Sơ đồ bài viết
Trong tình hình hiện nay, việc thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế ngày càng trở nên rộng rãi và quan trọng hơn bao giờ hết. Sự mở cửa của các thị trường và sự tăng cường giao lưu giữa các quốc gia đã dẫn đến một xu hướng gia tăng về quy mô và phạm vi của thương mại quốc tế. Trong bối cảnh này, các hợp đồng thương mại quốc tế đang trở thành một phần không thể thiếu trong việc thiết lập và duy trì các mối quan hệ thương mại toàn cầu. Vậy Hợp đồng thương mại quốc tế gồm những nội dung gì, hãy cùng Học viện đào tạo pháp chế ICA tìm hiểu tại nội dung sau
Hợp đồng thương mại quốc tế là hợp đồng như thế nào?
Hiện tại, trong một số giáo trình về Luật và các tạp chí khoa học pháp lý được xuất bản tại Việt Nam, vẫn chưa có một khái niệm thống nhất về Hợp đồng thương mại quốc tế hoặc tính quốc tế của hợp đồng này. Thay vì đó, chúng chỉ trình bày một số khái niệm và cách xác định một số yếu tố quốc tế của Hợp đồng thương mại quốc tế, thường dựa trên các dấu hiệu về quốc tịch của thương nhân.
Tuy nhiên, việc áp dụng dấu hiệu quốc tịch của thương nhân để xác định tính quốc tế của hợp đồng đang đối mặt với một số khó khăn. Trong phạm vi quốc gia, không có điều luật nào đề cập trực tiếp đến “quốc tịch của pháp nhân”, mà chỉ quy định về việc xác định pháp nhân thuộc quốc gia nào, hay còn gọi là “tính quốc gia” của pháp nhân. Thêm vào đó, việc xác định “tính quốc gia” của pháp nhân là một vấn đề phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Ở nhiều quốc gia khác, các hệ thống pháp luật và văn bản pháp lý đã quy định và xác định tính quốc tế của Hợp đồng thương mại quốc tế dựa trên địa điểm hoạt động kinh doanh của thương nhân, còn được gọi là “Place of Business”. Theo quan điểm này, Hợp đồng thương mại quốc tế là hợp đồng mà các bên thỏa thuận khi có trụ sở kinh doanh tại các quốc gia khác nhau.
Từ những quan điểm trên, chúng ta có thể đưa ra một khái niệm tổng quát cho Hợp đồng thương mại quốc tế như sau:
“Hợp đồng thương mại quốc tế là hợp đồng được thỏa thuận giữa các thương nhân có trụ sở hoạt động kinh doanh (địa điểm kinh doanh) tại các quốc gia khác nhau, với mục tiêu xác lập, điều chỉnh hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ trong lĩnh vực kinh doanh thương mại quốc tế.”
Đối tượng của hợp đồng thương mại quốc tế
Nói chung, phạm vi đối tượng của Hợp đồng thương mại quốc tế tương đương với đối tượng của Hợp đồng thương mại được quy định theo pháp luật tại Việt Nam. Các loại hợp đồng này bao gồm: mua bán các loại hàng hóa vật chất; mua bán, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, thông tin; thực hiện các dịch vụ, công việc; cung cấp các dịch vụ thương mại không vi phạm quy định của pháp luật Việt Nam.
Cần lưu ý rằng, đối với loại hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, theo Luật Thương mại năm 2005, tiêu chí hàng hóa phải thỏa mãn một số điều kiện cụ thể để được xem xét là tính quốc tế. Đầu tiên, hàng hóa phải là tài sản di động; thứ hai, nó có khả năng vượt qua biên giới của Việt Nam hoặc của một quốc gia khác; thứ ba, nó có thể đi qua các khu vực như khu chế xuất hoặc khu vực hải quan đặc biệt.
Tuy nhiên, đối với tài sản bất động sản, dù có bán cho người nước ngoài, không được xem là một hợp đồng thương mại quốc tế. Việc mua bán tài sản bất động sản cho người nước ngoài thường phải tuân thủ các quy định pháp lý riêng biệt và chế độ quản lý đặc thù.
Hợp đồng thương mại quốc tế gồm những nội dung gì?
Hợp đồng thương mại quốc tế được hình thành từ sự kết hợp của các nguyên tắc, quyền và nghĩa vụ giữa các bên tham gia, và nội dung của hợp đồng được xác định trong quá trình trao đổi, thương lượng, thỏa thuận, và cuối cùng là việc ký kết hợp đồng. Tất cả nội dung trong hợp đồng này phải tuân thủ quy định của pháp luật và hoàn toàn hợp pháp.
Khi rà soát hợp đồng, hững điều khoản cơ bản trong hợp đồng thương mại quốc tế thường bao gồm:
1. Điều khoản về mua hàng: Điều này giúp xác định loại hàng hóa cụ thể được mua bán trong hợp đồng.
2. Điều khoản về chất lượng hàng hóa: Bao gồm thông tin về cấu trúc, tính năng, quy cách, tính chất của sản phẩm.
3. Điều khoản về số lượng hàng hóa: Xác định số lượng hàng hóa cụ thể được mua bán.
4. Điều khoản về giá cả: Mô tả đơn vị tính giá, xác định giá cố định hoặc giá có thể biến đổi theo thời gian.
5. Điều khoản về giao hàng: Bao gồm thời gian, địa điểm, phương thức và thông báo về giao hàng.
6. Điều khoản về thanh toán: Xác định thời điểm và cách thức thanh toán, có thể là trước giao hàng, sau khi nhận hàng hoặc một cách kết hợp.
7. Điều khoản về bao bì và mã ký hiệu: Quy định về bao bì và cách mã hóa, đánh dấu sản phẩm.
8. Điều khoản về bảo hành: Mô tả quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến việc bảo hành sản phẩm.
9. Điều khoản về bảo hiểm hàng hóa: Xác định ai chịu trách nhiệm và chi phí bảo hiểm hàng hóa.
10. Điều khoản phạt và bồi thường thiệt hại: Quy định về các biện pháp phạt và bồi thường trong trường hợp vi phạm hợp đồng.
11. Các điều khoản khác: Bao gồm điều khoản về trường hợp bất khả kháng, quyền khiếu nại, thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài và các điều khoản khác liên quan.
Tất cả những điều khoản này cùng nhau tạo nên cơ sở pháp lý và hướng dẫn hoạt động của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Các chủ thể tham gia trong hợp đồng thương mại quốc tế thường có trụ sở thương mại ở các lãnh thổ khác nhau, và do đó, họ thuộc vào các hệ thống pháp luật khác nhau. Việc áp dụng pháp luật của một quốc gia cụ thể đối với tất cả các bên trong hợp đồng thường không có giá trị bắt buộc. Thay vào đó, nguồn luật điều chỉnh cho hợp đồng thương mại quốc tế có tính đa dạng và phức tạp, được điều tiết bởi nhiều hệ thống luật khác nhau.
Các nguồn luật điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế bao gồm các yếu tố sau:
Điều ước quốc tế: Các hiệp định và hiệp ước quốc tế có thể áp dụng cho việc điều chỉnh các khía cạnh của hợp đồng thương mại quốc tế. Điều ước như Công ước Liên hợp quốc về Hợp đồng mua bán quốc tế hàng hóa (CISG) là một ví dụ điển hình.
Tập quán thương mại quốc tế: Các tập quán và thực tiễn thương mại quốc tế cũng có thể có ảnh hưởng đến việc quản lý và giải quyết các tranh chấp trong hợp đồng.
Luật quốc gia: Các quốc gia có thể lựa chọn áp dụng luật quốc gia của họ để điều chỉnh một phần hoặc toàn bộ hợp đồng thương mại. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, một quốc gia có thể đóng vai trò quan trọng như luật điều chỉnh hoặc quyết định cách thức giải quyết tranh chấp.