fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Các lưu ý khi ký hợp đồng lao động hiện nay

Khi bước chân vào thế giới của quan hệ lao động, người lao động không thể tránh khỏi những thách thức và vấn đề phức tạp liên quan đến việc ký kết hợp đồng lao động, giai đoạn làm việc và thậm chí cả quá trình nghỉ việc. Trong thực tế, đây là những hành trình đầy biến động, yêu cầu sự chú ý đến các chi tiết và khả năng linh hoạt để giải quyết những tình huống không ngờ. Việc ký kết hợp đồng lao động, tuy là bước quan trọng, nhưng thường đặt ra nhiều thách thức. Dưới đây là chia sẻ về các lưu ý khi ký hợp đồng lao động, mời bạn đọc tham khảo

Có những hình thức hợp đồng lao động nào hiện nay?

Theo quy định tại Khoản 1, Điều 20, Bộ Luật Lao động năm 2019, hợp đồng lao động đươc chia thành hai loại chính, gồm hợp đồng lao động xác định thời hạn và hợp đồng lao động không xác định thời hạn.

Hợp đồng lao động xác định thời hạn là loại hợp đồng mà trong đó cả hai bên đều thống nhất về thời gian cụ thể của mối quan hệ lao động. Thời hạn này không vượt quá 36 tháng, tính từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực. Điều này có nghĩa là từ khi bắt đầu có hiệu lực đến thời điểm chấm dứt, quan hệ lao động sẽ kéo dài không quá ba năm. Điều này giúp tạo ra sự rõ ràng và dễ dàng quản lý trong quá trình làm việc, đồng thời cung cấp cơ hội cho cả người lao động và nhà tuyển dụng đánh giá tình hình làm việc và cân nhắc việc gia hạn hợp đồng.

Ngược lại, hợp đồng lao động không xác định thời hạn là dạng hợp đồng mà trong đó, cả hai bên không đưa ra thời gian cụ thể cho việc chấm dứt hiệu lực của hợp đồng. Điều này tạo ra tính linh hoạt cao, cho phép mối quan hệ lao động tồn tại mà không bị ràng buộc bởi một khung thời gian cố định. Hợp đồng này thường phản ánh sự tin tưởng và cam kết lâu dài giữa nhân viên và nhà tuyển dụng, tạo điều kiện cho sự phát triển và ổn định trong công việc.

Tổng cộng, việc phân loại hợp đồng lao động theo thời hạn cụ thể hay không xác định thời hạn giúp xây dựng nên cơ sở pháp lý cho mối quan hệ lao động, đồng thời tạo ra sự cân nhắc và linh hoạt cho cả người lao động và nhà tuyển dụng trong quản lý và duy trì một môi trường làm việc tích cực.

Trong hợp đồng lao động cần có những nội dung gì?

Theo quy định tại Khoản 1, Điều 21, Bộ Luật Lao động năm 2019, hợp đồng lao động là một văn bản quan trọng định rõ quyền và nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động. Các thông tin chủ yếu trong hợp đồng này bao gồm:

1. Thông tin người sử dụng lao động:

   – Tên và địa chỉ của người sử dụng lao động.

Các lưu ý khi ký hợp đồng lao động hiện nay

   – Họ tên và chức danh của người giao kết hợp đồng từ phía người sử dụng lao động.

2. Thông tin người lao động:

   – Họ tên, ngày/tháng/năm sinh, giới tính.

   – Địa chỉ cư trú và số thẻ Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân/Hộ chiếu của người lao động.

3. Công việc và địa điểm làm việc.

4. Thời hạn của hợp đồng lao động.

5. Thông tin về lương:

   – Mức lương theo công việc hoặc chức danh.

   – Thời hạn thanh toán lương, hình thức thanh toán lương.

   – Các phụ cấp và các khoản bổ sung khác.

6. Chế độ nâng bậc, nâng lương.

7. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.

8. Chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.

9. Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động.

10. Chế độ đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề.

Những điều khoản này giúp định rõ quyền và trách nhiệm của cả hai bên, đồng thời tạo điều kiện cho môi trường làm việc công bằng và minh bạch. Đối với người lao động, việc lưu ý đến những điều khoản này khi ký kết hợp đồng lao động sẽ đảm bảo rằng họ được đối xử công bằng và nhận đủ quyền lợi trong quá trình làm việc.

Các lưu ý khi ký hợp đồng lao động

Khi tham gia vào quá trình ký kết hợp đồng lao động, có một số lưu ý quan trọng mà người lao động cần xem xét cẩn thận. Thứ nhất, theo quy định tại Khoản 1, Điều 20 của Bộ Luật Lao động 2019, hợp đồng lao động được chia thành hai loại chính:

– Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Đây là loại hợp đồng trong đó cả hai bên đã đồng thuận về một khoảng thời gian cụ thể cho mối quan hệ lao động. Thời hạn này không vượt quá 36 tháng tính từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực.

– Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Trong trường hợp này, hai bên không đặt ra thời hạn cụ thể cho hiệu lực của hợp đồng. Sự linh hoạt này giúp tạo điều kiện cho một mối quan hệ lao động bền vững và không bị ràng buộc bởi một khoảng thời gian cụ thể.

Thứ hai, theo quy định tại Khoản 1, Điều 21 của Bộ Luật Lao động 2019, các nội dung chủ yếu trong hợp đồng lao động bao gồm thông tin về người sử dụng lao động, người lao động, công việc và địa điểm làm việc, thời hạn hợp đồng, lương và các quy định liên quan đến chế độ lao động và bảo hiểm.

Thứ ba, quan trọng nhất là hiệu lực của hợp đồng lao động, mà theo Điều 23 của Bộ Luật Lao động 2019, hợp đồng này có hiệu lực ngay từ ngày ký kết, trừ khi có sự thỏa thuận khác hoặc quy định khác theo pháp luật. Việc hiểu rõ về thời điểm hợp đồng bắt đầu có hiệu lực là quan trọng để cả hai bên có thể chuẩn bị tinh thần và tiến hành các bước liên quan một cách thuận lợi.

Tóm lại, khi ký kết hợp đồng lao động, người lao động nên tỉ mỉ xem xét từng điều khoản, đặc biệt là những thông tin quan trọng như thời hạn và nội dung chính để đảm bảo mối quan hệ lao động diễn ra một cách minh bạch và công bằng.

Câu hỏi thường gặp

Ai là người có thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động?

Căn cứ theo Điều 18, Bộ Luật Lao động năm 2019, thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động được quy định như sau:
Người lao động là người trực tiếp giao kết hợp đồng lao động, trừ trường hợp được quy định tại Khoản 2, Điều này.
Trường hợp hợp đồng mùa vụ, hợp đồng công việc thời hạn dưới 12 tháng: Nhóm người lao động đủ 18 tuổi trở lên có thể ủy quyền cho một người lao động trong nhóm để thực hiện giao kết hợp đồng lao động. 
Hợp đồng lao động phải được giao kết bằng văn bản và có hiệu lực như giao kết với từng người lao động.
Hợp đồng lao động được ký kết bởi người ủy quyền phải kèm theo danh sách ghi đầy đủ các thông tin ngày/tháng/năm sinh, giới tính, nơi cư trú và chữ ký của từng lao động.
Bên phía người sử dụng lao động, người có thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động bao gồm:
Người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật.
 Người đứng đầu cơ quan, tổ chức có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật hoặc người được ủy quyền hợp pháp.
Đại diện hộ gia đình, tổ hợp tác, tổ chức khác không có tư cách pháp nhân hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật.
Cá nhân trực tiếp sử dụng lao động.
Bên phía người lao động, người giao kết hợp đồng thuộc một trong các trường hợp:
Người lao động đủ 18 tuổi trở lên.
Người lao động từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi khi có sự đồng ý bằng văn bản của người đại diện pháp luật của người đó.
Người chưa đủ 15 tuổi và người đại diện hợp pháp của người đó.
Người lao động được những người lao động khác trong nhóm ủy quyền để giao kết hợp đồng lao động.
Lưu ý: Người được ủy quyền giao kết hợp đồng lao động không được phép ủy quyền lại người khác để giao kết hợp đồng lao động.

Thời giờ làm việc được quy định như thế nào?

Theo Điều 105, Bộ Luật Lao động năm 2019, thời giờ làm việc bình thường được quy định như sau:
Thời giờ làm việc trong điều kiện bình thường: Không quá 8 giờ một ngày và không quá 48 giờ một tuần.
Người sử dụng lao động có quyền được quy định về thời giờ làm việc đối với người lao động theo ngày hoặc theo tuần nhưng phải thông báo cho người lao động biết nhưng phải đảm bảo không quá 10 giờ trong 1 ngày và không quá 48 giờ trong 1 tuần đối với điều kiện làm việc bình thường.
Lưu ý: Nhà nước khuyến khích người sử dụng lao động thực hiện áp dụng 40 giờ làm việc đối với người lao động trong một tuần.
Người sử dụng lao động có trách nhiệm đảm bảo giới hạn thời gian làm việc tiếp xúc với yếu tố độc hại, nguy hiểm đúng theo quy chuẩn quốc gia và pháp luật có liên quan.
 

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết