiểu rõ mình đang trả tiền cho những giá trị gì.
Nguyên tắc chung khi xác định thù lao luật sư
Trước khi đi vào chi tiết, cần khẳng định rằng: Thù lao luật sư là sự thỏa thuận.
Theo quy định của pháp luật hiện hành, mức thù lao được xác định chủ yếu dựa trên sự thống nhất giữa khách hàng và Văn phòng luật sư/Công ty luật. Việc thỏa thuận này phải đảm bảo 3 nguyên tắc vàng:
- Tự nguyện: Không có sự ép buộc.
- Minh bạch: Rõ ràng ngay từ đầu.
- Hợp pháp: Không trái với đạo đức xã hội và quy định pháp luật.
Mọi nội dung về mức phí, phương thức thanh toán phải được ghi nhận chi tiết trong Hợp đồng dịch vụ pháp lý có chữ ký của hai bên.
05 Căn cứ chính để xác định mức thù lao luật sư
Để đưa ra một con số cụ thể, các luật sư thường dựa trên 5 yếu tố cốt lõi sau đây (được quy định tại Luật Luật sư):
Tính chất và mức độ phức tạp của vụ việc
Đây là yếu tố quan trọng nhất.
- Vụ việc đơn giản: Ví dụ như tư vấn soạn thảo di chúc, đăng ký kinh doanh… mức phí thường thấp và cố định.
- Vụ việc phức tạp: Các vụ tranh chấp đất đai kéo dài qua nhiều cấp xét xử, vụ án hình sự có khung hình phạt cao, hoặc các vụ ly hôn có tranh chấp tài sản gay gắt… đòi hỏi luật sư phải “căng não” hơn, do đó mức thù lao sẽ cao hơn.

Thời gian và công sức luật sư bỏ ra
Luật sư không chỉ tính phí cho thời gian ra tòa, mà còn tính cho cả quá trình “bếp núc” phía sau:
- Thời gian nghiên cứu hồ sơ, tìm kiếm văn bản pháp luật.
- Thời gian đi lại thu thập chứng cứ, làm việc với cơ quan nhà nước.
- Thời gian tiếp xúc, tư vấn trực tiếp cho khách hàng.
Kinh nghiệm, chuyên môn và uy tín của luật sư
Dân gian có câu “tiền nào của nấy”.
- Một luật sư mới hành nghề có thể đưa ra mức phí cạnh tranh để thu hút khách.
- Một luật sư danh tiếng, có 20 năm kinh nghiệm hoặc chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực cụ thể (như luật sư thương mại quốc tế, luật sư hình sự…) sẽ có mức thù lao cao hơn nhiều. Bạn trả phí cao để đổi lấy sự an tâm và xác suất thành công cao hơn nhờ kinh nghiệm của họ.
Kết quả và giá trị của vụ việc
Yếu tố này thường áp dụng trong các vụ án dân sự, kinh doanh thương mại hoặc thu hồi nợ.
- Ví dụ: Trong vụ kiện đòi nợ 10 tỷ đồng, thù lao luật sư có thể được tính theo tỷ lệ % trên số tiền thu hồi được. Giá trị tranh chấp càng lớn, trách nhiệm của luật sư càng cao, dẫn đến thù lao tương ứng.
Quy định về mức trần thù lao
Trong hầu hết các giao dịch dân sự, nhà nước không can thiệp vào giá. Tuy nhiên, đối với vụ án hình sự mà luật sư tham gia theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (luật sư chỉ định), mức thù lao sẽ bị giới hạn theo khung quy định của Chính phủ, luật sư không được thỏa thuận vượt quá mức trần này.
Các phương thức tính thù lao luật sư phổ biến hiện nay
Dựa trên các căn cứ trên, hiện nay có 4 cách tính phí phổ biến mà bạn sẽ gặp:
Tính theo giờ làm việc (Hourly Rate)
- Cách tính: Số giờ làm việc thực tế x Đơn giá/giờ.
- Áp dụng: Phổ biến trong tư vấn luật cho doanh nghiệp, thương lượng hợp đồng hoặc các vụ việc chưa xác định được điểm kết thúc.
Tính trọn gói theo vụ việc (Fixed Fee)
- Cách tính: “Khoán” một khoản tiền cố định từ đầu đến cuối (ví dụ: 50 triệu cho đến khi xong phiên tòa sơ thẩm).
- Ưu điểm: Khách hàng dễ dàng dự trù ngân sách, không lo phát sinh chi phí theo giờ.
Tính theo tỷ lệ phần trăm kết quả (Contingency Fee)
- Cách tính: Thường là một khoản phí cứng (nhỏ) + % giá trị tài sản thắng kiện/thu hồi được.
- Áp dụng: Tranh chấp đất đai, đòi nợ, bồi thường thiệt hại.
Thù lao cố định theo từng dịch vụ lẻ
Áp dụng: Soạn thảo 01 hợp đồng, viết 01 đơn khởi kiện, đại diện thực hiện 01 thủ tục hành chính…
Lưu ý quan trọng khi ký hợp đồng dịch vụ pháp lý
Để tránh tranh chấp về tiền bạc sau này, khách hàng cần lưu ý:
- Phân biệt Thù lao và Chi phí: Thù lao là tiền công trả cho chất xám của luật sư. Ngoài ra còn có chi phí thực hiện công việc (tiền tàu xe, lưu trú, phí sao chụp tài liệu, phí nhà nước…). Hợp đồng cần ghi rõ chi phí này ai chịu, tính như thế nào.
- Đọc kỹ điều khoản thanh toán: Cần trả một lần hay chia theo giai đoạn? Nếu đơn phương chấm dứt hợp đồng thì có được hoàn phí không?
- Cam kết bằng văn bản: Mọi lời hứa hẹn về kết quả hay chi phí cần được thể hiện trên giấy trắng mực đen.
Trường hợp luật sư tham gia theo chỉ định (Án chỉ định)
Đối với các vụ án mà bị can/bị cáo thuộc diện được trợ giúp pháp lý hoặc người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần… mà gia đình không mời luật sư, cơ quan tố tụng sẽ chỉ định luật sư.
- Chi trả: Nhà nước sẽ chi trả thù lao cho luật sư theo quy định.
- Lưu ý: Trong trường hợp này, luật sư không được phép đòi hỏi thêm tiền từ thân chủ, trừ khi gia đình có nhu cầu ký thêm hợp đồng dịch vụ riêng biệt cho các công việc khác nằm ngoài phạm vi chỉ định.
Mức thù lao luật sư là sự tổng hòa của nhiều yếu tố: Tính chất vụ việc + Thời gian công sức + Uy tín luật sư. Hiểu rõ các căn cứ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán và lựa chọn được người bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho mình với mức chi phí hợp lý nhất.
Đừng ngần ngại trao đổi thẳng thắn về vấn đề tài chính với luật sư ngay trong buổi gặp đầu tiên để đi đến sự thống nhất minh bạch.
Mời bạn xem thêm:
