Sơ đồ bài viết
Sau khi vượt qua kỳ thi kiểm tra kết quả tập sự và được cấp Chứng chỉ hành nghề, các tân luật sư đứng trước ngã rẽ quan trọng: Lựa chọn con đường hành nghề nào cho phù hợp? Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, luật sư không được hoạt động tùy tiện mà phải đăng ký theo các khuôn khổ nhất định. Vậy 02 hình thức hành nghề của luật sư hiện nay là gì? Đặc điểm pháp lý của từng loại hình là gì? Bài viết dưới đây của phapche.edu.vn sẽ phân tích chi tiết 02 hình thức hành nghề cơ bản để bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn chính xác.
Luật sư được lựa chọn những hình thức hành nghề nào?
Căn cứ vào Luật Luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung 2012), luật sư được phép lựa chọn một trong hai hình thức hành nghề chính sau đây:
- Hành nghề trong tổ chức hành nghề luật sư.
- Hành nghề với tư cách cá nhân.
Mỗi hình thức đều có những ưu điểm, hạn chế và yêu cầu pháp lý riêng biệt về trách nhiệm tài sản cũng như phạm vi hoạt động.
Hình thức thứ nhất: Hành nghề trong tổ chức hành nghề luật sư
Đây là hình thức phổ biến nhất hiện nay, nơi các luật sư tập hợp lại để tạo nên sức mạnh tập thể và thương hiệu chuyên nghiệp.
Khái niệm
Hành nghề trong tổ chức hành nghề luật sư là việc luật sư tham gia thành lập hoặc làm việc theo hợp đồng cho các Văn phòng luật sư hoặc Công ty luật đã được Sở Tư pháp cấp giấy phép hoạt động.
Các cách thức tham gia
Trong hình thức này, luật sư có thể tham gia với hai tư cách:
- Chủ sở hữu/Thành viên góp vốn: Luật sư đứng ra thành lập hoặc cùng góp vốn thành lập tổ chức. Họ là những người làm chủ, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành.
- Luật sư làm công (Luật sư cộng sự): Ký hợp đồng lao động với Văn phòng luật sư hoặc Công ty luật. Họ làm việc chuyên môn và hưởng lương/thù lao theo thỏa thuận, chịu sự phân công của Trưởng văn phòng hoặc Giám đốc công ty.
Các loại hình tổ chức hành nghề luật sư
Luật pháp quy định 02 mô hình tổ chức hành nghề luật sư cơ bản:
a) Văn phòng luật sư:
- Do 01 luật sư thành lập và làm Trưởng văn phòng.
- Hoạt động theo loại hình doanh nghiệp tư nhân.
- Trách nhiệm tài sản: Trưởng văn phòng phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi nghĩa vụ của văn phòng (Trách nhiệm vô hạn).
b) Công ty luật:
Do 02 luật sư trở lên thành lập (đối với Công ty luật hợp danh) hoặc do luật sư thành lập (đối với Công ty luật TNHH). Bao gồm:
- Công ty luật hợp danh: Không có tư cách pháp nhân đầy đủ về mặt trách nhiệm tài sản (thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn).
- Công ty luật Trách nhiệm hữu hạn (TNHH): Có thể là TNHH 1 thành viên hoặc 2 thành viên trở lên. Loại hình này có tư cách pháp nhân, luật sư chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp (Trách nhiệm hữu hạn).

Hình thức thứ hai: Hành nghề luật sư với tư cách cá nhân
Khác với việc tham gia vào một tổ chức, luật sư cũng có thể chọn con đường “độc mã” nhưng cần tuân thủ các quy định khắt khe.
Khái niệm
Luật sư hành nghề với tư cách cá nhân là luật sư cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng theo hợp đồng dịch vụ pháp lý hoặc làm việc cho cơ quan, tổ chức (không phải tổ chức hành nghề luật sư) theo hợp đồng lao động.
Lưu ý: Luật sư hành nghề với tư cách cá nhân vẫn phải đăng ký hành nghề tại Sở Tư pháp nơi mình thường trú.
Phạm vi hành nghề
Luật sư hành nghề cá nhân được thực hiện các công việc:
- Tư vấn pháp luật.
- Đại diện ngoài tố tụng.
- Tham gia tố tụng để bảo vệ quyền lợi cho khách hàng/cơ quan chủ quản.
- Thực hiện các dịch vụ pháp lý khác.
Đặc điểm pháp lý
- Tự chịu trách nhiệm: Luật sư tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động nghề nghiệp.
- Thù lao: Tự thỏa thuận với khách hàng trong hợp đồng dịch vụ pháp lý (đối với trường hợp cung cấp dịch vụ cho khách hàng lẻ) hoặc hưởng lương (nếu làm pháp chế doanh nghiệp).
- Nghĩa vụ: Phải mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp và tuân thủ các quy định về thuế, kế toán như một hộ kinh doanh cá thể (trường hợp đăng ký hành nghề cá nhân độc lập).
So sánh hành nghề trong tổ chức và hành nghề cá nhân
Để dễ dàng lựa chọn, hãy cùng so sánh hai hình thức này qua bảng dưới đây:
| Tiêu chí | Hành nghề trong Tổ chức | Hành nghề cá nhân |
| Tính cộng đồng | Cao. Có sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, bộ máy hành chính. | Thấp. Hoạt động độc lập, tự chủ. |
| Thương hiệu | Gắn liền với thương hiệu của Văn phòng/Công ty. | Gắn liền với uy tín cá nhân luật sư. |
| Rủi ro pháp lý | Được chia sẻ (đối với Cty Luật) hoặc chịu trách nhiệm chủ sở hữu. | Tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân. |
| Khả năng mở rộng | Dễ dàng mở rộng quy mô, nhận vụ việc lớn, phức tạp. | Hạn chế về nguồn lực, thường xử lý vụ việc quy mô vừa và nhỏ. |
| Phù hợp với | Luật sư mới, Luật sư muốn xây dựng doanh nghiệp luật. | Luật sư tư vấn nội bộ (In-house), Luật sư chuyên gia muốn tự do. |
Luật sư nên lựa chọn hình thức hành nghề nào?
Việc lựa chọn hình thức nào phụ thuộc hoàn toàn vào định hướng và nguồn lực của mỗi người:
- Nên chọn “Hành nghề trong tổ chức” khi: Bạn là luật sư mới (Junior), cần môi trường để học hỏi kinh nghiệm từ các đàn anh (Mentor), cần lương cứng ổn định và chưa đủ vốn/uy tín để tự tìm kiếm khách hàng. Hoặc bạn muốn xây dựng một “đế chế” luật sư chuyên nghiệp với quy mô lớn.
- Nên chọn “Hành nghề cá nhân” khi: Bạn là người có uy tín lớn, có tệp khách hàng riêng trung thành và muốn tối đa hóa lợi nhuận, tự do về thời gian. Hoặc bạn muốn trở thành Luật sư nội bộ (In-house Counsel) cho các tập đoàn lớn, chỉ phục vụ duy nhất một “khách hàng” là công ty chủ quản.
Tóm lại, pháp luật Việt Nam hiện nay quy định 02 hình thức hành nghề luật sư: (1) Hành nghề trong tổ chức hành nghề luật sư và (2) Hành nghề với tư cách cá nhân.
Không có hình thức nào là tốt nhất, chỉ có hình thức phù hợp nhất với giai đoạn phát triển sự nghiệp của bạn. Dù lựa chọn con đường nào, luật sư cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt Đạo đức nghề nghiệp và thượng tôn pháp luật để bảo vệ công lý và quyền lợi khách hàng.
Mời bạn xem thêm:
