fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?

Chấm dứt hợp đồng lao động là một quá trình quan trọng trong quản lý quan hệ lao động, yêu cầu sự hiểu biết về các quy định pháp luật và thực hành công bằng. Có nhiều tình huống trong đó hợp đồng lao động có thể bị chấm dứt, bao gồm hết hạn của hợp đồng có thời hạn, sự hoàn thành của công việc được chỉ định, hoặc sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Tìm hiểu thêm trong bài viết “Chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?” của Pháp chế ICA nhé!

Chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?

Theo Luật Lao động 2019 của Việt Nam, chấm dứt hợp đồng lao động có thể diễn ra trong các trường hợp sau:

  1. Hết hạn hợp đồng: Hợp đồng lao động có thời hạn kết thúc tự động khi đến hạn.
  2. Hoàn thành công việc: Khi công việc được quy định trong hợp đồng lao động đã được hoàn thành.
  3. Thoả thuận chấm dứt: Cả hai bên (người lao động và người sử dụng lao động) đồng ý chấm dứt hợp đồng.
  4. Do người lao động:
    • Người lao động tự ý chấm dứt HĐ (với thông báo trước theo quy định).
    • Nghỉ việc không lý do hợp lệ liên tục trong một thời gian nhất định.
    • Đủ tuổi nghỉ hưu.
  5. Do người sử dụng lao động:
    • Người lao động không còn khả năng tiếp tục công việc.
    • Người lao động vi phạm kỷ luật lao động nghiêm trọng.
    • Cơ sở kinh doanh của người sử dụng lao động bị phá sản, đóng cửa.
    • Do cắt giảm lao động.
    • Đơn phương chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp cụ thể được pháp luật cho phép.
  6. Trường hợp khác:
    • Bất khả kháng hoặc vì lý do khách quan mà không thể duy trì hợp đồng.
    • Người lao động bị tuyên bố mất tích hoặc chết.

Luật Lao động 2019 quy định rõ ràng các trường hợp và quy trình cần tuân theo khi chấm dứt HĐ lao động, nhằm bảo vệ quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Việc chấm dứt HĐ lao động cần tuân thủ nghiêm ngặt theo các quy định này để tránh vi phạm pháp luật.

Cách chấm dứt hợp đồng lao động đúng pháp luật dành cho người lao động?

Đối với người lao động, việc chấm dứt HĐLĐ đúng pháp luật đòi hỏi việc tuân thủ các quy định của Luật Lao động và các điều khoản trong hợp đồng HĐ. Dưới đây là cách thức thực hiện:

  1. Xem xét hợp đồng HĐ: Trước tiên, hãy xem xét kỹ các điều khoản của HĐ lao động, đặc biệt là những quy định liên quan đến việc chấm dứt HĐ. Lưu ý đến các điều khoản về thời hạn thông báo trước và các nghĩa vụ khác.
  2. Tuân thủ thời gian thông báo: Luật Lao động quy định rõ ràng về thời gian thông báo trước khi chấm dứt HĐ. Người lao động cần thông báo cho người sử dụng lao động trong thời hạn quy định (thường là từ 30 đến 45 ngày tùy thuộc vào loại hợp đồng).
  3. Soạn thảo thông báo chấm dứt HĐ: Viết thông báo chấm dứt HĐ lao động, nêu rõ ngày chấm dứt dự kiến và lý do chấm dứt (nếu cần thiết). Thông báo nên được viết một cách rõ ràng và chính xác.
  4. Nộp thông báo chính thức: Gửi thông báo đến người sử dụng lao động bằng phương thức có thể kiểm tra được, như thư đăng ký, email, hoặc trực tiếp qua tay.
  5. Hoàn thành các nghĩa vụ: Đảm bảo rằng mọi công việc và nghĩa vụ đã được hoàn thành trước ngày chấm dứt hợp đồng. Bao gồm việc hoàn trả tài sản của công ty (nếu có).
  6. Thương lượng và giải quyết thoả thuận cuối cùng: Trong trường hợp cần thiết, thảo luận và thương lượng với người sử dụng lao động về các điều khoản liên quan đến việc chấm dứt HĐ, bao gồm bồi thường, trợ cấp thôi việc, hoặc các vấn đề khác.
  7. Lưu trữ tài liệu: Giữ bản sao của thông báo chấm dứt hợp đồng và các tài liệu liên quan khác như là bằng chứng của quy trình pháp lý.
Chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?
Chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?

Nhớ rằng mọi hành động của người lao động trong quá trình chấm dứt HĐ cần phải tuân thủ theo luật lao động và điều khoản hợp đồng đã ký kết. Việc tham khảo ý kiến pháp lý cũng có thể hữu ích trong một số trường hợp phức tạp.

Quy định về thời gian báo trước khi chấm dứt HĐLĐ

Thời gian thông báo trước khi chấm dứt Hợp đồng lao động (HĐLĐ) được quy định trong Luật Lao động của nhiều quốc gia, và thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hợp đồng và các quy định cụ thể của từng quốc gia. Dưới đây là những nguyên tắc chung:

Hợp đồng lao động có thời hạn: Đối với hợp đồng lao động có thời hạn, thông thường người lao động cần thông báo trước một thời gian nhất định trước khi hợp đồng hết hạn nếu họ không muốn gia hạn. Thời gian này thường từ 30 đến 45 ngày.

Hợp đồng lao động không thời hạn: Đối với hợp đồng lao động không thời hạn, thời gian thông báo thường dài hơn, có thể từ 45 đến 60 ngày hoặc thậm chí lâu hơn tùy vào quy định của luật lao động cụ thể hoặc thỏa thuận trong hợp đồng.

Hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc dự án cụ thể: Đối với loại hợp đồng này, thời gian thông báo có thể ngắn hơn hoặc thậm chí không yêu cầu, tùy thuộc vào bản chất của công việc và thỏa thuận trong hợp đồng.

Trường hợp đặc biệt: Có những trường hợp đặc biệt mà người lao động có thể chấm dứt HĐ mà không cần thông báo trước, như trong trường hợp bị ngược đãi, không được thanh toán tiền lương, hoặc làm việc trong điều kiện không an toàn.

Lưu ý rằng những quy định này có thể thay đổi tùy theo luật lao động của từng quốc gia và điều khoản cụ thể trong hợp đồng lao động. Do đó, việc xem xét kỹ lưỡng việc chấm dứt HĐLĐ và tìm hiểu luật lao động áp dụng là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật khi chấm dứt HĐ.

>>> Xem thêm: Khóa học kỹ năng rà soát pháp lý hợp đồng

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Có được chấm dứt hợp đồng với lao động nữ mang thai khi hết hạn hay không?

Khi hợp đồng lao động của một nữ công nhân đang mang thai đến hạn kết thúc, hợp đồng này có thể được chấm dứt, trừ khi người lao động này đang giữ chức vụ trong ban lãnh đạo của tổ chức đại diện cho người lao động tại cơ sở và vẫn trong kỳ hạn của chức vụ đó. Mặc dù không bắt buộc phải ký kết hợp đồng mới, nhưng luật lao động vẫn tạo điều kiện ưu đãi cho lao động nữ mang thai trong việc ký hợp đồng mới khi hợp đồng cũ hết hạn. Tuy nhiên, việc ký kết hợp đồng mới phụ thuộc vào sự đồng ý của cả hai bên.
Nếu quyết định không ký hợp đồng mới khi hợp đồng hiện tại kết thúc, người sử dụng lao động cần phải gửi thông báo chấm dứt hợp đồng lao động bằng văn bản cho người lao động, theo quy định tại khoản 1, Điều 45 của Bộ luật Lao động 2019.

Chấm dứt hợp đồng trái pháp luật thì người lao động sẽ mất quyền lợi gì?

Khi một người lao động chấm dứt hợp đồng lao động một cách đơn phương và không tuân thủ pháp luật, họ sẽ phải đối mặt với một số hậu quả nhất định:
Đầu tiên, họ sẽ không nhận được trợ cấp thôi việc. Trái lại, nếu việc chấm dứt hợp đồng được thực hiện theo đúng quy định pháp luật và người lao động đã làm việc liên tục ít nhất 12 tháng, họ sẽ có quyền nhận trợ cấp thôi việc theo Điều 46 của Bộ luật Lao động 2019, tương đương với nửa tháng lương cho mỗi năm làm việc, trừ khi họ đã đạt đến tuổi nghỉ hưu.
Người lao động còn phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người sử dụng lao động nếu họ kết thúc hợp đồng mà không tuân thủ các quy định pháp luật. Bồi thường này bao gồm nửa tháng tiền lương và khoản tiền tương ứng với số ngày làm việc không thông báo trước.
Ngoài ra, nếu trong quá trình làm việc, người lao động được cử đi đào tạo nâng cao kỹ năng với chi phí do người sử dụng lao động chi trả, họ sẽ cần hoàn trả số tiền này nếu chấm dứt hợp đồng không đúng quy định pháp luật.
Những quy định này đảm bảo rằng cả người lao động và người sử dụng lao động tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý trong quan hệ lao động.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết